1000 tiếng Anh đọc là gì

Số đếm tiếng Anh là một trong những kiến thức nền tảng quan trọng khi bạn bắt đầu học ngôn ngữ này. Mặc dù có vẻ đơn giản, nhưng nếu không nắm vững, bạn có thể dễ dàng nhầm lẫn giữa số đếm và số thứ tự. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về số đếm trong tiếng Anh, cách sử dụng và phân biệt với số thứ tự.

>> Bạn đang xem: 1000 tiếng Anh đọc là gì

Số đếm trong tiếng Anh (Cardinal numbers)

Bảng số đếm trong tiếng Anh từ 1 đến 100

Dưới đây là bảng số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100 cùng phiên âm, giúp bạn nắm vững cách đọc và nhận biết các con số:

Số Số đếm Phiên âm (Anh-Mỹ)
1 One /wʌn/
2 Two /tu/
3 Three /θri/
4 Four /fɔr/
5 Five /faɪv/
100 One hundred /wʌn ˈhʌndrəd/

Cách đọc số đếm trong tiếng Anh

Để đọc số đếm trong tiếng Anh chính xác, bạn cần lưu ý một số quy tắc sau:

  1. Số từ 0 đến 20: Mỗi số có cách đọc riêng biệt.
  2. Số từ 21 đến 99: Kết hợp từ chỉ hàng chục (twenty, thirty, forty, v.v.) với số từ 1 đến 9.
  3. Số hàng trăm: Đọc số hàng trăm kết hợp với các số từ 1 đến 99.
  4. Số hàng nghìn trở lên: Đọc từng bộ ba số, kết hợp với từ thousand (nghìn), million (triệu), billion (tỷ), v.v.

Ví dụ:

  • 25: Twenty-five
  • 256: Two hundred fifty-six
  • 1,234,567: One million two hundred thirty-four thousand five hundred sixty-seven

Hướng dẫn cách sử dụng số đếm trong tiếng Anh

Số đếm trong tiếng Anh được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

  1. Đếm số lượng: “Anna has three dogs.” (Anna có 3 con chó.)
  2. Biểu thị độ tuổi: “I am twenty-six years old.” (Tôi 26 tuổi.)
  3. Số điện thoại: “My phone number is 090 930 21 83.”
  4. Biểu thị năm: “Ho Chi Minh president was born in 1890.” (Chủ tịch Hồ Chí Minh sinh năm 1890.)

Số thứ tự tiếng Anh (Ordinal numbers)

Bảng số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 20

Số thứ tự Cách viết
1st First
2nd Second
3rd Third
4th Fourth
20th Twentieth

Cách tạo số thứ tự

Để tạo số thứ tự trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số quy tắc sau:

  1. Nhóm bất quy tắc:
    • Số kết thúc bằng 1: first (1st), twenty-first (21st), v.v.
    • Số kết thúc bằng 2: second (2nd), twenty-second (22nd), v.v.
    • Số kết thúc bằng 3: third (3rd), twenty-third (23rd), v.v.
  2. Nhóm có quy tắc:
    • Thêm “th” vào cuối số đếm: fourth (4th), sixth (6th), v.v.
    • Số tròn chục: thay “y” bằng “ie” và thêm “th”: twentieth (20th), thirtieth (30th), v.v.

Sự khác nhau giữa số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh

Đặc điểm Số đếm Số thứ tự
Mục đích sử dụng Đếm số lượng Xác định vị trí
Ví dụ One, two, three First, second, third
Cách viết Thông thường Thêm hậu tố -th, -nd, -rd hoặc -st
Vị trí trong câu Có thể đứng một mình hoặc trước danh từ Luôn đứng trước danh từ

Lưu ý:

  • Một số số thứ tự có cách viết đặc biệt: 1st, 2nd, 3rd, 11th, 12th, 111th.
  • Số thứ tự thường được sử dụng với ngày tháng và phân số.

Bài tập thực hành

  1. I have breakfast at ___ o’clock.
    A. sixth B. six
  2. My brother is ___ in his class.
    A. six B. sixth
  3. Harry is ___ years old.
    A. ten B. tenth
  4. Today is ___ of June.
    A. 10 B. 10th
  5. It costs ___ pound.
    A. one B. first
  6. He won the ___ prize.
    A. 1st B. 1
  7. It takes ___ hours to get from Ha Noi to Australia by plane.
    A. 10th B. 10
  8. It’s the ___ day of our holiday in Texas.
    A. fifth B. five
  9. My mom just bought ___ boxes of candy.
    A. three B. third
  10. That was his goal in the last ___ games.
    A. three B. third

Đáp án: 1.B, 2.B, 3.A, 4.B, 5.A, 6.A, 7.B, 8.A, 9.A, 10.A

Bằng cách nắm vững các quy tắc và thực hành thường xuyên, bạn sẽ dễ dàng sử dụng số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên.

Nguồn: https://vanhoahoc.vn/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *