Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn chúng ta đã không ít lần bắt gặp từ “phức tạp”. Đây là một từ rất phổ biến trong các kỳ thi và giao tiếp. Bạn đã bao giờ nghĩ về ý nghĩa cụ thể của từ và cách nó được sử dụng chưa? Hãy theo dõi bài viết dưới đây của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về từ vựng này ngay nhé.
1.complex trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
(Số nhiều trong tiếng Anh là gì)
Trong tiếng Anh, phức hợp được biết đến như một danh từ và một tính từ. Khi dịch sang tiếng Việt, complex (tính từ) có nghĩa cụ thể phức tạp, phức tạp, nhiều thành phần. Khi đứng như một danh từ, plural (n) được hiểu là trạng thái số nhiều hoặc số nhiều.
Để hiểu rõ hơn về nghĩa của từ này, chúng ta có thể theo dõi ví dụ cụ thể bên dưới.
Ví dụ:
- Các công ty này có cơ cấu tổ chức phức tạp.
- Các công ty này có cơ cấu tổ chức phức tạp.
- Chúng tôi sống trong một khu chung cư lớn.
- Chúng tôi sống trong một khu chung cư lớn.
- Tôi nghĩ cô ấy mắc chứng hói đầu.
- Tôi nghĩ cô ấy mắc chứng hói đầu.
2. Chi tiết từ vựng
Trong phần này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết về từ vựng, bao gồm cách phát âm, nghĩa tiếng Anh và nghĩa phức tạp trong tiếng Việt. Hãy cùng xem thông tin dưới đây.
phức tạp (danh từ)
Cách phát âm: phức theo anh – anh: /ˈkɒm.pleks/
Theo dõi tôi: /ˈkɑːm.pleks/
Nghĩa tiếng Anh: complex (adj) dùng để chỉ một tòa nhà lớn hoặc một nhóm các tòa nhà có liên quan với nhiều phòng thông nhau.
Nghĩa tiếng Anh: Một tòa nhà lớn hoặc một nhóm các tòa nhà liên quan với nhiều phòng thông nhau.
Ví dụ:
- Họ đã đi chơi ở trung tâm mua sắm / thể thao và giải trí
- Họ đã đi chơi ở trung tâm mua sắm / thể thao và giải trí
- họ đã đi chơi tại trung tâm mua sắm / thể thao và giải trí.
- Bạn tôi sống trong một khu chung cư lớn. >
- Bạn tôi sống trong một tòa nhà chung cư lớn.
li>
li>
Ngoài ra, danh từ số nhiều còn được hiểu theo nghĩa Anh-Việt của Từ điển Cambridge như sau:
phức tạp (danh từ gây cảm giác tồi tệ)
Nghĩa tiếng Anh: Sự lo lắng đặc biệt hoặc nỗi sợ hãi vô thức mà một người mắc phải, đặc biệt là vì họ đã có những trải nghiệm khó chịu trong quá khứ hoặc vì họ có quan điểm thấp về giá trị của bản thân.
Nghĩa tiếng Anh: Sự lo lắng đặc biệt hoặc nỗi sợ hãi vô thức mà một người mắc phải, đặc biệt là do những trải nghiệm khó chịu trong quá khứ hoặc vì họ có quan điểm thấp về giá trị của bản thân.
Ví dụ:
- Này, đừng nói về cân nặng của anh ấy nữa – bạn sẽ cho anh ấy một điều phức tạp!
- Này, đừng nhắc đến cân nặng của anh ấy nữa – bạn sẽ khiến anh ấy cảm thấy tự ti.
- Tôi nghĩ cô ấy tự ti về mái tóc của mình.
- Tôi nghĩ cô ấy cảm thấy tự ti khi nhận thức được mái tóc của mình.
(ví dụ số nhiều)
Ngoài ra, chúng tôi cũng sử dụng số nhiều thay vì tính từ.
phức tạp (tính từ)
Cách phát âm: complex / kəmˈpleks, ˈkɑm · pleks /
Nghĩa tiếng Anh: Phức tạp có nghĩa là nhiều phần có liên quan với nhau một cách khó hiểu.
Ý nghĩa tiếng Anh: Có nhiều phần liên quan với nhau có thể gây nhầm lẫn.
Ví dụ:
- Tôi nghĩ câu hỏi ai chịu trách nhiệm pháp lý ở đây là một câu hỏi phức tạp.
- Tôi nghĩ câu hỏi ở đây là ai chịu trách nhiệm pháp lý. Đây là một vấn đề phức tạp.
- Cô ấy đã trải qua một cuộc phẫu thuật phức tạp.
- Cô ấy đã trải qua một cuộc phẫu thuật phức tạp. phẫu thuật phức tạp.
li>
3.eg Việt Anh
Trong phần này, chúng tôi sẽ đưa ra thêm các ví dụ về cách sử dụng từ phức trong câu, các ví dụ cụ thể như sau.
(minh họa phức tạp)
Ví dụ:
- Câu phức là một phần hấp dẫn của tiếng Anh. Nó chứa một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Được sử dụng đúng cách, chúng có thể tạo thêm chiều sâu cho bài viết của chúng ta.
- Các câu phức tạp là một phần hấp dẫn của tiếng Anh. Nó chứa một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Được sử dụng đúng cách, chúng có thể tạo thêm chiều sâu cho bài viết của chúng ta.
- Trong một mệnh đề độc lập, nó có thể đứng một mình như một câu. Nó luôn luôn có một ý tưởng toàn bộ. Một mệnh đề phụ không thể đứng một mình, ngay cả khi nó có chủ ngữ và động từ.
- Một mệnh đề riêng có thể đứng riêng thành một câu. Nó luôn tạo ra một suy nghĩ toàn bộ. Một mệnh đề phụ không thể đứng một mình, ngay cả khi nó có chủ ngữ và động từ.
- Bài toán này bao gồm tám phương trình vi phân thông thường, tuân theo tám cú sốc và hai điều kiện biên trong vùng cân bằng. Đây là một câu hỏi phức tạp.
- Bài toán này bao gồm tám phương trình vi phân thông thường chịu tám cú sốc và hai điều kiện biên trong vùng cân bằng. Đây là những điều phức tạp.
4. Các cụm từ liên quan đến từ vựng
Nghĩa tiếng Anh của cụm từ
Nghĩa tiếng Việt của các cụm từ
Hệ thống thích ứng phức tạp
Hệ thống thích ứng phức tạp
Carbohydrate phức tạp
Carbohydrate phức tạp
Nhiều điểm số
Nhiều điểm số
số nhiều
số nhiều
Câu ghép
Các câu phức tạp
Câu ghép
Câu ghép
Tự ti
Có tội
Sự phức tạp vượt trội
Độ phức tạp cao
Tổ hợp Đại số
Đại số phức tạp
Trên đây là bài viết của tôi về kiến thức phức tạp của tiếng Anh. Chúc may mắn với các nghiên cứu của bạn.