"Dấu Cộng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
“Dấu cộng” là một trong những ký hiệu toán học được sử dụng phổ biến nhất. Kể từ những ngày còn đi học, tất cả chúng ta đều đã học về phép cộng, liên quan đến dấu cộng. Vậy “dấu cộng” trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng nó như thế nào? Đừng bỏ lỡ những thông tin quan trọng trong bài viết dưới đây.
1. dấu cộng trong Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, “dấu cộng” được thể hiện bằng từ “plus”. Ngoài ra, độc giả cũng có thể sử dụng các từ như “and” và “make” cũng có nghĩa là “cộng”. Nói chung, “cộng” là từ được sử dụng phổ biến nhất khi đề cập đến “cộng”.
Chi tiết từ
cộng /plʌs/: cộng, cộng, thêm
“plus” có nghĩa là “cộng, cộng, cộng…” trong tiếng Anh. Phát âm là /plʌs/. Ngoài nghĩa “cộng, thêm”, “cộng” còn có một số nghĩa khác như: trên cả, ưu việt, số dương….người học có thể linh hoạt vận dụng trong nhiều trường hợp khác nhau.
Trong tiếng Anh, “plus” được biểu thị bằng “plus” và nó cũng có thể được biểu thị bằng “and” và “make”
2. Ví dụ về cách dùng từ
Để hiểu rõ hơn về cách thể hiện của “dấu cộng” trong tiếng Anh, người học cần vận dụng vào các tình huống cụ thể. Sau đây là một ví dụ về cách bạn có thể sử dụng từ “dấu cộng” trong một câu tiếng Anh. Từ đó, người học dễ hình dung và ghi nhớ các cách sử dụng hơn.
Cách sử dụng “dấu cộng”
- Bảy cộng tám
- Bảy cộng tám (7 + 8)
- 1/2 cộng 2/3
- Một nửa cộng hai phần ba (1/2 + 2/3)
- Một cộng mười bằng mười một
- Một cộng mười bằng mười một (1 + 10 = 11)
- Một cộng mười bằng mười một
- Một cộng mười bằng mười một (1 + 10 = 11)
- Bảy cộng mười bằng mười bảy.
- Bảy cộng mười bằng mười bảy (7 + 10 = 17)
- Hai cộng năm bằng bảy
- Hai cộng năm bằng bảy (2 + 5 = 7)
- 1/2 tạo thành 3/2 bằng 2
- Một nửa cộng ba và hai bằng hai (1/2 bằng 3/2 = 2)
- Bảy là mười bằng mười bảy.
- Bảy cộng mười bằng mười bảy (7 + 10 = 17)
- Dự án này ước tính trị giá hơn 100.000 bảng Anh
- Dự án ước tính trị giá hơn £10.000
- Chuyến đi này sẽ có 10 thành viên gia đình và 4 trẻ em.
- Chuyến đi này sẽ có 10 thành viên gia đình và 4 trẻ em.
- Kinh nghiệm làm việc của cô ấy được coi là một tài sản lớn cho việc tuyển dụng này.
- Kinh nghiệm làm việc của cô ấy được coi là một điểm cộng trong việc tuyển dụng này.
- “addition” là từ “bổ sung” trong tiếng Anh.
- Kết quả của phép cộng trong tiếng Anh được thể hiện bằng “tobe” hoặc “equal” (giống như phép trừ).
- Một số ký hiệu toán học tiếng Anh khác:
- Phép trừ là “phép trừ”. Dấu trừ là “dấu trừ”.
- Phép nhân chỉ là “phép nhân”. Dấu nhân được biểu thị bằng “nhân” hoặc “lần”.
- Phân chia chỉ là “phân chia”. Chia theo “divided by” hoặc “divided into”.
Cách sử dụng “và”
Cách sử dụng “make”
Các cách sử dụng khác của “dấu cộng”
Để hiểu rõ hơn về cách diễn đạt của “dấu cộng” trong tiếng Anh, người học cần vận dụng vào các tình huống cụ thể
3. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến phép cộng
“Ký hiệu” là một ký hiệu toán học dành riêng cho phép cộng trong các phép toán. Ngoài từ vựng về “dấu cộng”, người học còn có thể nắm vững các từ vựng khác liên quan đến chủ đề phép cộng.
Học sinh cần nắm vững từ vựng phép toán tiếng Anh
Bài viết trên đã giải đáp những thắc mắc của độc giả về “dấu cộng” trong tiếng Anh, cũng như các từ vựng liên quan đến chủ đề này. Hi vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn đọc trong quá trình học từ vựng toán học tiếng Anh. Hãy thường xuyên ghé thăm trang studytienganh để có thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!