&quotTâm Huyết&quot trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Có bao nhiêu từ có thể dùng để miêu tả “trái tim” trong tiếng Anh? Có một từ chính xác cho “trái tim”? Cấu trúc áp dụng của từ trong câu là gì? Làm thế nào để bạn phát âm từ “trái tim” trong tiếng Anh? Cần chú ý điều gì để sử dụng các từ này cho đúng và hiệu quả?

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu toàn diện về từ tiếng Anh có nghĩa là “trái tim”. Bạn có thể tham khảo thêm và sử dụng nếu thấy cần thiết. Cung cấp đầy đủ kiến ​​thức từ cách phát âm, cách sử dụng cho đến các cấu trúc đi kèm. Tôi chắc rằng sau khi đọc xong bài viết này, bạn có thể sử dụng từ “nhiệt huyết” một cách thành thạo và hiệu quả. Để các bạn dễ hình dung kiến ​​thức và thực hành, chúng tôi có sử dụng thêm các ví dụ và hình ảnh minh họa song ngữ Anh-Việt. Ngoài ra, bạn cũng có thể luyện tập theo một số bí quyết học tiếng Anh mà chúng tôi chia sẻ trong bài để nâng cao kỹ năng và ghi nhớ kiến ​​thức nhanh chóng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi thông qua trang web này hoặc các liên kết chúng tôi chia sẻ bên dưới. Chúc các bạn có thời gian học tập vui vẻ và hiệu quả tại studytienganh.

tâm huyết tiếng anh là gì (Hình ảnh minh họa cụm từ vựng chỉ “Tâm Huyết” trong tiếng Anh)

1 Bạn nói “nhiệt tình” trong tiếng Anh như thế nào?

“trái tim” là gì? Để có thể hiểu và sử dụng được cụm từ này, trước tiên bạn cần hiểu “nhiệt tình” nghĩa là gì? “Nhiệt tình” có nghĩa là làm hết sức mình, hết mình vì một việc gì đó, một công việc nào đó. Từ này được dùng ở Việt Nam với hàm ý tích cực. Trong tiếng Việt, “trái tim” là một tính từ. Bạn có thể tham khảo thêm các chủ đề liên quan đến chủ đề này thông qua các tài liệu tiếng Anh uy tín. Điều này sẽ giúp bạn nhanh chóng cải thiện khả năng đọc hiểu, trau dồi kiến ​​thức và tìm thêm được nhiều từ vựng, cấu trúc hay.

tâm huyết tiếng anh là gì (Hình ảnh minh họa cụm từ vựng chỉ “Tâm Huyết” trong tiếng Anh)

Vậy “trái tim” trong tiếng Anh nghĩa là gì? Theo nghĩa đã giải thích ở trên, trong tiếng Anh“enthusiasm” được hiểu là sự nhiệt tình. Ngoài ra, một cụm danh từ hay mà bạn có thể sử dụng làm từ đồng nghĩa cho từ này là pour heart and soul. Chúng tôi sẽ giải thích cụ thể hơn về cách sử dụng hai từ này trong phần thứ hai của bài viết hôm nay. Hãy làm theo.

2.Chi tiết về “trái tim” tiếng Anh

Đầu tiên, chúng ta hãy tìm hiểu cách phát âm của từ nhiệt tình trong tiếng Anh. sự nhiệt tình được phát âm là /ɪnˈθjuːziæzəm/. là một từ tương đối dài và trọng âm khó đánh giá, vì vậy hãy chú ý nhiều hơn đến cách phát âm của từ này. Nó được phát âm với 4 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Chúng ta thường lầm tưởng rằng trọng âm của từ này rơi vào âm tiết thứ 3. Ngoài ra, từ này còn có nhiều phụ âm rất khó phát âm, phải luyện tập rất nhiều mới có thể “làm chủ” được từ này. Nghe và lặp lại cách phát âm từ từ các tài liệu uy tín là cách rất tốt để nhanh chóng chuẩn hóa cách phát âm và ghi nhớ từ vựng tốt hơn.

Từ điển Oxford liệt kê hai cách sử dụng chính của từ nhiệt tình. Được hiểu là “niềm đam mê”, sự nhiệt tình chỉ được dùng trong văn viết. Ví dụ sau đây sẽ giúp bạn tìm ra điều này.

Ví dụ:

  • Đọc sách là một trong những niềm đam mê của cô ấy.
  • Đọc sách là một trong những sở thích của cô ấy.
  • tâm huyết tiếng anh là gì (Hình ảnh minh họa cụm từ vựng chỉ “Tâm Huyết” trong tiếng Anh)

    Ngoài ra, bạn có thể sử dụng cụm từ Tất cả trong. Cấu trúc này là một thành ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là bạn dồn hết sức lực thể chất và tinh thần vào một việc gì đó. Đây là một cấu trúc rất hay mà bạn có thể áp dụng cho văn nói.

    Ví dụ:

    • Tôi sẽ cống hiến hết mình cho công việc này.
    • Tôi sẽ cống hiến hết mình cho công việc này.
    • Mặc dù nó không thể hiện sự tương đương hoàn toàn, nhưng nó cũng là một cấu trúc có thể tham khảo.

      3.Một số từ vựng liên quan đến từ “trái tim” trong tiếng Anh.

      Chúng tôi đã tìm kiếm và tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh cùng chủ đề với “tim” trong bảng dưới đây để bạn tham khảo và vận dụng trong các bài phát biểu, bài viết của mình. TÔI.

      Từ vựng

      Nghĩa của từ

      sự hào phóng

      sự hào phóng

      Làm một bữa ăn

      Đặt trái tim của bạn vào

      Cống hiến

      Đặt trái tim của bạn vào

      Cảm ơn các bạn đã đồng hành và ủng hộ bài viết của chúng tôi. Theo dõi trang web của chúng tôi để biết thêm những điều mới mỗi ngày. Kiên trì có thể nhanh chóng chắp cánh thành công. Chúc bạn luôn tự tin và gặp nhiều may mắn trên chặng đường sắp tới!

Related Articles

Back to top button