Trong bài kiểm tra viết, giao tiếp hoặc trong lớp học, chúng ta thường gặp các câu có động từ theo sau là các từ khác. Vì vậy, làm thế nào để bạn biết những động từ có thể được theo sau bởi những từ nào, và cấu trúc của chúng? Tất cả sẽ được tờ rơi giới thiệu qua bài viết này.
1. Khái niệm động từ
1.1. Định nghĩa
- Động từ là một từ thể hiện một hành động hoặc trạng thái của chủ thể.
- Động từ và chủ ngữ là hai thành phần chính của câu hoặc cụm từ.
Ví dụ:
- Anh ấy đọc một cuốn sách.
- Anh ấy đồng ý với cô ấy.
1.2. Phân loại động từ
Có nhiều cách khác nhau để phân loại động từ:
1.2.1. Nhóm động từ theo chức năng
- Động từ Vật lý: là những từ được sử dụng để mô tả một hành động cụ thể của một người hoặc một sự vật. (Ví dụ: xây dựng, hít thở, đuổi theo, leo lên, lắng nghe, nhảy, chạy, ngồi, bỏ phiếu …)
- static verb: là một động từ: được sử dụng để mô tả không hành động từ tiếng Anh vật lý. (ví dụ: đánh giá cao, tin tưởng, thuộc về, sáng tác, nghi ngờ, tồn tại, muốn …)
- động từ tinh thần: Thường được sử dụng để mô tả các hoạt động và khái niệm tinh thần, chẳng hạn như khám phá, suy nghĩ, hiểu biết hoặc lập kế hoạch. (ví dụ: mong đợi, cảm thấy, hy vọng, tưởng tượng, biết, học hỏi, thông báo, nhận thức, nhận ra, hiểu, hy vọng …)
- động từ hành động: được sử dụng để mô tả một hành động liên quan đến Thể chất (thể chất) hoặc tinh thần (tinh thần). (ví dụ: đồng ý, hỏi, đến, mang, mua, nhảy, làm, cho, đá, rời đi, nhấc, nghe, trượt, mỉm cười, đứng, suy nghĩ …)
1.2.2. Nhóm động từ theo đặc điểm
- Ngoại động từ: Được sử dụng để mô tả các hành động ảnh hưởng đến một người hoặc sự vật khác. (ví dụ: địa chỉ, mang, mượn, mang, giữ, truyền đạt, thảo luận, cho, yêu, duy trì, đình công, tôn trọng, bán, khoan dung …)
- nội động từ: chỉ chủ ngữ sau và thể hiện đầy đủ hành động của chủ thể trong câu. (ví dụ như đến, ho, trở nên tồi tệ, ăn, cười, chơi, hắt hơi, đi du lịch, đi bộ …)
1.2.3. Nhóm động từ đặc biệt
- Động từ phụ: Chúng cùng nhau bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Các động từ bổ trợ có thể bổ sung cho hình thức, tính chất, khả năng, mức độ của hành động…. (ví dụ: can, dám, do, có, có thể, phải, cần, sẽ, sẽ … 9 trong số đó là động từ bổ ngữ): có thể, có thể, phải, sẽ, cần, phải (to), dám, được sử dụng ( to), sẽ. )
- Động từ liên kết: có chức năng thể hiện mối quan hệ chủ ngữ – vị ngữ trong câu, không phải là một hành động. (ví dụ: be, be, feel, look, look, sound …)
Như bạn có thể thấy, có nhiều loại động từ trong tiếng Anh và các động từ khác nhau có cấu trúc khác nhau. Vậy những loại từ nào đứng sau động từ và cấu tạo như thế nào? Bây giờ chúng ta cùng nhau tìm hiểu điều này.
2. động từ sau động từ
2.1. Tính từ sau động từ (động từ + tính từ)
Chúng tôi sẽ sử dụng các tính từ sau động từ to be và kết nối các động từ (xuất hiện, hiện hữu, cảm thấy, để có được, thấy, giữ, nhìn, âm thanh …) và một số động từ chỉ cảm nhận (xuất hiện, ngửi, nếm…).
- Ví dụ 1: Sau khi Liên hợp Động từ
- peter hiện giờ có vẻ mệt .
- Có thể khó cân bằng thời gian học tập với trách nhiệm công việc.
- Hoa hồng có mùi thật tuyệt vời!
Các tính từ mệt mỏi, khó khăn, mùi, xuất hiện lâu sau động từ nhìn, là, ngửi để sửa đổi các động từ này.
2.2. Sau động từ là trạng từ (động từ + trạng từ)
Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ thông thường hoặc nếu động từ có tân ngữ, nó đi sau tân ngữ:
Ví dụ:
- Anh ấy lái xe cẩn thận.
- Anh ấy lái xe cẩn thận.
2.3. Sau động từ là tân ngữ (động từ + tân ngữ)
- Chuyển + Đối tượng:
Bạn có thích buổi hòa nhạc không?
Tôi không thể tìm thấy tên của anh ấy trong danh sách.
Lưu ý: Động từ nội động không nhất thiết phải theo sau tân ngữ vì tự nó đã có đủ ý nghĩa.
Tài liệu tham khảo : Động từ chuyển ngữ và chuyển động trong tiếng Anh: Bản tóm tắt đầy đủ nhất về các định nghĩa, phân loại và cách sử dụng câu
- Một số động từ có thể có hoặc không được theo sau bởi một tân ngữ (động từ có thể là bắc cầu hoặc nội động, tùy thuộc vào vị trí của chúng trong câu). Thông thường chúng có nghĩa giống nhau, nhưng một số động từ có nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
- Cô ấy đóng cửa. (ngoại động từ)
- cánh cửa đã đóng lại. (ngoại động từ, không có tân ngữ)
Động từ đóng trong hai câu này không có nghĩa.
- Một số động từ có cấu trúc sau:
verb + object + to (verb + object + to)
Ví dụ:
- Bạn có thể nhắc tôi gọi điện vào ngày mai không?
- Chúng tôi dự kiến sẽ đến muộn.
2.4. 2 tân ngữ sau động từ (động từ + 2 tân ngữ)
Một số động từ được theo sau bởi 2 tân ngữ, thường tân ngữ đầu tiên là một người hoặc một nhóm người (tân ngữ gián tiếp) và tân ngữ thứ hai là một sự vật (tân ngữ trực tiếp):
p>
Động từ + Đối tượng gián tiếp + Đối tượng trực tiếp (Động từ + Đối tượng gián tiếp + Đối tượng trực tiếp)
Ví dụ:
- Bạn có thể cho tôi một ít cà phê không?
- Anh ấy tự pha cho mình một tách trà.
- Cô ấy đã nấu một bữa ăn ngon cho gia đình mình.
2.5. Bổ ngữ và bổ ngữ sau động từ (động từ + tân ngữ + bổ ngữ)
Một số động từ bắc cầu có thể có tân ngữ theo sau là bổ ngữ cho tân ngữ đó:
Ví dụ: Họ bầu anh ấy làm lãnh đạo của họ.
Bổ ngữ này có thể là một cụm giới từ:
Ví dụ: Tôi luôn kết hợp pizza với Ý .
Các cụm từ sửa đổi có thể là các cụm tính từ:
Lewis tuyên bố bản thân phù hợp để thi đấu.
- Một số động từ thường được theo sau bởi tân ngữ và cụm giới từ:
thuộc tính … to, base … on, equate … with, inflict … on, error … for, review … as / with, repeat … of.
- Một số động từ thường được theo sau bởi các tân ngữ và cụm tính từ:
Giả sử, tin tưởng, cân nhắc, khẳng định, khám phá, phán xét, chứng minh, báo cáo, suy nghĩ về …
2.6. Sau động từ là tân ngữ và động từ (động từ + tân ngữ + động từ)
2.6.1. Cấu trúc 1
động từ + tân ngữ + nguyên thể được thêm vào (động từ + tân ngữ + nguyên thể)
Ví dụ:
- Chúng tôi mong đợi anh ấy sẽ đón chúng tôi tại sân bay.
- Chúng tôi vui lòng tìm một nơi ở cho cô ấy.
Các động từ phổ biến với cấu trúc này:
Cho phép, gợi ý, yêu cầu, cầu xin, thách thức, thuyết phục, khuyến khích, ép buộc, mời, cần, ra lệnh, yêu cầu, nhắc nhở, giới thiệu, dạy, nói …
2.6.2. Cấu trúc 2
động từ + tân ngữ + không đến nguyên thể (động từ + tân ngữ + nguyên thể nguyên thể)
Ví dụ:
- Tôi thấy anh ấy đã làm vỡ cái chai.
- Anh ấy đã giúp sơn nhà.
Các động từ phổ biến với cấu trúc này:
Cảm nhận, nghe, giúp đỡ, thực hiện, thực hiện, để ý, thấy, xem …
2.6.3. Cấu trúc 3
động từ + tân ngữ + động từ kết thúc bằng ing (động từ + tân ngữ + ving)
Ví dụ:
- doris Kỷ niệm Anh ấy đã mua cuốn sách.
- Tôi đã quan sát họ sơn nhà.
2.7. Sau động từ là tân ngữ và mệnh đề (động từ + tân ngữ + mệnh đề)
2.7.1.Cấu trúc 1
verb + tân ngữ + mệnh đề “that” (động từ + tân ngữ + mệnh đề với “that”)
Ví dụ:
Anh ấy thông báo cho Giám đốc điều hành rằng anh ấy sẽ từ chức.
2.7.2 Cấu trúc 2
verb + tân ngữ + mệnh đề “wh-” (động từ + tân ngữ + mệnh đề với “wh-“)
Ví dụ:
Cô ấy cho biết lý do tại sao cô ấy làm điều đó.
2.7.3. Cấu trúc 3
động từ + tân ngữ + phân từ quá khứ (động từ + tân ngữ + phân từ quá khứ)
Ví dụ:
Họ muốn hoàn thành báo cáo ngay lập tức.
2.8. Sau động từ là tân ngữ và một tính từ / cụm tính từ (động từ + tân ngữ + tính từ / cụm tính từ)
Ví dụ:
- Lưu lượng truy cập khiến tôi phát điên.
- Ngọn lửa làm cho căn phòng ấm hơn rất nhiều.
2.9. Động từ theo sau bởi giới từ (động từ + giới từ)
2.9.1. Một số giới từ có thể theo sau động từ
Ví dụ:
- Tôi sống ở New York.
- Anh ấy đã bơi qua sông.
2.9.2. một số động từ có cấu trúc
Động từ + Giới từ + Đối tượng (Động từ + Giới từ + Đối tượng)
Ví dụ: Chúng tôi đã thảo luận về vấn đề này.
Lưu ý : Nếu tân ngữ là động từ, động từ kết thúc bằng -ing (ving)
Ví dụ:
- Bạn có cảm thấy muốn đi chơi tối nay không?
- Bạn đã thành công tìm việc làm chưa?
- Xin lỗi vì đã đến muộn.
- Bố đã buộc tội chúng tôi nói dối.
- Bạn có muốn uống một chút cà phê không?
- Người lao động phải tuân theo các quy tắc của chúng tôi.
- Họ sẽ không giúp chúng tôi.
- Tôi đang lái xe đến bãi biển.
- Tôi đã xem phim này.
- Một số động từ được theo sau bởi các động từ thông thường khác. Động từ đầu tiên thường thể hiện một thái độ và động từ thứ hai thể hiện một hành động.
- Tôi chờ để bắt đầu bữa tối.
- Cô ấy muốn tham gia bữa tiệc.
- Chúng tôi quyết định đi sớm.
- Sếp của bạn có bảo bạn về sớm khi cảm thấy không thoải mái không?
- Mẹ tôi luôn bắt tôi về nhà sớm trước 10 giờ tối.
- Tôi thực hành đọc mỗi ngày.
- Mùa hè có nghĩa là không đi học.
- Họ hoàn thành văn bản.
- Có câu hỏi:
- Phô mai của tôi ở đâu trên bàn ở đâu ?
- Khi chủ ngữ ở vị trí tân ngữ:
- Cô gái đang hát một bài hát.
- Đảo ngược:
- Đi vòng qua thung lũng là một con sông.
- Trước mặt họ là một lâu đài tráng lệ.
- Trong các câu khai báo, chủ ngữ thường xuất hiện sau động từ khai báo, chẳng hạn như say, ask, suggest …
- “What do you mean?” ask Henry.
- “Anh yêu em” thì thầm Helen.
- Trong các câu bắt đầu bằng here hoặc there:
- đây đi chủ tịch của chúng tôi.
- đó có một con ruồi trên trán của bạn.
3. Động từ sau bài tập là gì?
4. Tóm tắt
Qua bài viết này, tờ rơi hy vọng rằng bạn đã nắm được một số kiến thức cơ bản về các từ sau động từ. Có rất nhiều động từ trong tiếng Anh, và mỗi động từ có một cấu trúc và mục đích khác nhau. Vì vậy, để sử dụng thành thạo, chúng ta chỉ cần luyện tập hàng ngày và đặc biệt là áp dụng nó thường xuyên.
Tờ rơi sẽ hỗ trợ bạn trong việc đào tạo tiếng Anh của bạn dễ dàng và thú vị hơn. Hãy đến với Flyer để trải nghiệm cảm giác học tập “chưa từng có”, thật hấp dẫn, thật hiệu quả! Còn chần chừ gì nữa, hãy tham gia ngay Tờ rơi phòng luyện thi ảo .
& gt; & gt; & gt; Xem thêm
- Động từ phương thức là gì? Cách sử dụng và những trường hợp phổ biến bạn không thể không nắm vững
- Cấu trúc “Đây là lần đầu tiên …”: Cách nói về “lần đầu tiên” trong tiếng Anh li>
- Động từ hai âm tiết trong tiếng Anh: cách dễ nhất để nhớ trọng âm
ul>
2.9.3. một số động từ có cấu trúc
verb + tân ngữ + giới từ + -ing verb (động từ + tân ngữ + giới từ + ving)
Ví dụ:
2.10. Sau động từ là động từ khác (động từ + động từ)
2.10.1. Cấu trúc 1
Aux + Verb (Aux + Verb)
Động từ phụ là những động từ giúp các động từ khác hình thành câu hỏi, phủ định, các thì nhất định hoặc các cách khác, hoặc nhấn mạnh ý nghĩa của động từ chính trong câu. Tiếng Anh có 12 động từ phụ trợ: be, can, dám, do, have, may, must, need, ought (to), shall, used (to), will.
Ví dụ:
Ví dụ:
Tôi thấy em bé đang khóc.
Tôi hy vọng sẽ sớm gặp lại bạn.
2.10.2. Cấu trúc 2
verb + nguyên thể to (verb + to-infinitive)
Ví dụ:
Theo sau động từ là nguyên thể:
gánh nặng, đồng ý, yêu cầu, bắt đầu, lựa chọn, yêu cầu, rơi, quên, ghét, hy vọng, thích, quản lý, cần, đề nghị, hứa, từ chối, thử …
2.10.3. Cấu trúc 3
verb + infinitive to (verb + infinitive)
Ví dụ:
Theo sau động từ là nguyên thể:
Cảm nhận, nghe, giúp đỡ, thực hiện, thực hiện, để ý, thấy, xem …
2.11. Sau động từ là động từ (động từ + mầm)
Một con chuột nhảy được hình thành bằng cách thêm “-ing” vào động từ. Trong tiếng Anh, một số động từ thường được theo sau bởi một con chuột nhảy nếu chúng ta muốn kết nối nó với một động từ khác.
Ví dụ:
Một số động từ được theo sau bởi một con chuột nhảy:
Dự đoán, đánh giá cao, tránh, trì hoãn, trì hoãn, nghi ngờ, tránh né, hoàn thành, tưởng tượng, tham gia, giữ vững, ý nghĩa, tâm trí, thực hành, báo cáo, chống lại, đau khổ …
2.12. Sau động từ là chủ ngữ (động từ + chủ ngữ)
Trong hầu hết các trường hợp, chủ ngữ thường đứng trước động từ, nhưng trong các trường hợp sau, chủ ngữ đứng sau động từ: