Động từ nối hoặc động từ nối, động từ nối trong tiếng Anh phải liên quan đến một từ tiếng Anh phổ biến, đó là động từ nối kết . nếu bạn chưa biết chúng, hãy cùng tìm hiểu tất cả về cách liên kết động từ với elight trong bài học hôm nay.
1 – động từ liên kết là gì?
động từ liên kết hoặc động từ liên kết là một động từ khác với động từ hành động; những động từ nối biểu thị trạng thái, tình cảm của sự vật, sự việc, chúng không miêu tả hoặc miêu tả một hành động cụ thể.
a – câu có động từ hành động
- Tôi đã mua hai bức tranh đẹp từ cửa hàng của Jay.
Trong câu trên, động từ hành động là mua
b – câu sử dụng động từ liên kết
- hai bức ảnh của jay’s shop rất đẹp.
Trong câu trước, động từ liên kết là “are” , kết nối tính từ “ đẹp ” và chủ ngữ “hai bức ảnh của cửa hàng tạp hóa. jay ” để làm rõ nghĩa của chủ ngữ.
Không giống như động từ hành động , động từ liên kết được gọi là động từ liên kết hoặc liên từ thể hiện mối quan hệ giữa chủ ngữ và vị ngữ trong câu, nhưng không phải hành động. vị ngữ trong câu được miêu tả thường là một tính từ hoặc một danh từ / cụm danh từ. Động từ liên kết phổ biến nhất là động từ “to be” và các dạng của nó là: am, is, are, was, were, be, being và being.
Để biết thêm về việc biết tiếng Anh, bạn có thể tham khảo Sách tiếng Anh cơ bản của elight!
2 – động từ liên kết phổ biến
Ngoài “tobe” là liên từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh, chúng ta còn có một số liên từ khác cũng được sử dụng nhiều trong các bài kiểm tra, tuy chúng không diễn tả hành động nhưng có sự liên kết chặt chẽ giữa chủ ngữ và thông tin bổ sung (được gọi là vị ngữ).
Đây là những động từ liên kết phổ biến trong tiếng Anh:
- trở thành: trở nên không tin tưởng vào tất cả những gì họ nói. (Cô ấy trở nên nghi ngờ mọi điều họ nói.)
- get (trở thành): Trời sắp tối. (trời sắp tối.)
- lớn lên (trở nên): anna trở nên xinh đẹp hơn mỗi ngày. (Anna trở nên xinh đẹp hơn mỗi ngày.)
- feel (cảm nhận): Tôi cảm thấy xứng đáng khi được sếp khen ngợi. (Tôi cảm thấy được trân trọng khi sếp của tôi chúc mừng tôi.)
- có vẻ như (có vẻ): anh ấy có vẻ rất vui sau khi nghe tin. (trông rất vui sau khi biết tin).
- look (nhìn): con chó con trông thật dễ thương. (con chó con trông thật dễ thương.)
- ngửi (ngửi) những bông hoa có mùi thơm. (Những bông hoa này có mùi thơm quá.)
- âm thanh: Trông bạn có vẻ mệt mỏi. (Bạn nghe có vẻ mệt mỏi.)
- hương vị (hương vị): Thức ăn có vị rất ngon. (thức ăn ngon.)
- ở lại (im lặng): họ vẫn giữ thái độ bình tĩnh với nhau sau trận chiến. (Họ vẫn lạnh nhạt với nhau sau cuộc cãi vã.)
- still (vẫn): she vẫn là bad girl mà cô ấy luôn là. (Cô ấy vẫn là một cô gái xấu.)
- hiển thị (hóa ra là vậy, có vẻ như vậy): cô ấy có vẻ không hài lòng về tin tức này chút nào. (Cô ấy có vẻ không vui chút nào khi nghe tin này).
3 – xác định các động từ liên kết
Có 3 điều bạn cần ghi nhớ khi xác định các động từ liên kết.
- động từ liên kết mà không chia động từ liên tục
- đằng sau động từ liên kết có tính từ hoặc danh từ, cụm danh từ
- động từ liên kết là động từ không mô tả hành động mà chỉ mô tả trạng thái hoặc bản chất của sự vật hoặc sự vật.
sách tiếng anh cơ bản là bộ tài liệu học tập độc quyền do elight xây dựng và cung cấp nền tảng kiến thức tiếng Anh hoàn chỉnh bao gồm phát âm, từ vựng, ngữ pháp và bài đánh giá bài bản về 4 kỹ năng nghe, nói, đọc và viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ học sinh cần nắm chắc các kiến thức cơ bản về tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ học sinh cần tài liệu, lộ trình ôn luyện chi tiết để ôn thi cuối cấp, thi thpt quốc gia, toeic, b1…
☀ học viên cần khắc phục những điểm yếu về nghe, nói, từ vựng và phản xạ để giao tiếp bằng tiếng Anh.
4 – tóm tắt và bài tập
bài học 1: chọn động từ liên kết chính xác trong mỗi câu:
- Chiếc váy của bạn trông thật đáng yêu.
- Cha tôi là một đầu bếp giỏi.
- Bạn có vẻ tức giận với trò đùa của Ann.
- nếu luyện tập đủ, bạn có thể trở thành người chiến thắng.
- cuốn sổ này có màu đen trông đẹp hơn.
- ấm trà này là của tôi.
- mì spaghetti có vị rất kinh khủng.
- Những chiếc đĩa sứ này là của Trung Quốc.
bài học 2: chọn đúng động từ liên kết trong mỗi câu, chỉ chọn liên từ, không chọn động từ hành động:
- Tôi bị cảm và hiện giờ tôi cảm thấy rất đau khổ.
- Bài hát đó nghe hay quá, chúng ta nên chơi lại.
- “little women” là bộ phim yêu thích của tôi , Tôi thích nó. Tôi đã nhìn thấy nó năm lần.
- Những quả cam này trông rất sáng và có vị rất ngọt.
- Chiếc quần jean này cảm thấy quá chật, chúng phải là của em gái tôi .
- chiếc xe của lan có màu xanh lam cho đến khi cô ấy làm hỏng nó và sơn lại.
- nghe có vẻ tự nhiên?
- trông như thể cô ấy đã ngoài 40 tuổi.
ol>
phản hồi:
bản nhạc 1:
1 – nhìn, 2 – là, 3 – dường như, 4 – trở thành,
5 – đã nhìn, 6 – đã đi, 7 – đã thử, 8 – là
bài học 2:
1 – cảm nhận, 2 – nhìn, 3 – là, 4 – nhìn,
5 – feel, 6 – was, 7 – sound, 8 – xuất hiện
∠ đọc thêm các loại động từ trong tiếng Anh
∠ đọc thêm Động từ to be trong tiếng Anh