Have Been Là Thì Gì? Tổng hợp Công Thức & Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Thường được sử dụng trong hiện tại hoàn hảo và hiện tại hoàn hảo liên tục. Chúng tôi có hai ví dụ: “tôi đã đến Việt Nam” (hiện tại hoàn hảo) và “tôi đã đi đến Việt Nam” (hiện tại hoàn hảo tiếp diễn). Hai ví dụ này có cùng một cụm từ, mặc dù chúng sử dụng hai thì khác nhau. Vì vậy, đã có cùng một nghĩa trong hai câu trên? Có chức năng khác nhau trong mỗi câu? Ý nghĩa chính xác của một lần là gì?

Bài viết dưới đây sẽ tóm tắt ngắn gọn tất cả các kiến ​​thức liên quan, bao gồm khái niệm, cách sử dụng và cấu trúc chi tiết. Cùng học và thực hành với tờ rơi quảng cáo nhé!

1. Khái niệm chung và cách sử dụng

được sử dụng ở thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn, thường là động từ phụ trong câu. Đối với thì hiện tại hoàn thành của dạng chủ động, tác dụng của đã được giải thích riêng cho từng thành phần. Cụ thể, “have” là động từ phụ và “were” là động từ chính, được viết ở dạng quá khứ phân từ.

Theo thì được sử dụng, nó có thể được hiểu là: đã đến một nơi nhất định, đã từng, đã từng …

Lưu ý rằng “have” trong has be có thể trở thành “has” tùy thuộc vào việc chủ ngữ là số ít hay số nhiều. Để tránh nhầm lẫn, trong bài viết này, tờ rơi sẽ sử dụng “has been” trong suốt bài viết khi đề cập đến “have / has been.”

2. Cấu trúc chi tiết

Trong hai thì trên, luôn có cấu trúc, vai trò và cách sử dụng khác nhau, cụ thể:

2.1. hiện tại hoàn hảo

cùng được sử dụng ở thì hiện tại hoàn thành, nhưng chức năng và cách sử dụng của nó khác nhau trong câu chủ động và câu bị động.

2.1.1. Câu chủ động

Một số cấu trúc câu chủ động hoàn hảo hiện tại có thể là:

2.1.1.1. Cấu trúc 1

s + đã được + n / adj

Ở đâu:

  • Có: Động từ phụ
  • were: động từ chính
  • n – noun: danh từ
  • adj – adjective: tính từ
  • have been trong cấu trúc này có nghĩa là “đã được / trở thành (cho đến bây giờ)”.

    Ví dụ:

    • Cha tôi đã là giáo viên trong nhiều năm . (Cha tôi đã là giáo viên trong nhiều năm.)
    • Tôi bị ốm từ hôm qua . (Tôi bị ốm từ hôm qua.)
    • 2.1.1.2. Cấu trúc 2

      s + có + đến + ở đâu đó

      Vị trí:

      • Có: Động từ phụ
      • were: động từ chính
      • ở đâu đó: ở đâu đó
      • Trong cách xây dựng này, được hiểu là “đã ở đâu đó (cho đến bây giờ)”.

        Ví dụ:

        • Chúng tôi đã đến thăm Việt Nam trước đây. (Chúng tôi đã đến thăm Việt Nam trước đây.)
        • Tôi đã đến thăm Úc từ năm 2010. (Tôi đã đến Úc từ năm 2010 .)
        • Đối với cấu trúc này, bạn cần phân biệt giữa “được” và “được” vì cả hai cụm từ đều có nghĩa là “được”. Theo Từ điển Cambridge, “đã được” dùng để chỉ một chuyến đi đã hoàn thành; trong khi “đã đi” được dùng để chỉ một chuyến đi chưa hoàn thành, tức là chủ thể đã không trở lại.

          Ví dụ:

          • Cha mẹ tôi đã đến thăm siêu thị. Họ đã mua một số thức ăn cho bữa tối. (Cha mẹ tôi đi đến siêu thị. Họ đã mua một số thức ăn cho bữa tối.)
          • Cha mẹ tôi đã đi đến siêu thị. Họ sẽ trở lại sau. (Cha mẹ tôi đã đến thăm siêu thị. Họ sẽ quay lại sau.)
          • 2.1.2. Câu bị động

            Ở hiện tại hoàn thành giọng bị động, cụm từ luôn đóng vai trò là một động từ phụ. Cấu trúc cụ thể như sau:

            s + has been + v-ed / 2 (+ by + someone / something)

            Ở đâu:

            • was: động từ phụ
            • v-ed / 2: quá khứ phân từ
            • Với cấu trúc câu bị động, nó được hiểu là “always …”.

              Ví dụ:

              • Chiếc va li đã được chuyển lên tầng trên. (Chiếc va li đang được mang lên lầu.)
              • Những ảnh này do bố tôi chụp. ( Ảnh do bố tôi chụp.)
              • 2.2. Trong sự liên tục hoàn hảo ngay bây giờ

                Đã được sử dụng ở thì hiện tại hoàn thành như một động từ bổ trợ, theo sau là động từ nguyên thể cộng với “-ing” (v-ing). Chúng tôi có công thức sau:

                s + has been + v-ing +…

                Already trong cấu trúc này có nghĩa là “đã (bao lâu / kể từ khi nào)”.

                Ví dụ:

                • Tôi đã làm bài tập về nhà 3 giờ. (Tôi đã làm bài tập về nhà trong 3 giờ.)
                • Cô ấy chơi piano bắt đầu lúc 7 giờ tối . (Cô ấy đã chơi piano từ 7 giờ tối .)
                • Tại thời điểm này, bạn có mọi thứ bạn cần biết. Thật đơn giản phải không? Để củng cố những kiến ​​thức vừa học, các bạn hãy cùng luyện tập tờ rơi với một số bài tập nhỏ dưới đây nhé!

                  3. Bài tập (có đáp án)

                  4. Tóm tắt

                  Qua bài viết trên, bạn đã tìm được câu trả lời cho câu hỏi “Quá khứ là gì?” chưa? Tựu chung lại, đã được sử dụng ở hiện tại hoàn hảo và hiện tại hoàn hảo liên tục, với những vai trò, cấu trúc và công dụng khác nhau. Đây là một điều quan trọng cần lưu ý khi sử dụng nó. Bạn chỉ cần ghi nhớ điều này là sẽ không quá khó để ghi nhớ và áp dụng các kiến ​​thức từ khóa học.

                  Hãy thực hành tờ rơi phòng chuẩn bị ảo thêm một chút. Bộ sách chủ đề “rùng rợn” do chính Flyer viết, kết hợp với những tính năng game hấp dẫn và giao diện nhiều màu sắc bắt mắt, giờ học tiếng Anh của bạn sẽ càng vui hơn!

                  Đừng quên tham gia Nhóm luyện thi Cambridge & amp; TOEFL và flyer để cập nhật kiến ​​thức về các tài liệu tiếng Anh mới nhất.

                  & gt; & gt; & gt; Xem thêm:

                  • Tất cả những gì bạn cần biết về động từ to be
                  • từ và cho: sự khác biệt chi tiết giữa cách sử dụng khi nói về thời gian
                  • Giải thích chi tiết về bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh và các mẹo để học nhanh và nhớ lâu

Related Articles

Back to top button