Bảng chữ cái tiếng Nhật dịch sang tiếng Việt chuẩn 2022

<3 Vì vậy, mời các bạn cùng học bảng chữ cái tiếng Nhật với cách phát âm tiếng Việt chuẩn mà bài viết này chia sẻ dưới đây.

Bảng chữ cái tiếng Nhật dịch sang tiếng Việt chuẩn

Sau đây là bảng chữ cái tiếng Nhật và bản dịch chuẩn tiếng Việt, hãy đọc tiếp.

Chữ cái tiếng Nhật

Tiếng Nhật, tiếng Nhật hoặc tiếng Nhật (tiếng Nhật に ほ ん ご) là một ngôn ngữ Đông Á được sử dụng bởi hơn 130 triệu người ở Nhật Bản và cộng đồng người Nhật Bản trên khắp thế giới.

Tiếng Nhật là sự kết hợp của ba phông chữ: kanji (kanji か ん じ chữ Hán kiểu Nhật, hơi khác với tiếng Trung) và hai ký tự tượng thanh – kana (仮 名 か な) bao gồm thuộc loại mềm Hiragana (Hiragana) và loại cứng Katakana (Katakana カ タ カ ナ). Vì vậy, tiếng Nhật có 3 chữ cái, đó là hiragana, katakana và kanji.

Hiragana

Hiragana là bảng chữ cái cơ bản nhất, bao gồm các chữ cái Hiragana cơ bản, bảng dấu phụ, bảng chữ cái phiên âm ghép, dấu phụ và phạm vi. Hiragana được sử dụng để ghi lại các từ gốc tiếng Nhật và các yếu tố ngữ pháp như động từ phụ, động từ phụ, kết thúc động từ, tính từ, v.v.

1. Bảng chữ cái Hiragana cơ bản

Các chữ cái Hiragana (Hiragana) bao gồm các đường cong, uyển chuyển và do đó được gọi là các chữ cái mềm. Bảng chữ cái hiragana cơ bản bao gồm 48 ký tự được chia thành 5 dòng: a, i, u, e, o, được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Hậu tố động từ, hình dung từ, hình dung động từ như tabemashita (食 べ ま し た, “eat”) hoặc thường là một phần của động từ phụ như kara (か ら, “from” (từ đâu đến)) hoặc hậu tố ~ san (さ ん, “Ông, bà, dì …”).
  • Không có chữ kanji nào tương đương cho các từ mô tả những thứ mà người Nhật gọi là từ lâu. Ví dụ meshi (め し, “food”), yadoya (や ど や, “inn”).
  • Bảng chữ cái Hiragana cơ bản

    2. Bảng âm mờ

    Bảng âm đục

    3. Bảng âm tổng hợp

    Bảng âm ghép

    4. Âm thanh bị hỏng

    Âm gãy là một âm trong chữ hiragana. Khi phát âm, có một âm vỡ được biểu thị bằng chữ つ viết tắt là っ. Nói tóm lại, chúng ta nhân đôi phụ âm sau nó.

    Âm lặp này bạn phải ngắt ở mức “tsu” nhỏ, giống như dấu lặng của một trọng âm trong tiếng Việt.

    5. Âm trường

    Một phạm vi là một âm tiết được kéo dài với một ý nghĩa khác.

    Ví dụ: 雪 「ゆ き」 yuki có nghĩa là tuyết; và 鮰 「ゆ う き」 yuuki có nghĩa là lòng dũng cảm.

    • Trường âm của あ là あ. Ví dụ: [obaasan] bà già.
    • Trường âm thanh của

    • え là い. Ví dụ: と け い [tokei] Đồng hồ.
    • Trường âm thanh của

    • い là い. Ví dụ: お じ い さ ん [ojiisan] ông già.
    • Chữ cái Katakana

      Katakana (Katakana), bao gồm các đường thẳng, đường cong và nếp gấp, là kiểu chữ đơn giản nhất trong văn viết Nhật Bản. Katakana hay còn gọi là chữ cứng trong tiếng Nhật gồm 46 chữ cái, cũng được chia thành 5 cột a, i, u, e, o.

      Katakana được sử dụng để phiên âm các từ nước ngoài (bao gồm cả tiếng Trung Quốc, mặc dù có các ký tự Trung Quốc, Katakana vẫn được sử dụng để phiên âm tiếng Quan Thoại).

      Chữ cái Katakana cơ bản

      Bảng chữ cái Katakana cơ bản

      Bảng âm đục lỗ Katakana

      Bảng âm đục Katakana

      Bảng âm tổng hợp Katakana

      Bảng âm ghép Katakana

      Cách ly âm thanh

      Katakana được phát âm bằng dấu ngắt, được viết là

      Âm trường

      Bạn chỉ cần thêm ‘-‘ vào trường âm của Katakana

      Ví dụ:

      [koohii] cà phê

      [intaanetto] Internet

      Cách phát âm hiragana và katakana

      Các chữ cái hiragana và katakana được viết khác nhau, nhưng được phát âm giống nhau. Đây là cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana, có dịch Hiragana sang tiếng Việt chuẩn.

      ・ あ == a (phát âm là a)

      ・ い = = i (phát âm là i)

      ・ う == u (phát âm là u)

      ・ え == e (phát âm là ê)

      ・ お == o (phát âm là ô)

      ・ か == ka (phát âm là ka)

      ・ き = = ki (phát âm là ki)

      ・ く == ku (phát âm là ki)

      · け == ke (phát âm là kê)

      ・ こ == ko (phát âm là ko)

      ・ さ == sa (phát âm là sa)

      <3

      ・ す = = su (đọc tu)

      ・ せ == se (phát âm là se)

      ・ そ == so (phát âm là một số)

      ・ た = = ta (phát âm là ta)

      ・ ち == chi (đọc là chi)

      <3

      ・ て == te (phát âm là tê tái)

      ・ と = = to (phát âm là bát)

      ・ な == na (đọc là na)

      ・ に == ni (phát âm là ni)

      ・ ぬ == nu (phát âm là nu)

      ・ ね == ne (phát âm là ne)

      ・ の == không (phát âm là nô lệ)

      ・ は == ha (phát âm là ha)

      ・ ひ == chào (phát âm là hi)

      ・ ふ == fu (phát âm là fu (xấu)

      ・ へ == anh ấy (phát âm là anh ấy)

      ・ ほ = = ho (phát âm là ho)

      ・ ま == ma (phát âm là ma)

      ・ み == mi (phát âm là mi)

      · む == mu (phát âm là mu)

      ・ め == Tôi (phát âm là tình yêu)

      ・ も = = mo (phát âm là tổ chức)

      ・ や = ヤ = ya (phát âm là ya (phát âm nhanh “i-a”)

      ・ ゆ = yu = yu (phát âm là yu (phát âm nhanh “i-u” tương tự như “you” trong tiếng Anh)

      ・ よ = ヨ = yo (phát âm là yo, đọc nhanh là “i – ô”)

      ・ ら = ラ = ra (phát âm là ra, được phát âm giữa “ra” và “la”)

      ・ り = リ = ri (phát âm là ri, được phát âm giữa “ri” và “li”)

      ・ る = ル = ru (phát âm là r, âm giữa “ru” và “lu”)

      ・ れ = レ = re (phát âm là re, được phát âm giữa “re” và “lê”)

      ・ ろ = ロ = ro (phát âm là séc, được phát âm giữa “séc” và “lô”)

      ・ わ == wa (phát âm là wa)

      ・ ゐ == wi (phát âm là wi) (ngày nay từ này hiếm khi được sử dụng)

      · ゑ = ヱ = we (đọc là wê) (từ này hiện nay hiếm khi được sử dụng)

      ・ を == wo (phát âm là wô)

      ・ ん = ン = n (phát âm là ừn (đọc lướt “y”)

      Bảng chữ cái tiếng Trung

      Bảng chữ cái Kanji

      kanji Một từ tiếng Nhật được sử dụng để viết các ký tự Trung Quốc (vay mượn từ Trung Quốc) hoặc để diễn đạt ý nghĩa bằng các ký tự Trung Quốc. Bộ chữ Hán có số lượng từ lớn, bạn có thể tải về 2000 bộ chữ Hán thông dụng nhất kèm theo cách phát âm và nghĩa tiếng Việt.

      Tải xuống 2000 ký tự Trung Quốc thông dụng tại đây.

      1945-chu-kanji-thuong-dung.pdf

      Trên đây, bài viết chia sẻ về 3 chữ cái tiếng Nhật Katakana, Hiragana và Kanji, với cách phát âm dịch sang tiếng Việt chuẩn. Hy vọng bài viết này giúp ích cho bạn. Chúc may mắn!

Related Articles

Back to top button