40 thuật ngữ Sneaker mà giới chơi giày nào cũng cần biết

Bạn có phải là một tín đồ giày sneaker không? Bạn muốn tìm hiểu và tìm những người có cùng sở thích và đam mê với mình. Trước tiên, hãy lưu các điều khoản về giày thể thao này cho chính bạn. Điều này rất quan trọng để bạn có thể tìm được những người bạn đồng hành của mình. Bởi vì chúng ta cũng có các thuật ngữ khác nhau trong các môn học khác nhau, điều này sẽ giúp bạn tránh bị lạc và không hiểu khi nói chuyện với các bạn cùng lớp. Còn chờ gì nữa, hãy nhanh chóng bổ sung cho mình những kiến ​​thức về thuật ngữ sneaker!

Các thuật ngữ về giày thể thao mà mọi tín đồ giày nên biết

Mỗi ngành nghề hoặc chuyên ngành có thuật ngữ riêng và các thuật ngữ tiếng lóng khác nhau. Trong thế giới sneaker, họ cũng có một thuật ngữ sneaker dành riêng cho những người trong ngành. Những thuật ngữ về sneaker này ra đời nhằm giúp những người đam mê và yêu thích lĩnh vực này dễ dàng nhận biết nhau, đồng thời giúp những định nghĩa dài dòng trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn.

Nếu bạn chưa quen với sự nhiệt tình này, tại sao không tham gia cùng chúng tôi để tìm hiểu và lưu lại những thuật ngữ về sneaker này để giúp chúng ta nâng cao hiểu biết đồng thời không cảm thấy lạc lõng giữa các bạn đồng môn.

thuật ngữ giày

Các thuật ngữ bắt đầu bằng a

acg:Tên đầy đủ là all condition gear, có nghĩa là giày phù hợp cho tất cả các mùa. Chúng thường được sử dụng để đi bộ đường dài hoặc có thể dùng để leo núi. Sử dụng vật liệu bền và có khả năng chống hư hại trong mọi điều kiện thời tiết.

am: dòng giày air max, Nike

af1: air force 1 Đây là thuật ngữ dùng để chỉ giày Nike. Nếu như phiên bản trước Nike có tên gọi là uptown thì ở phiên bản này Nike cho ra mắt nike air force 1 downtown.

aglet: Một bộ phận bằng kim loại hoặc nhựa (có thể làm bằng vật liệu khác) lấp đầy lỗ xỏ dây để tránh hư hỏng và giúp dây giày luồn qua lỗ xỏ dễ dàng hơn.

Các từ bắt đầu bằng b

b-grade: Thuật ngữ này dùng để chỉ những đôi giày chính hãng có những lỗi nhỏ.

bin: Đây là giá mua chính thức cho một đôi giày. Người mua có thể không thực hiện thêm đề nghị hoặc giá thầu.

Trả giá: Trái ngược với điều trên, thuật ngữ này có nghĩa là đấu giá.

bespoke: Đề cập đến những đôi giày “độc nhất vô nhị”. Nó được thiết kế cho một người hoặc một nhóm người với số lượng hạn chế. Chính vì vậy nó cũng có giá vô cùng đắt đỏ.

beater: Cho bạn xem đôi giày bạn đi nhiều nhất nhưng không quan tâm hay tiếc nuối.

box new: đề cập đến giày mới, vẫn còn trong hộp, chưa bao giờ được sử dụng.

bin 23 premio: Dùng để chỉ một đôi giày Jordan cao cấp, được làm bằng da cao cấp, có đầy đủ hộp giày và giá giày bằng gỗ. Thông thường đây là những đôi giày phiên bản giới hạn.

đôi giày mới còn trong hộp

Các từ bắt đầu bằng c

colorway: Thuật ngữ này đề cập đến sự kết hợp màu sắc của giày. Cùng một dòng giày nhưng có nhiều phối màu khác nhau, phối màu càng hiếm thì giá càng cao.

cop: Từ này có nghĩa là mua. Khi bạn mua một đôi giày, bạn cần chú ý đến những gì bạn đang mua và giá cả có phù hợp với thị trường hay không.

cắm trại: Đây là lúc bạn muốn mang về một số lượng giày có hạn. Bạn sẽ sẵn sàng đợi một ngày một đêm bên ngoài cửa hàng để sở hữu đôi giày đó.

cdp: Gói đếm ngược là 2 hộp giày kết hợp để tạo ra Jordan’s 23.

Sạch sẽ: Đề cập đến việc đánh giá giày đẹp, sạch sẽ và có tính thẩm mỹ.

cih: có nghĩa là bạn đã sẵn sàng lấy lại và tài khoản của bạn đã sẵn sàng để thanh toán.

Các từ bắt đầu bằng d

ds (deadstock) và nib (mới trong hộp): Đây là hai từ đồng nghĩa để chỉ những đôi giày mới chưa được mang kể từ khi chúng được phát hành. .

deal: là giày được bán với giá hợp lý và thoải mái.

drop/pass: Từ này dường như có nghĩa là bỏ qua và không mua.

db (doernbecher):Những thiết kế này được lấy cảm hứng từ ý tưởng của các bệnh nhân nhi tại bệnh viện doernbecher. Các sản phẩm là phiên bản giới hạn và tiền thu được từ việc bán hàng sẽ được quyên góp cho bệnh viện để làm từ thiện.

dmp: Giống thuật ngữ cdp ngoại trừ việc nó bao gồm hai cặp jordan 13 và jordan 14.

Các từ bắt đầu bằng e

ep: Đây là những họa tiết da voi xuất hiện trên air jordan 3, tạo nên những điểm nhấn ấn tượng mà ai cũng muốn có.

ext:extension – Đề cập đến phần mở rộng của giày thông thường.

giày air jordan 3

Các từ bắt đầu bằng f

Khuyết tật: Một thuật ngữ chỉ một phần không đạt yêu cầu của giày hoặc cặn keo.

fsr: Từ này hẳn mọi người đã quen thuộc, nó dùng để chỉ những đôi giày có nhiều kích cỡ khác nhau.

Biến thể của nhà máy: Gợi ý rằng đây là hàng giả và giày được làm từ các vết cắt rời và đã qua xử lý.

flex: đề cập đến hành động khoe giày.

flake: có nghĩa là đơn đặt hàng đã được đặt nhưng nó đã bị hỏng và không thể nhận được hàng.

Các từ bắt đầu bằng g

grails: Đề cập đến đôi giày mà bạn muốn có nhưng rất khó để có được. Nó thường là một đôi giày rất hiếm và đắt tiền.

gr (bản thường) và le (bản giới hạn): Đây là hai từ hoàn toàn trái ngược nhau. Nếu giày gr only được sale đại trà thì rất dễ tìm. Điều ngược lại là đúng trong le, trong đó đề cập đến một số lượng giày hạn chế. Chúng chỉ được bán vào những dịp đặc biệt hoặc ở những địa điểm cụ thể.

gs: đề cập đến cỡ giày của học sinh tiểu học và trung học cơ sở.

size giày dành cho học sinh cấp 1 cấp 2

Các từ bắt đầu bằng h

hypebeast: Thuật ngữ này dùng để chỉ những người thích sở hữu những đôi giày hot nhất trên thị trường hoặc những đôi giày do ca sĩ, diễn viên nào đó sản xuất. Họ chỉ mua nó vì họ muốn gây ấn tượng với người khác. Đôi khi họ không mang nó, họ chỉ quan tâm đến việc có nó.

Cường điệu: Đề cập đến một người chạy theo phong trào. Điều đó có nghĩa là khi bạn thấy nhiều người có nó, hãy truyền bá về nó và họ sẽ chạy đua để có nó như những người khác.

Hot: Đề cập đến những đôi giày khác thường và thường hiếm.

hyperstrike: Đề cập đến giày do nhà sản xuất phát hành tại các địa điểm bán lẻ. Nhưng số lượng rất ít và chưa được công bố trước.

hmu: thể hiện lời “hit me up” mà người bán muốn gửi đến người mua, hãy chủ động liên hệ.

Từ bắt đầu bằng chữ i

instacop: Thuật ngữ giày thể thao này có nghĩa là dí dỏm. Họ sẽ mua sản phẩm ngay khi họ phát hiện ra nó.

Các từ bắt đầu bằng j

jumpman: Đây là huyền thoại bóng rổ Michael Jordan của chúng ta, và đây cũng là biểu tượng trên giày Nike Jordan.

j’s/jays: jordan – Đề cập đến giày thương hiệu Jordan.

jean lay: nói về xu hướng thời trang cũ của quần jean với ống quần che phủ giày thể thao.

đôi giày jordan của nhà nike

Các từ bắt đầu bằng k

kicks: Đây là tên gọi khác của sneakers, nghĩa là kicks = giày thể thao. Nỗ lực của bạn sẽ giúp bạn trở nên chuyên nghiệp hơn trong ngành này.

#kotd: là viết tắt của “kicks of the day” – giày thể thao ngày nay

Các từ bắt đầu bằng l

Pháp lý: Nếu bạn đang mua một sản phẩm chính hãng, từ này ngụ ý độ tin cậy và đảm bảo rằng đó là hàng chính hãng 100%.

Kiểm tra tính pháp lý: Kiểm tra danh tiếng và độ tin cậy của người bán.

Giá thấp: Đề cập đến giá thấp.

Low Top: Thuật ngữ này dùng để chỉ loại giày tụt xuống dưới mắt cá chân.

lit: có nghĩa là bức tranh quá đẹp để diễn tả bằng lời.

ls: đề cập đến phiên bản thời trang của giày thể thao, không phải phiên bản thể thao.

Các từ bắt đầu bằng m

Bị sát hại: Chỉ những người yêu da đen. Trong mọi trường hợp, màu đen là tốt nhất.

những người yêu thích màu đen

Các thuật ngữ bắt đầu bằng n

nib (new in box): Thuật ngữ này cũng đề cập đến những đôi giày mới chưa từng được sử dụng.

nfs (không bán): Từ này dùng để chỉ những đôi giày không bán, thường được dùng để trưng bày trong cửa hàng hoặc làm quà tặng cho khách hàng VIP.

nds: Đề cập đến những đôi giày đã được mang hoặc sử dụng.

nwt: Đề cập đến giày không có hộp nhưng có phụ kiện.

Các từ bắt đầu bằng o

og (Bản gốc): Đây là phiên bản đầu tiên của bộ sưu tập giày sắp ra mắt.

og all/og nothing:có nghĩa là đủ phụ kiện giày/không đủ phụ kiện

obo: “hoặc ưu đãi tốt nhất” – Người mua và người bán vui vẻ đi đến thỏa thuận.

Các từ bắt đầu bằng p

pe (player’s edition): là giày của vận động viên, thường có đặc điểm nổi bật là logo của đội hoặc thành viên.

Đế lót giày: Là mặt hàng chậm tiêu thụ – dùng để chỉ những đôi giày còn nguyên phụ kiện nhưng đã được mang một lần (không mang bên ngoài).

Kiểm tra giá Kiểm tra giá cho từng sản phẩm.

đôi giày dành cho những vận động viên

prm: Chỉ các dự án chất lượng cao.

ps: Giày em bé.

Các thuật ngữ bắt đầu bằng r

retro: là mẫu giày được phát hành lại sau khi ogs nhận được sự ủng hộ của mọi người.

Đại lý: Một người tìm kiếm các vật phẩm quý hiếm và bán lại chúng với giá cao để kiếm lời.

Nhà bán lẻ: là cửa hàng bán lẻ.

restock: là những đôi giày phổ biến đã bán hết trên thị trường và hiện đang được bán lại.

làm lại: Đề cập đến giày thể thao năm 2015 đã cải thiện chất lượng sản phẩm so với mẫu trước đó.

Phiếu thu:Hóa đơn mua lẻ.

rr: roshe run là viết tắt của nike house shoe – nike roshe run (ro).

Rút thăm trúng thưởng: là thuật ngữ dùng để chỉ hành động mua một mặt hàng thông qua xổ số.

Cách các thuật ngữ bắt đầu bằng s:

mẫu: là phiên bản được đưa ra công chúng, dưới dạng mẫu trưng bày. Chúng thường được sử dụng bởi những người nổi tiếng để tăng giá trị công khai của sản phẩm.

steal: Steal deal là giày có chất lượng tốt nhưng giá rẻ.

s.o/h.o – Giá khởi điểm/Giá tối đa: Giá khởi điểm ban đầu/Giá tối đa.

sb: Dòng ván trượt Nike – Ván trượt Nike

sp: chơi đặc biệt – Giày được thiết kế đặc biệt và dành riêng cho một môn thể thao cụ thể.

sprm:supreme – tên một thương hiệu giày nổi tiếng.

se: phiên bản đặc biệt – Chỉ giày phiên bản đặc biệt, cải tiến trên các mẫu cũ hơn.

Chật vật: Loay hoay để có thương hiệu nhưng không đủ tiền nên phải tìm sản phẩm tương tự.

size run: dùng để chỉ tất cả các cỡ giày từ nhỏ đến lớn.

sneakerhead: Dùng để chỉ những người có niềm đam mê và tình yêu bất tận với giày dép. Là những người có hiểu biết sâu sắc và trưởng thành khi sử dụng giày thể thao.

sample những đôi giày mẫu thử

đam mê và yêu thích bất tận với giày sneaker

Các từ bắt đầu bằng t

tonal: Thuật ngữ giày thể thao dùng để chỉ loại giày có 1 hoặc 2 tông màu. Nhưng một bóng râm sẽ chiếm nhiều hơn bóng râm kia.

Thử nước: Có nghĩa là người bán muốn kiểm tra xem giá của sản phẩm do người mua đưa ra có phù hợp với giá mà người bán đưa ra hay không.

tb: “Đội bóng rổ” – Một thuật ngữ đề cập đến các mẫu giày thể thao được sử dụng bởi các đội ncaa.

tonal những đôi giày có tone màu chủ đạo

Các từ bắt đầu bằng u

trái phép: Đề cập đến những đôi giày chưa được thử nghiệm nhưng được bán trên thị trường.

Các từ bắt đầu bằng w

womft: Câu hỏi đặt ra là tôi sẽ mang gì hôm nay?

wdywt: Hôm nay bạn sẽ mặc gì?

Các từ bắt đầu bằng x

x – Hợp tác: Thuật ngữ này dùng để chỉ những đôi giày thể thao hợp tác giữa các thương hiệu. Họ hợp tác với các thương hiệu thời trang nổi tiếng, nhà thiết kế nổi tiếng hoặc siêu sao. yeezy: là giày thể thao do kanye west thiết kế với sự hợp tác của adidas.

yeezy 350 phiên bản collab

Số hạng bắt đầu bằng y

Một số thuật ngữ khác

Chất liệu 3m/3m Chất liệu phản quang là chất liệu phản quang trên giày thể thao.

Thanh thiếu niên 1-7:Những đôi giày này chỉ dành cho thanh thiếu niên.

Các thuật ngữ thường dùng trong ứng dụng công nghệ thể thao

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều thương hiệu giày dép khác nhau. Mỗi thương hiệu giày sẽ có những ứng dụng công nghệ riêng để nâng cao trải nghiệm người dùng và từ đó thu hút nhiều khách hàng hơn. Dưới đây chúng tôi sẽ đề cập đến một số kỹ thuật được sử dụng rộng rãi và phổ biến hiện nay.

Cải thiện

Đây là công nghệ của adidas, do BASF sáng tạo và cung cấp độc quyền cho adidas. Công nghệ này có khả năng phục hồi, hoàn trả năng lượng và thân thiện với người dùng.

Khi bạn tác dụng lực lên chiếc giày, nó sẽ phản lại bạn cùng một lực. Điều này sẽ giúp bạn di chuyển nhanh hơn và dễ dàng hơn với ít năng lượng và nỗ lực hơn.

những đôi giày sneaker sử dụng công nghệ boost

Dệt bay

Đây là công nghệ của Nike, được sử dụng ở phần trên. Công nghệ áp dụng cho các sợi vải giúp dệt chúng lại với nhau một cách chính xác nhất, mang lại độ đàn hồi và mềm mại cho đôi giày của bạn.

độ đàn hồi và sự mềm mại cho đôi giày của bạn

Đá vuông góc

Đây là công nghệ phổ biến hiện nay giúp thoáng khí, ngăn mùi hiệu quả và nâng đỡ bàn chân mềm mại.

Hiện đang là xu hướng và được nhiều tên tuổi lớn sử dụng như Nike, Adidas, Vans, Converse…

giày sneaker do kenye west thiết kế ra

Leo núi

Công nghệ này sẽ giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn, loại bỏ cảm giác nóng nực và nặng nề khi nhiệt độ tăng cao.

Climachill sử dụng sự kết hợp giữa vải dệt kim titan và bóng nhôm làm mát 3D.

những đôi giày sneaker sử dụng công nghệ climachill

3m – vật liệu phản quang

Ngày nay, nó được sử dụng như một sự khẳng định địa vị của mình trong các tập đoàn lớn. 3m – Vật liệu phản quang là công nghệ xuyên sáng và là một trong những công nghệ phổ biến nhất hiện nay.

những đôi giày sneaker sử dụng công nghệ 3m reflective material

Công nghệ phản hồi ánh sáng

Đây là công nghệ mà adidas đã sử dụng trong 3 đôi giày thể thao xeno của họ, với công nghệ phản chiếu nhiều màu tạo nên sự khác biệt.

những đôi giày sneaker sử dụng công nghệ light responsive technology

Các thuật ngữ về sneaker thường được người chơi sneaker sử dụng

Sao chép

Trên thế giới, từ sneaker replica có thể bị coi là fake, nhưng fake thì không. Hàng nhái sẽ rẻ hơn hàng thật. Hàng giả là sản phẩm đã bị thay đổi chất liệu và mẫu mã so với sản phẩm chính hãng.

Nói dễ hiểu hơn. Có thể hiểu replica là hàng làm lại nhưng chất lượng và vẻ đẹp vượt trội hơn hẳn. Nó giống gần 95% hoặc 98% so với hàng thật.

giày giống hàng thật đến 98%

Sai

Thuật ngữ giày fake chắc hẳn mọi người đã quá quen thuộc.

Vâng, đây là hàng giả, hàng nhái của các thương hiệu nổi tiếng. Chúng thường rẻ và không bền về chất lượng.

sf hoặc siêu giả

Super fake là thuật ngữ giày thể thao dùng để chỉ các sản phẩm giày dép được làm giả nhưng có chất lượng cao hơn hàng nhái.

Cường điệu

Đó là một thuật ngữ giày thể thao chắc hẳn đã rất phổ biến với những người thợ đóng giày.

Khi sử dụng một mẫu giày trên thị trường, cụm từ này có nghĩa là nó thực sự “hot”. Nó đã nhận được phản hồi tích cực và đánh giá cao từ thị trường và người dùng.

Hạnh phúc

Khi nói đến từ này, nó có nghĩa là một sản phẩm giới hạn. Thông thường một sản phẩm được sản xuất theo lô nhỏ và khó lấy được.

og hoặc raw

og là sản phẩm đầu tiên được sản xuất trong một dòng giày. Giày thường được dùng với từ này khi mới xuất hiện và tung ra thị trường.

giày lần đầu được sản xuất

Phong cách cổ điển

og retro là một trong những thuật ngữ về giày thể thao dùng để chỉ việc sao chép và sản xuất lại những đôi giày thể thao giống với bản gốc, chúng không thay đổi so với bản gốc.

Bán lại

Thuật ngữ này đề cập đến một sản phẩm được mua và bán lại với giá cao, thường là với số lượng hạn chế.

Hàng hóa thường được bán lại là hàng hóa trung gian. Những đôi giày này thường có giá cao hơn dựa trên số lượng phát hành, giá trị sưu tầm, thiết kế và chất lượng.

Bán lẻ

Đây thường là giá giày bán lẻ do nhà sản xuất báo cho cửa hàng. Mức giá này chưa bao gồm thuế và các khoản phí khác.

Các điều khoản về giày thể thao liên quan đến thương mại

đổi giày đẹp đến từng chi tiểt

Deal: Một sản phẩm được bán với giá phải chăng.

Ăn cắp: Đây là mức giá mà mọi người đang mong đợi. Giá tốt hơn và hợp lý hơn thỏa thuận.

Cảnh sát:Mua

Trả giá: Đây là hình thức mua thông qua đấu giá. Mọi người mua đều đặt giá thầu cho một đôi giày và ai trả giá cao nhất sẽ nhận được đôi giày đó.

Giá thầu bắt đầu – s.o: Giá thầu đầu tiên.

Ưu đãi cao nhất – h.o: Ưu đãi cao nhất.

hit me up – hmu: có nghĩa là người mua đã liên hệ với người bán. Bởi vì người bán muốn người mua.

Kiểm tra giá: Kiểm tra giá thị trường trước khi mua để tránh bị thách giá cao.

Biên nhận: Hóa đơn bán lẻ.

receipt hóa đơn mua bán lẻ giày sneaker

Tóm tắt

Và điều đó kết thúc bài viết về thuật ngữ giày thể thao. Bạn vẫn còn thắc mắc hoặc nhầm lẫn về bất kỳ điều khoản nào khác? Hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách để lại câu hỏi bên dưới phần bình luận này để được giải đáp những thắc mắc trên. Đừng quên để lại ý kiến ​​​​của bạn về bài viết này để nó có thể được cải thiện. Cảm ơn vì đã đọc.

>>Có thể bạn quan tâm và xem thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *