Kỹ thuật ELISA là gì và những điều cần lưu ý khi thực hiện kỹ thuật này | Medlatec

elisa là một kỹ thuật được sử dụng chủ yếu trong miễn dịch học, được ứng dụng rộng rãi trong y học, thực phẩm, nông nghiệp, … trong y học, kỹ thuật elisa được ứng dụng trong các lĩnh vực y tế, xét nghiệm hiv, viêm gan virus hoặc nhiễm ký sinh trùng, .. .

1. các nguyên tắc kỹ thuật của elisa

elisa (xét nghiệm hấp thụ miễn dịch liên kết với enzym) là một phương pháp sinh hóa được sử dụng chủ yếu trong miễn dịch học để phát hiện sự hiện diện của kháng thể hoặc kháng nguyên trong mẫu.

Nguyên lý ELISA

nghĩa bóng 1: nguyên tắc elisa

nguyên tắc của kỹ thuật elisa dựa trên tính đặc hiệu của kháng nguyên – kháng thể và được thực hiện qua các bước cơ bản sau: kháng nguyên – kháng nguyên (kn) hoặc kháng thể – kháng thể (kt) được biết là được kết dính với chất nền rắn, sau đó thêm mẫu có chứa kháng thể (kt) hoặc kháng nguyên (kn) vào giếng. bổ sung các kháng thể liên kết với enzym. Trong bước cuối cùng của việc thêm chất nền, enzyme sẽ biến đổi chất nền và tạo ra tín hiệu màu có thể được xác định bằng máy đo huỳnh quang.

2. phương pháp elisa

elisa trực tiếp:

Phương pháp này thường được sử dụng trong elisa định tính, hiếm khi được sử dụng trong định lượng. Phương pháp này có ưu điểm là chỉ cần một lần ủ, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu việc kiểm soát các điều kiện của quá trình (thay đổi nhiệt độ và chất đệm cho mỗi lần ủ, thời gian, v.v.). tuy nhiên, nhược điểm của nó là khả năng bắt màu nền cao do sự gắn kết không đặc hiệu của kháng thể với bề mặt chất rắn và các protein cố định trên bề mặt chất rắn. việc ghi nhãn cho từng loại kháng thể để sử dụng cho từng kháng nguyên cũng khá tốn kém, nhất là khi phải chẩn đoán một số lượng lớn các kháng nguyên khác nhau.

elisa gián tiếp:

Ưu điểm của phương pháp này là rất nhạy và chỉ cần tạo ra một loại kháng thể mang enzym là có thể nhận ra nhiều loại kháng nguyên khác nhau. tuy nhiên, nhược điểm của nó là làm tăng số bước, do đó tăng khả năng kiểm soát các điều kiện, quá trình kiểm tra và kéo dài thời gian chẩn đoán.

bánh sandwich elisa:

Phương pháp này có nhiều ưu điểm vượt trội, trước hết là rất nhạy để giảm hiện tượng loang màu nền và các phản ứng không đặc hiệu vì đã loại bỏ hầu hết các tạp chất, phản ứng được thực hiện dễ dàng.

Các phương pháp kỹ thuật ELISA

bảng điều khiển 2: các phương pháp kỹ thuật của elisa

elisa cạnh tranh

Phương pháp elisa cạnh tranh là một phương pháp elisa rất hiệu quả để định lượng các nguyên tố có trong mẫu với số lượng nhỏ. elisa cạnh tranh sử dụng một lượng kháng nguyên cùng loại với kháng nguyên mà chúng ta muốn định lượng trong mẫu (kháng nguyên cạnh tranh) cho phản ứng miễn dịch với cùng một kháng thể cụ thể được cố định trên bề mặt rắn, và sau đó đo kháng nguyên cạnh tranh này thông qua liên kết hoạt động của enzym. đối với cô ấy. càng có nhiều kháng nguyên cạnh tranh thì khả năng kháng nguyên đó trong mẫu càng ít và ngược lại.

3. những điều cần lưu ý khi thực hiện kỹ thuật elisa

Vì kỹ thuật elisa là kỹ thuật miễn dịch bán tự động nên kết quả xét nghiệm sẽ bị ảnh hưởng rất nhiều bởi các yếu tố như: con người, dụng cụ xử lý, hóa chất và thiết bị phân tích. Để quản lý chất lượng các kỹ thuật xét nghiệm của elisa, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình cho từng loại xét nghiệm.

3.1. dụng cụ và hóa chất

– ống nghiệm.

– hỗ trợ cho các ống nghiệm.

– micropipet có nhiều thể tích khác nhau, từ 1 ^ l đến 1000 ^ l.

– đầu loại bằng nhựa dính vào micipet.

– giấy thấm.

– máy giặt giếng elisa.

– người đọc elisa.

– bộ hóa chất bao gồm:

+ que nhựa có kháng nguyên / kháng thể + dung dịch rửa.

+ hiệu chuẩn + kiểm soát âm + kiểm soát tích cực.

+ hơn thế nữa.

+ chất nền.

+ chất pha loãng huyết thanh.

+ phản ứng.

3.2. mẫu bệnh nhân

+ sử dụng mẫu máu tĩnh mạch đưa vào ống nghiệm sạch không có chất chống đông hoặc có chứa chất chống đông (heparin / edta) tùy theo yêu cầu của từng loại xét nghiệm.

+ Mỗi mẫu máu sẽ được cho vào các ống nghiệm riêng biệt có mã vạch và họ tên, có nắp vặn.

+ mẫu máu được cho vào hộp kín và vận chuyển đến phòng xét nghiệm càng sớm càng tốt.

+ Thông thường, mẫu máu làm xét nghiệm ELISA sẽ ổn định trong 12 giờ ở nhiệt độ phòng 20 – 25ºC, ở 2 – 8ºC trong 24 – 48 giờ.

+ Trong phòng thí nghiệm, các mẫu máu sẽ được phân phối đến khu vực thực hiện từng xét nghiệm riêng biệt và mã số mẫu được mã hóa theo từng dịch vụ xét nghiệm để tránh lây nhiễm chéo hoặc trộn lẫn các mẫu.

3.3. quản lý chất lượng

Kỹ thuật elisa là một kỹ thuật miễn dịch bán tự động, vì vậy việc kiểm soát chất lượng trong quá trình phân tích đóng một vai trò cực kỳ quan trọng. cần phải thực hiện các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ở mỗi bước:

+ trước khi xét nghiệm: mẫu phải đạt yêu cầu không bị vỡ hồng cầu, không bị nhiễm khuẩn, nồng độ mỡ trong máu cao cũng ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.

+ trong thử nghiệm: thực hiện hiệu chuẩn và kiểm soát trong mỗi lần chạy mẫu theo yêu cầu của từng bộ thử nghiệm.

+ Sau Kiểm tra: Kết quả mẫu bệnh phẩm chỉ được chấp nhận khi các dòng Hiệu chuẩn và Kiểm soát được chạy đồng thời với kết quả tốt. Sau khi phân tích xong, nên đăng ký kết quả bằng phần mềm đăng ký kết quả trực tiếp, tránh đăng ký thủ công, nhầm lẫn khi nhập sổ gây ra kết quả không chính xác.

3.4. quy trình kỹ thuật

làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Quy trình này bao gồm các bước chính sau:

Bước 1: Đặt mẫu bệnh phẩm, mẫu chứng âm tính và mẫu chứng dương tính vào giếng nhựa có gắn sẵn kháng nguyên / kháng thể. ủ ở nhiệt độ phòng hoặc 37ºC, thời gian ủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

bước 2: rửa giếng bằng đệm pbs – từ 20, thấm khô bằng khăn giấy để ráo nước.

bước 3: thêm chất liên hợp vào từng giếng, ủ ở nhiệt độ phòng hoặc 37ºC, thời gian ủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

bước 4: rửa giếng bằng đệm pbs – từ 20, thấm khô bằng khăn giấy.

Bước 5: Cho chất nền vào từng giếng, đợi màu xuất hiện (15 – 30 phút).

bước 6: để dung dịch ngừng phản ứng.

bước 7: đọc kết quả bằng trình đọc tự động của elisa

Phản ứng ELISA sandwich

gói 3: phản ứng bánh sandwich elisa

Tóm lại, mỗi bước của quy trình kỹ thuật elisa đều có khả năng ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm nếu kỹ thuật viên không tuân theo quy trình đã thiết lập. Các yếu tố rủi ro phổ biến có thể dẫn đến kết quả sai là:

Thuốc thử + không được phép ổn định ở nhiệt độ phòng trước khi thử nghiệm.

+ rút sai thể tích mẫu chất pha loãng, sai thể tích thuốc thử.

+ thời gian và nhiệt độ ủ không chính xác: gây ra âm tính hoặc dương tính giả.

<3

+ không đọc kết quả ngay sau khi ngừng phản ứng.

3.5. tranh luận về kết quả

– ngưỡng tích cực có thể khác nhau đối với từng loại thử nghiệm. diễn giải kết quả dựa trên ngưỡng dương tính do nhà sản xuất cung cấp.

– Các xét nghiệm miễn dịch để phát hiện kháng thể cho kết quả gián tiếp, không phải giá trị tuyệt đối.

– Kết quả âm tính cũng không loại trừ hoàn toàn không phải do nhiễm trùng, có thể là do nhiễm trùng gần đây, hoặc nhiễm trùng quá lâu, hoặc kháng nguyên / kháng thể quá thấp không thể phát hiện bằng phương pháp elisa. . trong trường hợp có nghi ngờ về mặt lâm sàng, xét nghiệm cần được lặp lại sau 1-2 tuần. xét nghiệm nhiều lần để theo dõi biến động kháng thể / kháng nguyên có giá trị hơn xét nghiệm chỉ một lần. nếu cần, hãy kiểm tra lại bằng các kỹ thuật khác.

– kết quả dương tính cũng không chắc chắn vì dương tính giả có thể do phản ứng chéo giữa ký sinh trùng hoặc mầm bệnh gây ra.

do đó, xét nghiệm miễn dịch tìm kháng nguyên / kháng thể không thể thay thế hoàn toàn các xét nghiệm trực tiếp trong chẩn đoán căn nguyên bệnh. Kết quả xét nghiệm dù âm tính hay dương tính cũng cần được xem xét cẩn thận, kết hợp với các yếu tố dịch tễ học hoặc các xét nghiệm bổ sung (sinh học phân tử, nuôi cấy tế bào …) và các hỗ trợ phi lâm sàng khác (xq, siêu âm …).

Với đội ngũ chuyên gia, bác sĩ giàu kinh nghiệm, hệ thống máy móc hiện đại cũng như quy trình quản lý chất lượng nghiêm ngặt (theo tiêu chuẩn iso 15189: 2012 ), kỹ thuật elisa được thực hiện tại bệnh viện đa khoa medlatec luôn đảm bảo kết quả xét nghiệm sớm nhất và chính xác nhất. Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ tổng đài 1900 565656 để được tư vấn và giải đáp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *