Các phần của câu trong tiếng Việt rất đa dạng và phong phú nên học sinh không dễ dàng ghi nhớ và phân biệt chúng. Từ chỉ hoạt động và từ chỉ trạng thái là nội dung quan trọng trong các bài học Tiếng Việt, nhưng học sinh thường nhầm lẫn giữa hai loại từ này. Vậy từ trạng thái là gì?
Từ trạng thái là gì?
Trả lờiTừ trạng thái là gì? Dựa vào đáp án chương trình Tiếng Việt lớp 3: “Từ trạng thái là từ chỉ sự vận động mà bên ngoài không nhìn thấy được. (hướng vào trong), hoặc sự vận động nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng ta.”
Các câu ví dụ
Một số từ trạng thái như khóc, cười, yêu, ghét, vui, buồn, lo lắng… là những hoạt động mà người ta không thể nhìn thấy nếu chúng ta không thể diễn đạt bằng lời nói, nét mặt…
Một số từ trạng thái là những hoạt động mà chúng ta không thể kiểm soát bản thân, chẳng hạn như ngã, sống và chết,…
Từ hành động là gì?
Động từ chính là những từ biểu thị sự vận động có thể nhìn thấy từ bên ngoài, hướng ra bên ngoài (có thể nhìn thấy, nghe thấy…).
Ví dụ về từ hợp lệ
Một số động từ chính như: bắt, chạy, đi, uống, hát, viết, nói, cười,… là những từ mà con người có thể nhìn, nghe hoặc cảm nhận bằng các giác quan khác. .
Phân biệt từ chủ động và từ trạng thái.
Để phân biệt từ trạng thái với từ chỉ hành động, chúng ta chủ yếu dựa vào khái niệm để nhận diện chúng. Có thể nhìn thấy dù cùng một hành động có nghĩa là cùng một hành động, nhưng động từ chính dễ nhận biết qua các giác quan (thính giác, thị giác,…), trong khi các trạng từ thường không được cảm nhận trực tiếp (không biểu hiện ra bên ngoài). ).Ví dụ:
-“Cá bơi trong nước”
Trong câu trên, từ hoạt động duy nhất ở đây là “swimming”. Con người có thể dễ dàng nhìn thấy cá bơi lội dưới nước bằng mắt thường.
-“Tôi buồn vì Nga không nghe”
Trong câu trên, trạng từ ở đây là “buồn”, chúng ta không thể nhìn hay biết mẹ đang buồn hay vui.
Xem thêm:
Luyện tập đặt câu
– Dạng 1: Tìm từ chỉ trạng thái và từ chỉ hoạt động
Bài tập 1: Tìm các từ chỉ hoạt động, trạng thái của các con vật, sự vật trong các câu sau:
a) Trâu ăn cỏ.
b) Đàn bò đang uống nước dưới sông.
c) Mặt trời chói chang.
Giải thích chi tiết:
Từ hữu ích duy nhất là ăn.
Từ b hoạt động duy nhất là uống. Chữ c trong câu chỉ trạng thái xuyên tâm.
Bài tập 2: Xác định từ chỉ hoạt động và nêu trong các đoạn văn sau:
“Một buổi sáng mùa xuân, khi hoa đang nở rộ, gà con vui mừng gọi vịt con ra vườn chơi. Gà con rủ vịt con đi bắt bọ và côn trùng có hại cho cây. Gà con rất dễ mổ mỏ vì mỏ nhọn. Chúng có thể ăn và bắt sâu. Còn vịt con không có mỏ nhọn nên không bắt được sâu. Thấy vậy, gà vội chạy đến giúp vịt.”
Hướng dẫn trả lời:
Trong đoạn văn trên, các từ trạng thái bao gồm: hớn hở, vội vàng
Xem thêm:
Động từ chính: gọi, chơi, mời, bắt, mổ, bắt sâu, chạy.
– Dạng 2: Phân biệt từ chỉ trạng thái và từ chỉ hoạt động
Bài 3: Từ nào sau đây là từ hoạt động, từ nào là từ chỉ trạng thái
“Ép buộc, đánh thức, lăn, ngủ, lấp đầy, lớn lên, kéo dài, cắt, bay, nghi ngờ, tưởng tượng, ngồi”
Trả lời:
Trong các từ trên, các từ hoạt động duy nhất là: tie, roll, fill, raise, cut, fly, sit.
Trạng thái từ là những từ: thức, ngủ, lớn, nghi ngờ, tưởng tượng.
– Dạng ba: Phân biệt từ biểu thị hoạt động, trạng thái và các từ loại khác
Bài tập 4: Chia các từ sau thành 2 nhóm và đặt tên cho mỗi nhóm:
“Yêu, làm, cảng, hộp, nhớ, mua, kể, chuyện, mưa, buông, đồng hành, mất, sân chơi, máy tính”.
Hướng dẫn trả lời:
Những từ trên:
Xem thêm:
– Các cụm từ chỉ sự vật: cái xô, câu chuyện, cơn mưa, công ty, sân chơi, máy tính.
– Các cụm từ biểu thị hoạt động, trạng thái: thương, làm, ghép, nhớ, mua, dặn, để, mất.
Đây là những câu trả lời của chúng tôi cho câu hỏi từ chỉ trạng thái là gì. Hy vọng những chia sẻ trên hữu ích với bạn đọc.