YTM là gì hay yield to maturity là gì? | CareerLink.vn

ytm là gì? ytm tiếng Anh là yield to kỳ hạn là lãi suất hòa vốn trung bình của trái phiếu, giả sử nhà đầu tư mua và nắm giữ trái phiếu đến ngày đáo hạn. Trước khi quyết định đầu tư, chúng ta cần tìm hiểu kỹ về ytm để tránh những nhầm lẫn đáng tiếc. Đây là thông tin cơ bản nhất bạn cần biết!

Hiểu đúng về lợi tức đáo hạn ytm?

Một công ty hoặc tổ chức tài chính có thể cần vốn cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như mở rộng kinh doanh, xây dựng nhà máy mới, thiết bị và dụng cụ… Một trong những cách huy động vốn là phát hành trái phiếu.

Là một nhà đầu tư, khi bạn mua một trái phiếu, bạn đang cho công ty phát hành trái phiếu vay số tiền đó. Đổi lại, công ty hứa sẽ trả lại tiền gốc cho bạn vào một ngày xác định trước (ngày đáo hạn) cộng với một mức lãi suất xác định.

Tuy nhiên, dòng tiền từ trái phiếu là không chắc chắn. Rủi ro có thể đến từ việc công ty phát hành trái phiếu bị phá sản và không có khả năng thanh toán cho nhà đầu tư. Khi lạm phát tăng, tiền giảm giá trị và trái phiếu mất giá, khiến các nhà đầu tư mất tiền.

Mỗi trái phiếu trên thị trường đều có mức độ rủi ro khác nhau, để quyết định có nên đầu tư hay không, chúng ta cần đo lường mức độ rủi ro của trái phiếu.

“Ytm là gì? Đó là tỷ suất lợi nhuận của trái phiếu có lãi suất cố định hoặc tỷ lệ đầu cơ.”

Tầm quan trọng của lợi suất đáo hạn là gì?

Như đã đề cập trước đó, vai trò quan trọng nhất của lợi suất đáo hạn là đánh giá xem việc mua trái phiếu có phải là một khoản đầu tư tốt hay không. Các nhà đầu tư muốn thêm trái phiếu có lợi vào danh mục đầu tư của họ. Nhờ ytm, nhà đầu tư có thể so sánh ytm của các loại trái phiếu khác nhau trên thị trường và quyết định mua hay không dựa trên mức lãi suất kỳ vọng.

Lợi tức đến ngày đáo hạn cũng rất hữu ích trong việc giúp các nhà đầu tư hiểu những thay đổi của thị trường ảnh hưởng đến danh mục đầu tư của họ như thế nào. Ví dụ, khi giá cổ phiếu giảm, lợi nhuận tăng và ngược lại.

Công thức tính lợi suất đáo hạn (ytm)

ytm được xác định bằng công thức sau:

p=c (1+ytm) + c (1+ytm) 2 + c (1+ytm) 3+…+ fv (1+ytm) n

Hoặc sử dụng công thức:

p=(c1-1(1+ytm) nytm) + (fv1(1+ytm) n)

Ở đâu:

p: giá thị trường của trái phiếu c: lãi suất hàng năm n: số năm cho đến khi đáo hạn fv: mệnh giá của chứng khoán khi đáo hạn

Mục đích của công thức ytm là gì? Đây là tỷ lệ mà một trái phiếu được xác định dựa trên giá thị trường gần đây nhất của nó. Dựa trên lãi kép, công thức ytm được xây dựng để hiển thị lợi tức mà trái phiếu phải có khi đáo hạn.

Những hạn chế đối với lợi tức đáo hạn ytm là gì?

Mặc dù là một công cụ hiệu quả cho các nhà đầu tư nhưng lợi suất đáo hạn vẫn có những hạn chế nhất định.

Đầu tiên, tính toán ytm thường không tính đến các khoản thuế mà nhà đầu tư phải trả để sở hữu trái phiếu cũng như chi phí mua hoặc bán trái phiếu.

Thứ hai, ytm cũng giúp các nhà đầu tư đưa ra giả định về một tương lai không chắc chắn. Như đã đề cập ở phần ytm là gì, nhà đầu tư có thể gặp nhiều rủi ro, chẳng hạn như không thể tái đầu tư tất cả các trái phiếu có thể không được giữ đến ngày đáo hạn, rủi ro mà tổ chức phát hành trái phiếu có thể không trả được nợ……

Cụ thể, rủi ro tái đầu tư đề cập đến việc tái đầu tư tiền lãi trái phiếu ở mức lãi suất đến ngày đáo hạn, khiến các nhà đầu tư phải chịu lãi suất trong tương lai thấp hơn lãi suất mua trái phiếu. Nếu trái phiếu không được giữ đến ngày đáo hạn, nhà đầu tư có thể phải bán trái phiếu với giá thấp hơn giá mua, dẫn đến lợi suất thấp hơn lợi suất đáo hạn. Điều này được gọi là rủi ro lãi suất.

các thuật ngữ liên quan đến ytm

mệnh giá

Mệnh giá là giá trị của trái phiếu khi nó đáo hạn. Nói cách khác, đây là giá thanh toán cho nhà đầu tư khi đáo hạn.

Giá trị thị trường

Giá trị thị trường của trái phiếu là giá thị trường hiện tại. Giá trái phiếu dao động để đáp ứng với sự thay đổi của lãi suất. Giá cả và sản lượng có quan hệ tỷ lệ nghịch với nhau.

Lãi suất

Lãi suất trái phiếu là lãi suất mà tổ chức phát hành trái phiếu trả cho các nhà đầu tư. Lãi coupon được trả trên mệnh giá của trái phiếu hơn là giá thị trường.

Giảm giá và phí bảo hiểm

Trái phiếu được giao dịch với mức chiết khấu hoặc phí bảo hiểm nếu:

Giá trị thị trường = mệnh giá, trái phiếu được giao dịch theo mệnh giá

Mệnh giá <giá trị thị trường, trái phiếu được giao dịch với giá cao hơn

mệnh giá>giá trị thị trường, trái phiếu được giao dịch với giá chiết khấu

Thời gian đáo hạn

Ngày đáo hạn là thời điểm hoặc ngày mà tiền gốc và lãi trái phiếu sẽ được hoàn trả. Ví dụ, trái phiếu 10 năm sẽ đáo hạn sau 10 năm. Khi đó nhà đầu tư sẽ nhận được tiền gốc và tiền lãi.

Qua những thông tin chia sẻ trên hi vọng các bạn đã hiểu ytm là gì và các thuật ngữ liên quan.

Hà Phương

Related Articles

Back to top button