Waist là gì và cấu trúc từ Waist trong câu Tiếng Anh

Hiện nay nhiều người muốn biết vòng eo là gì? Đây là một từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong đời sống và giao tiếp. Nó có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng nếu không có nhiều kiến ​​thức về ngôn ngữ tiếng Anh thì có thể khó hiểu và sử dụng từ này. Để hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa và cách sử dụng của eo, hãy cùng hoctienganh khám phá bài viết sau nhé!

1. thắt lưng nghĩa là gì?

Eo trong tiếng Anh có nhiều nghĩa rộng, tùy theo tình hình của các lĩnh vực và người nói mà có thể dùng nghĩa chính xác và dễ hiểu nhất.

waist là gì

kích thước vòng eo là gì?

Trong bối cảnh bạn lựa chọn trang phục, eo được hiểu là phần thắt lưng, phần bụng nằm giữa hông và xương sườn.

Đối với sản phẩm thời trang, thắt lưng là chiếc túi được đeo quanh eo hoặc trên thắt lưng. Cũng như một số món đồ khác như đồng hồ cát và vi-ô-lông, eo là phần hẹp nhất ở giữa.

Ngoài ra, vòng eo còn cho biết số đo vòng eo của bạn. Bạn chắc chắn có thể sử dụng thước đo vòng eo để kiểm tra kích thước vòng eo của mình. Nó nằm ngay bên dưới lồng ngực và phía trên rốn của bạn. Vòng eo thường được dùng để kiểm tra sức khỏe, may quần áo hay chọn trang phục phù hợp với dáng người, trong tiếng anh nó còn được gọi là eo vòng eo.

Ngoài ra, eo còn có thể hiểu là thắt lưng, áo ba lỗ, áo chẽn hay thắt lưng, nút thắt và các nghĩa khác.

Eo được phát âm như sau: [weɪst]

2. Cấu tạo và cách dùng từ eo éo trong câu

Trong câu tiếng Anh, eo được dùng như một danh từ trong câu để chỉ phần hơi hẹp hơn của cơ thể tính từ thắt lưng trở lên trên hông, hoặc phần quần áo bó sát hoặc che phủ vùng giữa hông và hai bên sườn.

waist là gì

Cấu trúc và cách sử dụng eo trong tiếng Anh

Cách sử dụng eo rất đơn giản và phù hợp với nhiều trường hợp khác nhau, từ này có thể đặt ở bất cứ vị trí nào trong câu, miễn là bạn sử dụng đúng cấu trúc tiếng Anh và diễn đạt chính xác ý nghĩa của câu. nói không sao.

3. Ví dụ tiếng Việt về từ eo

studytienganh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa và cách sử dụng từ eo thông qua các ví dụ cụ thể sau:

  • Cô ấy đo vòng eo bằng thước dây để giúp nhà thiết kế có được con số chính xác nhất.
  • Cô dùng thước dây để đo vòng eo của mình nhằm giúp các nhà thiết kế có được những con số chính xác nhất.
  • Vóc dáng của cô ấy thực sự rất quyến rũ, đặc biệt là vòng eo thon gọn và thân hình săn chắc.
  • Vóc dáng của cô ấy thực sự hấp dẫn, đặc biệt là vòng eo thon gọn và thân hình săn chắc.
  • Chiếc váy này có eo rộng, bạn có thể mua cho tôi chiếc khác nhỏ hơn được không?
  • Eo của váy này rộng lắm, bạn có thể làm nhỏ lại cho mình được không?
  • Tôi muốn chọn thắt lưng phù hợp với chiếc váy vì nó quá rộng so với cơ thể tôi.
  • Tôi muốn chọn thắt lưng đi cùng với chiếc váy này vì nó quá lớn so với cơ thể của tôi.
  • Anh vòng tay qua eo cô gái và bế cô ra khỏi cánh cửa sắp sập.
  • Anh vòng tay qua eo cô gái và bế cô ra khỏi cánh cửa sập.
  • Tôi sẽ giúp bạn thiết kế váy dạ hội nàng tiên cá với vòng eo đồng hồ cát.
  • Tôi sẽ giúp bạn thiết kế váy nàng tiên cá với vòng eo đồng hồ cát.
  • Tôi nghĩ bạn nên thêm một chút thun ở eo vì nó giúp nhiều người dễ mặc hơn.
  • Tôi nghĩ bạn nên kéo căng cơ lưng dưới một chút, bởi vì nó dễ dàng hơn với nhiều người.
  • Về đến nhà, cô ôm eo mẹ khóc như một đứa trẻ.
  • Về đến nhà, cô ôm eo mẹ khóc như một đứa trẻ.
  • Anh ấy đẩy eo tôi và làm tôi ngã, nhưng anh ấy xin lỗi vì đã không giúp tôi đứng dậy.
  • Anh ấy đã chạm vào eo tôi và làm tôi ngã, nhưng anh ấy vẫn không ôm tôi để xin lỗi.
  • Mưa lớn đến mức ngập cả thành phố, ngập đến thắt lưng của tôi.
  • Trời mưa to đến nỗi thành phố ngập đến thắt lưng của tôi.
  • Áo khoác này sẽ đẹp hơn nếu có thắt lưng ở eo.
  • Sẽ đẹp hơn nếu bạn kết hợp chiếc áo khoác này với một chiếc thắt lưng quanh eo
  • waist là gì

    Ví dụ về vòng eo tiếng Anh

    4. Một số cụm từ liên quan

    • Eo nhỏ: eo nhỏ
    • Hẹp eo: hẹp
    • Eo thon: eo thon
    • Eo to: eo to
    • Eo dày: eo dày
    • Túi thắt lưng: Túi thắt lưng
    • Chiều cao eo: eo cao
    • Eo: Vòng eo
    • Eo: Vòng eo
    • Thoát eo: trượt eo
    • Đai: Thắt lưng
    • Đai: Thắt lưng
    • Đai: Thắt lưng
    • eo co giãn: eo co giãn
    • Thắt lưng đàn violon: eo đàn vĩ cầm
    • eo thon: eo thon
    • Eo đàn hồi: Lưng thun
    • Qua phần giới thiệu của bài viết trên, hi vọng đã giúp các bạn hiểu được ý nghĩa của từ thắt lưng và ứng dụng của nó trong thực tế, để có thể vận dụng khi cần thiết. Theo dõi Studytienganh mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều kiến ​​thức tiếng Anh mới và thú vị từ các chủ đề khác nhau nhé!

Related Articles

Back to top button