Chất có ở đâu? Vật thể có ở đâu?

Hóa học là nghiên cứu về các chất và sự thay đổi của chúng. Vậy, vấn đề là ở đâu? Bản chất của vật chất là gì? Hãy cùng dinhnghia.com.vn giải các bài toán trên và tìm hiểu các bài tập vận dụng về chất lượng nhé.

Chất ở đâu? Đối tượng ở đâu?

Vật chất ở khắp mọi nơi, và bất cứ nơi nào có vật thể, ở đó có vật chất. Mỗi chất đều có những tính chất vật lý và hóa học nhất định. Một chất này có thể chuyển hóa thành chất khác.

Để tạo một đối tượng, cần có một số chất. Và ngược lại, một chất cũng có thể tạo ra nhiều đối tượng. Ví dụ, các thanh thép được làm từ hỗn hợp sắt (fe) và cacbon (c).

Các đối tượng có thể được “cân và đo” và có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Và được chia thành hai loại: vật thể tự nhiên và vật thể nhân tạo.

Vật thể tự nhiên là những vật chất có sẵn trong tự nhiên do các thành phần như cây cối, núi non, sông hồ, v.v. Vật thể do con người tạo ra là vật do con người tạo ra từ vật liệu. Chẳng hạn như thuyền, nhà …

Chất có ở khắp nơi, ở đâu có vật thể là ở đó có chất

Chất có ở khắp nơi, ở đâu có vật thể là ở đó có chất

Tính chất của chất

Thuộc tính của vật chất

Các thuộc tính của vật chất bao gồm tính chất vật lý và tính chất hóa học. Cả hai tính chất luôn cùng tồn tại trong cùng một chất.

  • Tính chất vật lý của chất: bao gồm trạng thái vật lý của chất như màu sắc, mùi vị, nhiệt độ sôi, nhiệt độ nóng chảy, độ cứng, tính tan, dẫn nhiệt, dẫn điện, tan trong nước … Ví dụ , đường có thể ở thể rắn, màu trắng, dạng hạt, không mùi và vị ngọt, dễ tan trong nước.
  • Tính chất hoá học của một chất: khả năng biến đổi từ chất này sang chất khác, khả năng phân huỷ, khả năng oxi hoá … Ví dụ, tính chất hoá học của muối là phản ứng với kim loại để tạo thành muối mới và kim loại mới. hoặc nhiều muối bị phân hủy ở nhiệt độ cao.

Các thuộc tính của vật chất không bao giờ thay đổi. Khi tính chất thay đổi cũng có nghĩa là chất này đã biến đổi thành chất khác.

Ví dụ, cho đường và nước sôi trên bếp đến một nhiệt độ nhất định sẽ làm mất các đặc tính vật lý và hóa học vốn có và biến thành hỗn hợp chất lỏng màu nâu.

Tính chất của chất gồm có tính chất vật lý và tính chất hóa học

Tính chất của chất gồm có tính chất vật lý và tính chất hóa học

Việc hiểu biết tính chất của chất có lợi gì?

Chúng ta có thể tìm hiểu về các đặc tính của từng chất bằng cách nhìn bằng mắt thường, cân hoặc thực hiện các thí nghiệm trên chất đó. Biết được các thuộc tính của vật chất có những lợi ích sau:

  • Giúp chúng ta phân biệt chất này với chất khác, tức là xác định vật chất. Ví dụ, nhờ các đặc tính mà chúng ta có thể phân biệt được đâu là nước và đâu là rượu. Mặc dù đây là hai chất lỏng trong suốt không màu rất giống nhau.
  • Giúp chúng tôi hiểu cách sử dụng chất này. Ví dụ, do bản chất của muối và đường có sự khác nhau nên khi nấu ăn, chúng ta biết nên thêm gia vị nào cho phù hợp.
  • Giúp chúng ta hiểu được ứng dụng hợp lý của vật chất trong đời sống, sinh hoạt và sản xuất.

Chúng ta có thể tìm hiểu về tính chất của mỗi chất thông qua việc quan sát chất bằng mắt thường

Chúng ta có thể tìm hiểu về tính chất của mỗi chất thông qua việc quan sát chất bằng mắt thường

Chất tinh khiết

Chất tinh khiết là chất không bị trộn lẫn với bất kỳ chất nào khác. Điều này ngược lại với khái niệm hỗn hợp.

Ví dụ, trong một bình ôxy, chỉ có ôxy. Nhưng trong không khí chúng ta hít thở hàng ngày, nó là hỗn hợp của oxy, carbon dioxide, nitơ và các loại khí khác …

Chất tinh khiết là chất không được pha trộn với bất kỳ chất nào khác

Chất tinh khiết là chất không được pha trộn với bất kỳ chất nào khác

Bài tập

Bài tập 1: Giải thích sự giống và khác nhau giữa nước tự nhiên và nước cất.

Giải pháp:

Điểm giống nhau: Cả hai đều là chất lỏng không màu, không mùi và không vị. Có thể hòa tan nhiều loại chất, và tất cả đều sôi ở nhiệt độ 100 độ C.

Sự khác biệt là:

  • Nước tự nhiên là nước chưa qua xử lý từ môi trường tự nhiên. là chất hỗn hợp chứa nhiều chất tan khác.
  • Nước cất là nước đã trải qua quá trình chưng cất để tách nước cất ra khỏi nước tự nhiên ban đầu. Quá trình này sẽ giúp các tạp chất trong nước tự nhiên lắng ra ngoài, chỉ còn lại nước cất. Nước cất có thể dùng làm thuốc và pha thành thuốc tiêm.

Bài tập 2: So sánh các tính chất: màu sắc, mùi vị, tính tan trong nước, tính dễ cháy của muối, đường và than.

Giải pháp:

  • Muối có màu trắng, mặn, tan trong nước, không cháy.
  • Đường có nhiều màu, vị ngọt, dễ tan trong nước, dễ cháy.
  • li>
  • Than đen, không mùi, không tan trong nước, dễ cháy.

Tóm lại, qua bài viết trên, chúng ta đã biết vật chất ở đâu, vật thể ở đâu và các thuộc tính của vật chất. Hy vọng bạn nhận được nhiều thông tin hữu ích. Chúc may mắn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *