Tất tần tật trọn bộ kiến thức về danh từ trong tiếng Anh

Danh từ là một trong những phần quan trọng nhất của ngữ pháp trong tiếng Anh. Nhiều người phải vật lộn để học kiến ​​thức nâng cao và bỏ qua phần danh từ – bạn chinh phục nền tảng kiến ​​thức cơ bản của ngôn ngữ một cách dễ dàng. Nếu bạn đang tìm kiếm kiến ​​thức từ đầu đến cuối về danh từ tiếng Anh, đừng bỏ lỡ mọi thứ bạn cần biết về danh từ tiếng Anh trong topica native strong> của ngày hôm nay. bài báo! Được rồi!

Xem thêm:

  • 12 thì trong tiếng Anh
  • Tất cả về động từ tiếng Anh

1. Định nghĩa của danh từ tiếng Anh và chức năng của danh từ

Để hiểu cách sử dụng danh từ trong thực tế và hội thoại hàng ngày, trước tiên chúng ta hãy xem xét khái niệm danh từ trong tiếng Anh.

1.1. Danh từ tiếng Anh là gì?

danh từ) là một từ dùng để gọi một loại sự vật, có thể là người, động vật, sự vật, hiện tượng, địa điểm hoặc khái niệm. Danh từ được coi là một trong những từ quan trọng trong tiếng Anh, vì vậy người học cần tích lũy vốn từ vựng về danh từ càng nhiều càng tốt.

Ví dụ về danh từ tiếng Anh

  • Danh từ tiếng Anh của người dân: he (anh ấy), doctor (bác sĩ), the men (đàn ông),…
  • Danh từ động vật: dog (chó), cat (mèo), pet (vật nuôi ) …
  • Danh từ tiếng Anh: money (tiền), table (bàn), computer (máy tính), …
  • danh từ hiện tượng: bão, động đất, …
  • Danh từ vị trí: trường học, văn phòng, …
  • Danh từ khái niệm: văn hóa, giới thiệu, kinh nghiệm …

1.2. Vai trò của danh từ

a) Danh từ làm chủ ngữ của câu

Là chủ ngữ, danh từ thường xuất hiện ở đầu câu, trước động từ trong câu.

Ví dụ: Tiếng Anh là môn học yêu thích của tôi. (Tiếng Anh là môn học yêu thích của tôi)

-> “english” là danh từ và chủ ngữ.

b) Danh từ làm đối tượng gián tiếp / trực tiếp của động từ

Khi được sử dụng làm tân ngữ của động từ, danh từ sẽ xuất hiện sau động từ.

  • Khi danh từ là tân ngữ trực tiếp:

Ví dụ: Tôi muốn mua một chiếc bánh sinh nhật. (Tôi muốn mua một chiếc bánh sinh nhật)

-> “birthday cake” là danh từ và tân ngữ của động từ “buy”.

  • Khi danh từ là tân ngữ gián tiếp:

Ví dụ: Anh ấy đã tặng bạn gái một chiếc nhẫn. (Anh ấy đã trao nhẫn cho bạn gái của mình)

-> “his girlfriend” là danh từ và tân ngữ của động từ “give”

c) Danh từ làm tân ngữ giới từ

Là tân ngữ của một giới từ, danh từ đứng sau giới từ.

Ví dụ: Tôi đã nói chuyện với mrs.hoa vài lần. (Tôi đã nói chuyện với cô ấy một vài lần)

-> “mrs hoa” là danh từ và là tân ngữ của giới từ “to”

d) Danh từ bổ sung cho đối tượng

Khi được sử dụng như một bổ ngữ cho một đối tượng, danh từ đứng sau động từ liên kết, ví dụ: tobe, come, saw …

Ví dụ: John là một học sinh xuất sắc. (John là một học sinh xuất sắc)

-> “Một học sinh xuất sắc” là một danh từ, phần bổ sung của chủ ngữ “john”

e) Bổ sung danh từ làm tân ngữ

Khi được sử dụng như một bổ ngữ, danh từ xuất hiện sau một số động từ, chẳng hạn như make (làm), elect (bỏ phiếu), gọi (gọi), coi (cân nhắc), animate (bổ nhiệm), name (tên), tuyên bố ( khai báo)), công nhận, …

Ví dụ: Bảng được đặt tên là Nhân viên của Năm. (Hội đồng công nhận Tommy là Nhân viên của năm)

-> “Nhân viên của Năm” là danh từ và bổ ngữ tiếng Anh của tân ngữ “tommy”.

1.3. Vị trí của danh từ trong câu

Ngoài việc hiểu chức năng của danh từ, bạn nên sử dụng các đặc điểm sau để hiểu rõ các dấu hiệu phân biệt danh từ với các loại từ loại khác trong câu:

a) Sau bài báo

Các danh từ có thể theo sau các mạo từ như a, an, the. Tuy nhiên, giữa mạo từ và danh từ có thể có thêm các bổ ngữ.

Ví dụ: a pretty girl (một cô gái xinh đẹp), một con mèo dễ thương (một con mèo dễ thương), …

b) sau tính từ sở hữu

Các danh từ có thể theo sau một số tính từ sở hữu như của tôi, của bạn, của anh ấy, của cô ấy, của nó, của chúng ta, của họ, v.v. Có thể có bổ ngữ bổ sung giữa tính từ sở hữu và danh từ.

Ví dụ: máy tính mới của tôi (máy tính mới của tôi), áo phông màu hồng của cô ấy (áo sơ mi màu hồng của cô ấy), …

c) Sau khi đếm từ

Các danh từ có thể theo sau một số định lượng, chẳng hạn như vài, ít, một số, bất kỳ, nhiều, tất cả …

Ví dụ: Tôi cần một ít cà phê. (Tôi cần một ít cà phê)

d) sau giới từ

Các danh từ có thể được đặt sau các giới từ, chẳng hạn như in, of, for, under, v.v. để sửa đổi các giới từ.

Ví dụ: Trường hợp này đang được điều tra. (Vụ việc đang được điều tra)

e) sau vòng loại

Các danh từ có thể theo sau một số yếu tố xác định, chẳng hạn như cái này, cái kia, cái này, cái kia, cả hai,…

Ví dụ: Những bộ quần áo mới này, bạn và tôi (bạn và tôi), …

2. Các loại danh từ tiếng Anh

Có bao nhiêu danh từ trong tiếng Anh? Theo các tiêu chuẩn khác nhau, có năm cách phổ biến để phân loại danh từ trong tiếng Anh:

2.1. Số lượng danh từ: danh từ số ít và số nhiều

  • Danh từ số ít là danh từ đếm được với một hoặc nhiều danh từ không đếm được.

Ví dụ: apple, cake, table …

  • Danh từ số nhiều là danh từ đếm được có số lượng bằng hoặc lớn hơn hai.

Ví dụ: apple, cake, table …

Xem thêm: Danh từ số ít và số nhiều trong tiếng Anh

2.2. Phân loại danh từ theo số lượng: danh từ đếm được và danh từ không đếm được

  • Danh từ đếm được là danh từ đếm được và có thể đứng trước một số trực tiếp.

Ví dụ: ba cái bút (3 cái bút), năm quyển sách (5 quyển sách), …

  • Danh từ không đếm được là danh từ không đếm được trực tiếp và không thể thêm vào trước.

Chẳng hạn như: water (nước), money (tiền), experience (kinh nghiệm), …

Xem thêm: Danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

2.3. Danh từ theo nghĩa: danh từ thông dụng và riêng trong tiếng Anh

  • Danh từ chung là danh từ chỉ sự vật, hiện tượng xung quanh ta.

Ví dụ: student (sinh viên), children (trẻ em), …

  • Danh từ riêng tiếng Anh là danh từ chỉ tên riêng của sự vật (tên người, tên địa danh, tên hiện tượng …)

Ví dụ: bella (tên người), japan (Nhật Bản), red river (sông hồng), …

2.4. Phân loại danh từ theo đặc điểm: danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng

  • Danh từ riêng là danh từ dùng để chỉ người và vật ở dạng vật chất mà chúng ta có thể nhìn, sờ và cảm nhận được.

Ví dụ: anna (tên người), mom (mẹ), pie (bánh) …

  • Danh từ trừu tượng là danh từ dùng để chỉ những thứ không thể nhìn thấy mà chỉ cảm nhận được.

Chẳng hạn như: happy (hạnh phúc), love (tình yêu), hope (hy vọng), …

Xem thêm: Danh từ cụ thể và trừu tượng trong tiếng Anh

2.5. Danh từ được phân loại theo các yếu tố cấu thành: danh từ đơn giản và danh từ ghép

  • Danh từ đơn là danh từ chỉ gồm một từ.

Ví dụ: em bé, cái cây, công việc, …

  • Danh từ ghép là danh từ được tạo thành từ hai từ trở lên. Danh từ ghép có thể được kết hợp để tạo thành hai từ riêng biệt hoặc chúng có thể được kết hợp thành một từ.

Ví dụ: nhà kính, phòng ngủ, kem đánh răng (kem đánh răng), …

3. Ngữ pháp tiếng Anh liên quan đến danh từ

3.1. Phần cuối của danh từ chung

Đuôi danh từ là một trong những “tín hiệu” giúp bạn xác định các từ là danh từ khi làm bài tập hoặc giao tiếp bằng tiếng Anh. Vậy cụ thể danh từ có “đuôi” như thế nào?

  • -tion: quốc gia, hoạt động, gợi ý, đề cập …
  • -sion: kết luận, tưởng tượng …
  • -er: producer, producer, Partner …
  • -hoặc: nhà điều hành, nhà cung cấp, người chỉ đạo …
  • -ee: nhân viên, người tham gia, người được phỏng vấn …
  • -eer: kỹ sư , nghề nghiệp …
  • -ist: nhà khoa học, khách du lịch, ..
  • -ness: vui, buồn, ..
  • -ship: tình bạn, sự lãnh đạo , ..
  • – đề cập: quản lý, lập kế hoạch, ..
  • – đề tài: kinh tế, vật lý, ..
  • – đề tài: khoa học, hội nghị,. .
  • -ance: hiệu suất, tầm quan trọng, ý nghĩa ..
  • -dom: tự do, vương quốc, ..
  • – ture: thiên nhiên, hình ảnh, ..
  • -ism: du lịch, phê bình, ..
  • -ty / ity: năng lực, trung thực, ..
  • – cy: lâu dài, riêng tư, ..
  • -phy: triết học, địa lý ..
  • -logy: sinh học, tâm lý học, thần học ..
  • – an / ian: nhạc sĩ, chính trị gia, pháp sư, ..
  • -giá: thuốc lá, cách cư xử ..
  • -itude: thái độ, ..
  • -age: vận chuyển, kết hôn, ..
  • -th: tháng, độ dài, tăng trưởng, ..
  • -thử / thử: ngành, tiệm bánh, ..
  • li>

Ngoại lệ:

  • -al: Phê duyệt, Đề xuất, Cập nhật, Từ chối, Chính …
  • -ive: Hoạt động, Mục tiêu, Ủy quyền …
  • -ic: Cơ khí ……

3.2. Cụm danh từ tiếng Anh

Định nghĩa

Cụm danh từ là những cụm từ được sửa đổi bởi các bổ ngữ trước và sau. Các cụm danh từ được dùng làm danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Ví dụ: một cô gái xinh đẹp, một món ăn ngon, một chai nước …

Cấu trúc Cụm từ Danh từ Tiếng Anh

Cấu trúc của cụm danh từ trong tiếng Anh là gì?

Nói chung, các cụm danh từ thường có cấu trúc sau:

Định nghĩa + Bổ sung + Danh từ chính

Các từ xác định bao gồm: mạo từ (a, an, the), minh chứng (cái này, cái đó, những cái này), tính từ định lượng (một / hai / ba, …), tính từ sở hữu (của tôi / của bạn) / của anh ấy /cô ấy…).

Ví dụ: Hai chiếc xe đạp này đã bị đánh cắp ngày hôm qua. (Cả hai chiếc xe đạp đều bị mất ngày hôm qua)

Bổ ngữ

trong một cụm danh từ thường là một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ chính trong tiếng Anh. Nếu có nhiều bổ ngữ, bạn cần chú ý đến thứ tự của quy tắc opsacomp :

.

  • ý kiến ​​(ý kiến, đánh giá) – ví dụ: tốt, đẹp, xấu …
  • kích thước / hình dạng – ví dụ: thấp, cao, to, nhỏ …
  • age (tuổi) – ví dụ: young, old, new, ..
  • color (màu sắc) – ví dụ: đen, hồng, đỏ,…
  • origin (nguồn gốc, quốc gia sản xuất) – ví dụ: Trung Quốc, Mỹ, Anh …
  • Chất liệu – ví dụ: nhựa, thép, lụa …
  • Sử dụng – ví dụ: chữa bệnh, du lịch, …

ví dụ: một chiếc ô tô lớn màu đen

3.3. Cụm từ Gerund

Danh từ có thể được kết hợp với định lượng đứng trước, biểu thị sau và một số từ khác để tạo thành cụm danh từ. Trong các cụm danh từ, các phụ tố ở phần trước bổ sung cho danh từ về mặt số lượng và định lượng. Các tính từ trong khổ thơ sau biểu thị đặc điểm của sự vật được danh từ chỉ hoặc xác định địa điểm, thời gian của sự vật.

Cụm từ gerund là một nhóm các từ bắt đầu bằng gerund (động từ kết thúc bằng -ing). Nhóm từ này được gọi là cụm từ mầm vì nó được sử dụng như một danh từ. Một cụm từ có vai trò như một chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Ví dụ: Phần thú vị nhất trong chuyến đi của chúng tôi là ngắm hoàng hôn. (Phần thú vị nhất trong chuyến đi của chúng tôi là ngắm hoàng hôn.)

3.4. Danh từ sở hữu (danh từ sở hữu)

Chiếm hữu là một hình thức “sở hữu” một người hoặc một vật bởi một người, động vật hoặc tiểu bang. Khi sử dụng danh từ sở hữu, có một số quy tắc cần lưu ý:

  • Công thức chung: chủ sở hữu + của + điều / người dưới chủ sở hữu

Ví dụ: tom’s t-shirt (áo phông tom), anh’s mom (mẹ anh ấy),…

  • Đối với danh từ số ít và số nhiều không kết thúc bằng s: add ‘.

Ví dụ: Đồ nam, đồ nữ …

  • Đối với danh từ số nhiều kết thúc bằng s: thêm ‘vào sau chữ s.

Ví dụ: Kỳ thi của học sinh, Eagle’s Nest …

  • Đối với danh từ riêng: thêm ‘s
  • sau danh từ

Ví dụ: Nhà của cô Lily, xe của Lam …

  • Danh từ ghép: thêm ‘s vào sau từ cuối cùng của danh từ

Ví dụ: Món quà của chị dâu tôi, …

4. Cách đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều

4.1. Hầu hết chúng ta thêm “s” vào danh từ

4.2. Các danh từ kết thúc bằng: s, ss, sh, ch, x, o + es

Ngoại lệ: Một số từ vay không phải bằng tiếng Anh gốc và kết thúc bằng “ o “, nhưng chúng tôi chỉ thêm “ s” “, ví dụ: :

4.3. danh từ kết thúc bằng “y”

  • Nếu “y” đứng trước một phụ âm, chúng tôi thay đổi “y” -> i + es

Ví dụ:

  • Một con ruồi ly (một con ruồi) -> hai con ruồi ies (hai con ruồi)

=> Danh từ “bay” kết thúc bằng “y” và trước “y” là phụ âm “l”, vì vậy ta đổi thành “y” -> i + es

  • Nếu “y” đứng trước một nguyên âm (a, e, i, o, u), chỉ cần thêm “s” sau “y”
  • ul>

    Ví dụ:

    • a b oy (bé trai) -> hai bé trai ys (hai bé trai)

    = & gt; Danh từ “boy” kết thúc bằng “y” và “y” đứng trước nguyên âm “o”, vì vậy chúng tôi giữ nguyên “y” + s.

    4.4. Chúng tôi thay đổi các danh từ kết thúc bằng “f” hoặc “fe”: f / fe -> v + es

    Ví dụ:

    • a leaf f (a leaf) -> lea ves (leaf)

    => Danh từ “lá” kết thúc bằng “f”, vì vậy ta đổi thành “f” -> v + es

    • Một con dao fe (một con dao) -> ba con dao ves (ba con dao)

    => Danh từ “dao” kết thúc bằng “fe”, vì vậy chúng tôi đã đổi nó thành “fe” -> v + es

    • Ngoại lệ

    4.5. Có một số dạng đặc biệt của danh từ không tuân theo các quy tắc trên

    5. Cách sử dụng a / an trước danh từ đếm được số ít

    Chúng tôi sử dụng a / an trước các danh từ đếm được số ít. “a / an” đều có nghĩa là một. Chúng được sử dụng trong các câu chung chung hoặc để chỉ các chủ đề chưa được đề cập trước đó.

    Ví dụ:

    • Một con chó đang chạy trên đường phố. (Một con chó đang chạy trên đường.)
    • Đêm qua tôi thấy một cô gái nhảy đẹp. (Tôi đã thấy một cô gái nhảy đẹp vào đêm qua.)

    mạo từ “an”: được sử dụng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng một nguyên âm.

    Chúng tôi sử dụng “an” cho các danh từ bắt đầu bằng các nguyên âm a, e, i, o, u. (nhớ: lười biếng)

    Ví dụ:

    • an a pple (táo)
    • an e gg (trứng)
    • an u mbrella (một chiếc ô)

    mạo từ “a”: dùng trước danh từ đếm được số ít, bắt đầu bằng phụ âm.

    Ngoại trừ 5 nguyên âm trên, những nguyên âm còn lại đều là phụ âm.

    Chúng tôi sử dụng “a” cho các danh từ bắt đầu bằng phụ âm và một số danh từ bắt đầu bằng u, y, h.

    Ví dụ:

    • một cuốn sách
    • một máy tính
    • một năm (một năm)
    • một ngôi nhà (một ngôi nhà)

    6. Cách phát âm danh từ số nhiều

    6.1. Nguyên tắc danh từ số nhiều

    Các danh từ thường được thay đổi thành số nhiều bằng cách thêm “s” hoặc “es” vào cuối, như đã mô tả ở trên. Cách phát âm của endings danh từ số nhiều giống với cách phát âm của s và es trong tiếng Anh:

    • Khi một danh từ kết thúc bằng một phụ âm lặng / p /, / t /, / k /, / f /, / θ /, thì kết thúc là / s /

    Ví dụ:

    Học sinh / ˈstudənts /

    tháng / tháng /

    cốc / kʌps /

    • Khi danh từ kết thúc bằng / s /, / z /, / ʃ /, / tʃ /, / ʒ /, / dʒ /, danh từ kết thúc bằng / iz /

    Ví dụ:

    hôn / ‘kɪsiz /

    Brush / brә: ∫iz /

    Nhà để xe / ɡəˈrɑːʒiz /

    • Khi một danh từ kết thúc bằng một âm tiết còn lại, âm kết thúc là / z /.

    Ví dụ:

    Pen / pɛnz / (bút)

    phòng / ruːmz / (phòng)

    Things / θɪŋz / (things)

    6.2. danh từ số nhiều bất quy tắc

    Học danh từ tiếng Anh nhất định không được bỏ lỡ những kiến ​​thức quan trọng sau đây về danh từ số nhiều bất quy tắc. Hãy cùng tham khảo!

    Các danh từ số ít thông thường chỉ cần thay đổi nguyên âm của từ đó thành số nhiều

    Viết lại danh từ số ít thông thường thành danh từ số nhiều

    Giống như người, có một dạng người ở số nhiều, nhưng chỉ trong các tình huống trang trọng.

    Một dạng số ít hoặc số nhiều … cùng một danh từ.

    7. Một số điều cần lưu ý

    Không phải tất cả các danh từ kết thúc bằng -s đều là số nhiều

    Các danh từ sau đây đều kết thúc bằng -s, nhưng không kết thúc bằng số nhiều.

    • tin tức,…
    • Bida (bi da),…
    • Các bệnh: quai bị, sởi,…
    • Môn học: toán học, vật lý, ngôn ngữ học , thể dục nhịp điệu, thể dục dụng cụ), thống kê (thống kê), âm học (âm học) …
    • phương tiện (tiền), loài (động vật) …

    Chỉ có danh từ số nhiều trong tiếng Anh, không có số ít

    Những danh từ này cũng không được “cùng” với số. Những danh từ này thường là hai phần . Ví dụ:

    • Quần áo
      • Quần dài, quần đùi, quần sịp, quần đùi …
      • Jeans (gin), quần dài (quần tây), pyjamas (đồ ngủ), shorts (quần đùi). ..
      • Tai nghe, tai nghe nhét tai, … (tai nghe)
      • Kìm (kìm), kéo (kéo), kìm (kẹp), nhíp (nhíp), …
      • Kính thiên văn, kính râm, kính râm, kính bảo hộ …

      Vì những danh từ này có hai phần, người bản ngữ thường sử dụng cụm từ “cặp” / “cặp” để biểu thị số lượng của chúng khi nói về chúng.

      • Tôi có một cặp cặp kính râm mới.
      • Bạn có thể loại bỏ cặp tai nghe đó.
      • Tôi muốn mua ba quần sịp và một quần.

      Ngoài ra, chúng tôi có các danh từ số nhiều thông dụng khác như

      • thu nhập (lương)
      • tài sản (của cải), quần áo (quần áo)
      • xin chúc mừng (chúc mừng), cảm ơn
      • ngoại ô (ngoại thành ), địa điểm, môi trường

      Tất nhiên, những danh từ này trong câu phải được ghép nối với đại từ số nhiều và động từ số nhiều

      • Trước khi bạn đăng ký Mục , hãy đảm bảo rằng Mục được đánh dấu bằng tên của bạn.
      • Chân thành cảm ơn strong> strong> của anh ấy.
      • Nếu quần áo của bạn bị ướt, bạn có thể phơi ở tầng trên.
      • > Vùng ngoại ô Đà Nẵng rất đẹp, chúng trải dài hàng dặm.

      8. Một số từ và cụm danh từ đếm được và không đếm được

      9. Danh từ tiếng Anh thông dụng

      Từ tiếng Anh

      10. Điểm danh từ bạn cần biết

      5 danh từ khi nói về chương trình khuyến mãi

      5 danh từ tiếng Anh được sử dụng trong nhà hàng

      5 danh từ về tiết kiệm năng lượng

      5 danh từ về đồng nghiệp

      5 danh từ tiếng Anh về các vị trí trong công ty

      5 danh từ ngày lễ

      5 danh từ sử dụng khi đi du lịch

      5 danh từ thể thao

      5 danh từ ăn sáng

      5 danh từ tiếng Anh để nói về các mối quan hệ

      5 danh từ để nói về đồ uống

      11. Thực hành danh từ

      Bài tập 1: Xác định danh từ

      Chỉ ra các cụm danh từ hoặc danh từ trong các câu sau.

      1. Em gái tôi làm việc cho một công ty quốc tế. 2. Cháu gái của cô ấy muốn trở thành một nhà khoa học trong tương lai. 3. Chúng tôi cần mua rất nhiều cho bữa tiệc. 4. Bà già xui xẻo vẫn chưa tìm thấy ví. 5. Công ty này có nhiều chi nhánh trên toàn thế giới. 6. Chúng tôi đã đến thăm tất cả các viện bảo tàng ở Paris. 7. Tôi coi Anna là bạn thân nhất của mình. 8. Đám cháy mất hai giờ để dập tắt. 9. Hai máy điều hòa không khí mới đã được lắp đặt trong văn phòng của chúng tôi ngày hôm qua. 10. Thành phố được biết đến với các trung tâm mua sắm và công viên giải trí.

      Trả lời

      1. Em gái tôi làm việc cho một công ty quốc tế . 2. Cháu gái của cô ấy muốn trở thành một nhà khoa học trong tương lai . 3. Chúng tôi cần mua rất nhiều thứ cho bữa tiệc. 4. Bà già không may mắn không tìm thấy ví của mình . 5. Công ty này nhiều chi nhánh trên thế giới . 6. Chúng tôi đã đến thăm tất cả các bảo tàng Paris . 7. Tôi coi anna ng bạn thân nhất của tôi . 8. Phải mất lửa hai giờ để dập tắt ngọn lửa . 9. Chúng tôi đã lắp đặt hai máy điều hòa không khí mới trong văn phòng của chúng tôi ngày hôm qua. . 10. Thành phố được biết đến với trung tâm mua sắm công viên giải trí .

      Bài tập 2: Sắp xếp lại các câu

      Sắp xếp lại các từ bên dưới để tạo thành câu đúng.

      1. chị / đó / muốn / cho / quốc tế / của tôi / công việc / đến / công ty /. 2. help / bag / kind / me / carry / those / to / kids / my / heavy /. 3. Đã mua / của tôi / a / căn hộ / bố mẹ / cuối cùng / tiện nghi / năm /. 4. Luôn luôn / có giá trị / quan tâm / ông chủ / chúng tôi / của chúng tôi / cho / lời khuyên /. 5. Đề nghị / và / điều đó / cao / tuyệt vời / lương / công ty / lợi ích / tuyệt vời /. 6. Bỏ sót / vô trách nhiệm / luôn luôn / điều đó / điều đó / nhân viên / thời hạn cuối cùng /. 7. Dẫn dắt / thích / cuộc họp / không / chúng tôi / lâu /.

      Trả lời

      1. Em gái tôi muốn làm việc cho công ty quốc tế đó. 2. Những đứa trẻ tốt bụng đó đã giúp tôi xách những chiếc túi nặng. 3. Bố mẹ tôi đã mua một căn hộ thoải mái vào năm ngoái. 4. Những ông chủ quan tâm luôn cho chúng ta những lời khuyên quý giá. 5. Công ty đó có mức lương cao và phúc lợi tốt. 6. Nhân viên thiếu trách nhiệm luôn bỏ lỡ thời hạn. 7. Các nhà lãnh đạo của chúng tôi không thích các cuộc họp kéo dài.

      Xem Thêm: Các phương pháp hay nhất về danh từ tiếng Anh

      Trên đây là các bài tập lý thuyết và thực hành về Danh từ tiếng Anh do topica tổng hợp. Nếu bài viết này hữu ích với bạn, hãy chia sẻ và làm mới kiến ​​thức khi bạn cần nhé! Nếu cách học tiếng Anh của bạn rời rạc và không khoa học, bạn nên tham khảo lộ trình học tiếng Anh nghiêm túc và bài bản tại đây.

Related Articles

Back to top button