Ni hao [你好] là gì? 50 Mẫu Câu Xin Chào Tiếng Trung Cơ Bản

Bạn đã nghe thấy ni hao hoặc ní hao trong tiếng Trung Quốc chưa? Vậy hello có nghĩa là gì và cách sử dụng nó như thế nào? Dưới đây, Trung Tâm Tầm Nhìn Việt sẽ chia sẻ với các bạn cách dùng và cách viết trong tiếng Trung của từ hello / nǐ hǎo /: xin chào.

Xem Thêm: Học Tiếng Trung Trực tuyến với Phương pháp Giảng dạy Hiệu quả so với

Nội dung chính: 1. Tiếng Trung là gì? 2. Cách chào bằng tiếng Trung 3. Cách chào bằng tiếng Trung 4. Cách chào bằng tiếng Trung 5. Cách chào bằng tiếng Trung

Ni hao tiếng Trung là gì

Ni hao tiếng Trung

1. Ní hảo tiếng Trung là gì?

ní hao có nghĩa là xin chào, đây là cách phát âm tiếng Trung của hello / nǐ hǎo /.

“ní hao” trong tiếng Trung Quốc thường được dùng để chào hỏi một cách lịch sự, nhưng hãy chú ý đến các kính ngữ sau:

  • Khi dùng với người bằng tuổi hoặc nhỏ hơn: hello / nǐ hǎo /: xin chào, xin chào.

You / nǐ / có nghĩa là bạn, vì vậy, bạn nên chào bạn bè, đồng nghiệp cùng tuổi hoặc ai đó nhỏ tuổi hơn.

  • Khi dùng với người lớn tuổi, hãy tôn trọng: hello / ho /: chào ông, chào ông, chào bà.

You / shh / cũng có nghĩa là bạn, nhưng chính thức hơn (được dịch là mr). Điều này nên được sử dụng để chào người lớn tuổi, sếp, khách hàng của bạn …

Xem thêm: Xin lỗi tiếng Trung.

Vậy tiếng Trung của bạn là gì?

Nhiều bạn nghĩ rằng đó là lời chào, nhưng không phải vậy. “ní hao ma” là phiên âm tiếng Trung của từ hello / nǐ hǎo ma /, trong tiếng Việt có nghĩa là “bạn khỏe không?” – một vấn đề sức khỏe của Trung Quốc.

Ngoài ra còn có một từ tiếng Trung / hǎojiǔ bomjiàn / lâu rồi không gặp (giống như từ tiếng Anh lâu rồi không gặp).

Có thể bạn muốn biết

2. Cách chào bằng tiếng Trung

A. Cách chào hỏi bằng cuộc trò chuyện

Mẫu câu xin chào tiếng Trung

Câu xin chào tiếng Trung buổi sáng

TÌM HIỂU NGAY: Cách học tiếng Trung.

b. Xin chào khi gọi để trả lời điện thoại

Xem thêm:

c. Xin chào, đặt một câu hỏi

d. Cách chào theo cấu trúc ngữ pháp

Cấu trúc 1: Tên, Xin chào / Xin chào!

Ví dụ:

Xin chào, Lily! / xiǎo l, nǐ hǎo /: Tie Le, xin chào! ,! / yéyé, giơ ho /: Em chào anh!

Cấu trúc 2: s +

Lưu ý: s là danh từ, đại từ, …

Ví dụ:

Xin chào thầy! / lǎoshī hǎo /: Chào thầy! Xin chào Xiaoli! / xiǎo lo ​​/: Xin chào Tie Le!

3. Cách viết xin chào bằng tiếng Trung

Cách viết 7 nét trong tiếng Trung cho bạn / bạn /, với số nhân ở bên trái.

Cách viết 好 / hǎo / trong tiếng Trung, tổng cộng có 6 nét, bên trái là bộ nữ, bên phải là phân tử.

Cách viết chữ ni hao theo nét

Viết chữ 你好 theo từng nét

4. Mẫu câu xin chào trong tiếng Trung

5. Xin chào Đối thoại tiếng Trung

A. Ví dụ đối thoại chào hỏi 1

Đáp:! /Xin chào! Thứ hai:! /Xin chào! Một: ? / Chào mẹ / Mẹ khỏe không? b: Tôi khỏe, cảm ơn bạn. / wǒ hěn hǎo, xièxiè / Tôi khỏe, cảm ơn bạn

b. Mẫu lời chào trong cuộc đối thoại 2

a: Tốt / xin chào / xin chào! Thứ hai:. / zǎo shang hǎo / Chào buổi sáng. Một: ? / jiāli de rén dōu hǎo ma? / Mọi người trong gia đình thế nào? B: Cảm ơn bạn! / dàjiā dōu hǎo, xièxiè / Mọi người vẫn khỏe, cảm ơn! a: Bạn khỏe không? / jínlái ruhé? / Bạn có khỏe không? b: Được rồi, cảm ơn vì sự vui vẻ của bạn. / hái hǎo, xièxie nǐ de guānxīn. / Rất tốt, cảm ơn bạn đã quan tâm.

Vì vậy, bạn có thể chào mà không do dự mỗi khi gặp ai đó. Hãy thử sử dụng nó hàng ngày để nhớ lâu hơn! Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết này, chúc bạn gặp nhiều may mắn trong quá trình học tiếng Trung của mình.

Hãy liên hệ với Trung tâm Việt Ngữ ngay hôm nay để tham gia các khóa học tiếng Trung từ sơ cấp đến nâng cao!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *