1. Vi sinh vật (VSV)
1. Vi sinh vật (vsv)
1.1. Triết học
vsv là những sinh vật đơn bào rất nhỏ không thể nhìn thấy bằng mắt thường.
1.2. Danh mục
1.2.1. Vi khuẩn
– Khái niệm: vk là những sinh vật đơn bào chưa có nhân điển hình.
– Cấu trúc:
+ nhân: Không có màng. Chỉ chứa 1 phân tử ADN dạng vòng.
+ Toàn bộ huyết tương (tế bào chất): là chất lỏng (80% là nước); đơn vị cấu tạo cơ bản của nó là ribosome (gồm protein và ribosome), nơi tổng hợp protein.
+ màng nguyên sinh chất (màng sinh chất): có chức năng trao đổi chất (thẩm thấu) và bảo vệ tế bào. Có nhiều enzym tham gia vào quá trình phân chia tế bào.
+ vách (vách tế bào): Là bộ xương quy định hình dạng tế bào và tham gia phân chia tế bào.
+ spore (spore): là sự thích nghi của một số vi khuẩn với điều kiện bất lợi. Nó có sức đề kháng cao với ngoại cảnh, và trở lại trạng thái vk bình thường khi gặp điều kiện thuận lợi, và có khả năng gây bệnh.
– Vi khuẩn gồm nhiều loại: cầu khuẩn, trực khuẩn, xoắn khuẩn…
– Hoạt động sống của Vk: Cũng như các loài động vật khác, vk có khả năng dinh dưỡng, hô hấp, trao đổi chất và sinh sản.
+ Trao đổi chất của vk:vk được trao đổi chất nhờ hệ thống enzim phong phú. Trong quá trình trao đổi chất, vk không những phục vụ cho quá trình sinh trưởng, phát triển mà còn sản sinh ra nhiều loại độc tố (vk gây bệnh bạch hầu, uốn ván). Một số vk có thể tổng hợp kháng sinh, vitamin b, k(e.coli)…
+vk hô hấp: là quá trình tế bào tạo ra năng lượng cần thiết để tổng hợp vật chất tế bào mới. Được chia thành hiếu khí (có oxy) và kỵ khí (không có oxy).
+ Sao chép vk: vk được tạo theo kiểu trực giao. Mỗi tế bào phân chia thành 2 ô mới khi gặp điều kiện thích hợp và quá trình phân chia diễn ra rất nhanh (15-20 phút).
+Sự phát triển của vk:Trong môi trường lỏng sự phát triển của vk trải qua 4 giai đoạn: Giai đoạn thứ i: thích nghi; giai đoạn thứ hai: tăng trưởng theo cấp số nhân; Giai đoạn ba: cắt lỗ tối đa; giai đoạn bốn: suy thoái.
– Khái niệm: Virus là một thực thể cực nhỏ không có tế bào. Tổng hợp tế bào và ký sinh bắt buộc.
– Cấu trúc: Gồm 2 phần:
+ Lõi axit nuclêic chứa dn hoặc arn.
+ Vỏ prôtêin (capsit): bảo vệ axit nuclêic và gồm các đơn vị prôtêin gọi là capxôm.
+ Hình dạng của virus: xoắn ốc, lập phương,…
Một số vi-rút có thêm một vỏ bọc: lớp vỏ có gai glycoprotein đóng vai trò là kháng nguyên và giúp vi-rút bám vào bề mặt tế bào. Virus không có vỏ ngoài được gọi là virus trần.
– Sinh sản của virus:Chu trình nhân lên của virus gồm 5 giai đoạn:
<3
+ Xâm nhập: Tiêm axit nuclêic vào tế bào, lớp vỏ ngoài, nhờ enzim phá vỡ thành tế bào.
+Sinh tổng hợp: vr tổng hợp axit nucleic và protein của chính nó bằng cách sử dụng các enzym và nguyên liệu thô của tế bào chủ.
+Tổ hợp:Gắn axit nuclêic vào prôtêin capsit để tạo thành vr hoàn chỉnh.
+ phóng thích:vr phá hủy tế bào ồ ạt -> làm tế bào chết ngay (ly giải); virus phát triển chậm qua nảy chồi -> tế bào vẫn phát triển bình thường (quá trình tiềm ẩn).
1.3. Sự phân bố của vi sinh vật trong tự nhiên
vsv có thể tìm thấy ở mọi nơi trong tự nhiên như: đất, nước, không khí, cây cối, thức ăn, người khỏe mạnh, động vật, thực vật và nhiều đối tượng khác.
1.3.1. Vi sinh vật trong đất:Đất là môi trường tự nhiên rất thích hợp cho vsv phát triển.
– Trong đất có nhiều loại vi khuẩn, đa số không gây bệnh, có tác dụng làm cho đất thêm màu mỡ.
– Bào tử uốn ván, bệnh than, hoại thư Bacillus sống lâu trong đất, trong khi các vi khuẩn gây bệnh khác sống ngắn trong đất.
1.3.2. Vi sinh vật trong nước
Nước là môi trường mà vsv có thể sinh sản, phát triển và tồn tại, số lượng và chủng loại vsv phụ thuộc vào nguồn nước. Nước ao, hồ, sông suối thường xuyên bị ô nhiễm nên có nhiều nhưng nước mưa và nước ngầm thì ít.
1.3.3. Vi sinh vật trong không khí
Không khí không phải là môi trường thuận lợi cho vsv phát triển, trong không khí có vsv là do: bụi cuộn hoặc con người bài tiết khi ho, hắt hơi…
1.3.4. Vi khuẩn trong con người khỏe mạnh
–Vi sinh vật trong da:Da có nhiều vsv và luôn thay đổi do môi trường sống, vệ sinh cá nhân và điều kiện nghề nghiệp. Hầu hết các bệnh nhiễm trùng da là không gây bệnh, nhưng một số điều kiện nhất định có thể gây ra chúng. Nơi có nhiều vi sinh vật là da đầu, mặt, nách, ngón tay, chân…; nơi ít vi sinh vật là vùng da như bụng, bắp chân, bàn tay, sâu trong tuyến bã, tuyến mồ hôi. .
– Vi khuẩn đường ruột:
+ Ở miệng: Thức ăn vào miệng ở nhiệt độ thích hợp tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, trong 1ml nước bọt có thể có hàng triệu vi khuẩn, trong đó có một số có thể gây ra các bệnh về răng, nướu, mũi và họng.
+ ở dạ dày và ruột non: có vsv nhưng ít gặp.
+ đại tràng: Có nhiều loại, đặc biệt loại e.coli có chức năng tiêu hóa thức ăn và tổng hợp vitamin. Một số vk có thể bị rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy.
– Vi khuẩn đường hô hấp: Ở đường hô hấp trên như mũi, họng… có các loại vi khuẩn như tụ cầu, phế cầu, thường vô hại, nhưng khi cơ thể suy nhược, hay bị cảm đột ngột… có thể gây viêm họng, viêm phế quản…
-Về cơ quan sinh dục: Bình thường không có vi khuẩn gây bệnh, nhưng nếu không chú ý vệ sinh, những vi khuẩn này sẽ gây ra các bệnh phụ khoa cho phụ nữ và các bệnh khác. bệnh tật.
Video phòng chống nhiễm trùng đường hô hấp khi chuyển mùa
1.4. Phương pháp khử trùng
1.4.1. hóa chất
-Chất khử trùng: có khả năng tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh và các loại vi-rút khác. Chất khử trùng chỉ được sử dụng để khử trùng bề mặt của đồ dùng và dụng cụ vì chúng có khả năng gây hại cho cơ thể. grezin dọn dẹp nhà cửa.
-Thuốc bảo tồn: vừa có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của vk, vừa có tác dụng diệt vk một phần. Ví dụ: nước oxy già, cồn 700, cồn 900, iot là những chất khử trùng thường dùng, nước javen và cloramin thường dùng để khử trùng nước.
+ Thuốc đỏ là muối thủy ngân hữu cơ, cẩn thận với vết thương rộng và trẻ em.
+ Thuốc sát trùng chỉ khác với thuốc sát trùng ở nồng độ sử dụng.
– Thuốc kháng sinh: Thuốc kháng sinh là thuốc tiêu diệt vi khuẩn hoặc ức chế sự phát triển của chúng. Do đó, kháng sinh chỉ được sử dụng trong trường hợp nhiễm trùng.
1.4.2. Biện pháp pháp lý
– Nhiệt độ:Nhiệt độ thích hợp cho vi khuẩn gây bệnh là 370C, lạnh quá vi khuẩn không phát triển được, nóng quá vk sẽ bị tiêu diệt. Hầu hết vk đun 1000c là chết ngay, riêng vk có nha bào phải đun 15-30 phút mới chết hẳn; cách khử trùng nước uống đơn giản nhất là đun sôi, tốt nhất 10-15 phút; tiệt trùng băng vết thương.
– Khô:vk cần nước để tồn tại nên thức ăn khô mới dự trữ được.
– Ánh nắng mặt trời và tia UV: Ánh sáng mặt trời bao gồm tia UV có tác dụng diệt khuẩn, người ta dùng ánh nắng để khử trùng đồ dùng, dụng cụ…; Thường xuyên mở cửa cho ánh sáng vào để thanh lọc không khí trong phòng và trong nhà, có thể diệt khuẩn bằng tia cực tím.