Các alcaloid với nhiều công dụng hữu ích được chiết xuất từ vỏ và hạt như conessin, conesinidin, conkurchin, holarhenin, kurchine, holarrhemin … Vỏ cây chứa 2% alcaloid, consenin. Conessin là ancaloit dược lý chính của cây, chiếm 2% hoạt chất trong vỏ cây. Hạt chứa 36-40% dầu và 0,025% ancaloit.
Như đã nói ở trên, cây hoa trắng có nhiều thành phần hóa học và giá trị dược liệu cao, có thể dùng để chữa nhiều bệnh khác nhau.
3.1. Thuốc trị tiêu chảy
Tác dụng đối với các bệnh về đường tiêu hóa là tác dụng chung của cây hoa trắng được nhiều người biết đến và sử dụng.
Dựa trên các nghiên cứu về ba chủng vi khuẩn, nước sắc vỏ cây có đặc tính chống tiêu chảy. Ngoài ra, cây còn có khả năng ức chế sự sản sinh và bài tiết độc tố của vi khuẩn trong đường ruột, làm giảm độc lực của các chủng vi khuẩn gây bệnh enterotoxin. Vì vậy, bạch hoa xà thiệt thảo có hiệu quả trong bệnh tiêu chảy nhiều đợt.
Ngoài các chủng vi khuẩn E.coli, nước sắc của cây bạch hoa xà thiệt thảo còn giúp phòng chống bệnh lỵ, chống lại nhiều loại vi khuẩn khác như lỵ, tụ cầu. , … b>.
3.2. Chống ký sinh trùng
Conessin, có trong vỏ và hạt của cây bạch hoa xà thiệt thảo, có khả năng tiêu diệt sâu, bệnh kiết lỵ và thậm chí ảnh hưởng đến kén của ký sinh trùng. Tác dụng này là do tính chất ức chế sinh trưởng, diệt khuẩn và khử trùng của conessin. Hiệu quả tương tự như emetin, nhưng ít độc hơn, có hiệu quả chống lại nhiều loại ký sinh trùng, và sử dụng thuận tiện hơn.
3.3. Giảm tình trạng tiểu đường
Chiết xuất etanolic của hạt
hoa trắng đã được nghiên cứu rộng rãi để làm giảm hoạt động của bệnh tiểu đường. Trong phạm vi liều 250 đến 300 mg / kg, chiết xuất của nó cho thấy sự ức chế hoạt động của alpha-glucosidase. Từ đó làm giảm sự hấp thu carbonhydrate của ruột và ngăn ngừa tình trạng tăng đường huyết sau ăn. Hoạt động này có thể so sánh với hoạt động của acarbose.
Ngoài hạt, chiết xuất từ lá cây hoa trắng có đặc tính làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường khi được sử dụng với liều 400 mg / kg trong 21 ngày. Tác dụng này có thể so sánh với glyburide uống ở mức 5 mg / kg.
3.4. Chống ung thư
Trong các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, chiết xuất lá trắng cho thấy độc tính tế bào mạnh chống lại 14 loại tế bào ung thư ở người. Các dòng tế bào này có nguồn gốc từ 9 loại mô khác nhau bao gồm vú, ruột, cổ tử cung, hệ thần kinh trung ương, phổi, gan, khoang miệng, buồng trứng và tuyến tiền liệt.
Hiệu ứng này vẫn đang được nghiên cứu qua nhiều giai đoạn khai thác khác nhau. Các nhà nghiên cứu quan sát thấy rằng phần hòa tan của hợp chất thực vật trong chloroform có hoạt tính chống ung thư cao nhất đối với các dòng tế bào ung thư ở người.
3.5. Các hiệu ứng khác
Ở Ayurveda và Ấn Độ, cây cũng được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến rối loạn máu, sốt, vàng da, thiếu máu. Ngoài ra, bạch hoa xà thiệt thảo còn có thể hạ huyết áp, làm chậm nhịp tim, chống co thắt, chống oxy hóa, kích thích co bóp ruột và tử cung …