Virus HPV type 16 là một trong những chủng virus HPV nguy hiểm nhất, được coi là tác nhân chính gây ra nhiều bệnh ung thư nguy hiểm ở cả nam và nữ giới. Bài viết sau đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về HPV type 16, những bệnh lý do nó gây ra và cách phòng ngừa hiệu quả.
1. Tổng quan về virus HPV
Virus HPV (human papilloma virus) là một nhóm virus lớn gây bệnh u nhú ở người, bao gồm hơn 140 type khác nhau. Trong đó có khoảng 40 type phổ biến ở người, được chia thành 2 nhóm chính:
-
Các chủng HPV nguy cơ thấp: Bao gồm các type 6, 11, 40, 42, 43, 44, 53, 54, 61, 72, 73 và 81. Những type này hiếm khi gây ung thư.
-
Các chủng HPV nguy cơ cao: Gồm khoảng 14 type có thể gây ung thư, trong đó nguy hiểm nhất là type 16 và 18.
Virus HPV rất phổ biến, có thể lây qua đường tình dục. Khoảng 80% người trưởng thành bị nhiễm HPV ít nhất 1 lần trong đời. Phần lớn trường hợp, cơ thể có thể tự đào thải virus. Tuy nhiên, nếu nhiễm mạn tính các type nguy cơ cao, có thể tiến triển thành ung thư sau nhiều năm.
2. HPV type 16 là gì?
HPV type 16 là chủng virus HPV nguy hiểm nhất trong nhóm nguy cơ cao. Đây là tác nhân trực tiếp gây ra nhiều bệnh ung thư nguy hiểm ở cả nam và nữ giới như:
- Ung thư cổ tử cung
- Ung thư vòm họng
- Ung thư dương vật
- Ung thư hậu môn
- Ung thư âm hộ
- Ung thư âm đạo
Theo các chuyên gia, HPV type 16 thường tiến triển âm thầm trong nhiều năm mà không gây triệu chứng rõ ràng. Đây là một trong những yếu tố khiến mức độ nguy hiểm của nó luôn ở mức cao.
3. HPV type 16 gây ra những bệnh gì?
3.1. Ung thư cổ tử cung
HPV type 16 và 18 gây ra khoảng 70% trường hợp ung thư cổ tử cung ở phụ nữ. Đây là bệnh ung thư phổ biến thứ 2 ở nữ giới, chỉ sau ung thư vú.
Virus HPV gây biến đổi tế bào trong lớp biểu mô cổ tử cung, phát triển thành các tổn thương tiền ung thư, sau đó diễn tiến thành ung thư sau nhiều năm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Tuy nhiên, không phải ai nhiễm HPV type 16 cũng chắc chắn bị ung thư cổ tử cung. Các yếu tố khác như suy giảm miễn dịch, tuổi tác, tiền sử gia đình cũng ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh.
3.2. Ung thư hậu môn
HPV type 16 có thể gây ung thư hậu môn ở cả nam và nữ. Bệnh phổ biến hơn ở người nhiễm HIV và cộng đồng LGBT.
Theo thống kê năm 2020, Việt Nam ghi nhận 579 ca mắc mới và 321 ca tử vong do ung thư hậu môn. Tại Mỹ, mỗi năm có khoảng 6.500 người mắc bệnh này.
Triệu chứng ung thư hậu môn thường không rõ ràng, dễ nhầm với các bệnh khác như trĩ. Khoảng 20% ca bệnh không có triệu chứng. Do đó cần chủ động tầm soát để phát hiện sớm.
3.3. Ung thư dương vật
Ung thư dương vật hiếm gặp hơn nhưng đang có xu hướng gia tăng ở nam giới. HPV type 16 và 18 là nguyên nhân chính gây bệnh.
Các biểu hiện ban đầu có thể là thay đổi màu da, phát ban, nổi u hoặc sưng ở dương vật. Bệnh phổ biến hơn ở người nhiễm HIV và nam giới quan hệ đồng tính.
Hiện chưa có xét nghiệm sàng lọc tiêu chuẩn để phát hiện sớm ung thư dương vật. Việc chẩn đoán thường chỉ được thực hiện khi bệnh đã tiến triển.
3.4. Ung thư vòm họng
HPV type 16 cũng được tìm thấy trong các tổn thương ung thư vùng miệng và hầu họng ở cả nam và nữ. Đây là loại ung thư liên quan đến HPV phổ biến nhất ở nam giới.
Ung thư vòm họng thường không có triệu chứng rõ ràng giai đoạn đầu, dễ nhầm với viêm mũi họng thông thường. Do đó việc phòng ngừa và phát hiện sớm rất quan trọng.
3.5. Ung thư âm hộ và âm đạo
HPV type 16 có thể gây ung thư âm hộ và âm đạo ở phụ nữ, tuy nhiên ít phổ biến hơn so với ung thư cổ tử cung.
Các tổn thương tiền ung thư có thể tồn tại nhiều năm trước khi tiến triển thành ung thư. Xét nghiệm Pap có thể giúp phát hiện sớm các tổn thương này.
4. Cách phát hiện sớm nhiễm HPV type 16
Phát hiện sớm nhiễm HPV type 16 rất quan trọng vì quá trình hình thành tổn thương tiền ung thư thường kéo dài 3-7 năm. Nếu phát hiện sớm, bệnh nhân có thể được điều trị kịp thời, giảm chi phí và tăng hiệu quả điều trị.
Các xét nghiệm giúp phát hiện sớm nhiễm HPV type 16 bao gồm:
4.1. Xét nghiệm HPV
Xét nghiệm HPV giúp phát hiện sự hiện diện của virus HPV type 16 trong cơ thể. Nếu kết quả dương tính, bác sĩ sẽ đưa ra kế hoạch theo dõi và điều trị phù hợp.
4.2. Xét nghiệm Pap
Xét nghiệm Pap (phết tế bào cổ tử cung) giúp phát hiện các tế bào bất thường ở cổ tử cung do HPV type 16 gây ra. Đây là phương pháp tầm soát ung thư cổ tử cung hiệu quả.
4.3. Chưa có xét nghiệm HPV cho nam giới
Hiện chưa có xét nghiệm sàng lọc HPV được FDA chấp thuận cho nam giới. Nam giới có nguy cơ cao có thể làm xét nghiệm tế bào học hậu môn, tuy nhiên chưa phổ biến rộng rãi.
5. Cách phòng ngừa nhiễm HPV type 16
5.1. Tiêm vắc xin HPV
Tiêm vắc xin HPV là cách phòng ngừa hiệu quả nhất. Vắc xin Gardasil 9 có thể phòng ngừa đến 94% các bệnh ung thư do HPV type 16 gây ra.
Cả nam và nữ từ 9-45 tuổi nên tiêm đủ liều vắc xin HPV theo lịch để được bảo vệ tối ưu.
5.2. Khám sức khỏe định kỳ
Khám sức khỏe và tầm soát HPV định kỳ giúp phát hiện sớm các bất thường. Phụ nữ trên 21 tuổi nên thực hiện xét nghiệm Pap và HPV thường xuyên.
5.3. Quan hệ tình dục an toàn
Quan hệ tình dục an toàn, chung thủy một vợ một chồng giúp giảm nguy cơ lây nhiễm HPV type 16 và các bệnh lây qua đường tình dục khác.
5.4. Vệ sinh cá nhân sạch sẽ
Giữ vệ sinh cơ thể và bộ phận sinh dục sạch sẽ, đặc biệt sau khi quan hệ tình dục, để giảm nguy cơ nhiễm virus.
5.5. Lối sống lành mạnh
Duy trì lối sống lành mạnh như không hút thuốc, ăn uống đủ chất, duy trì cân nặng hợp lý, hạn chế tiếp xúc tia UV… giúp tăng cường hệ miễn dịch, ngăn ngừa nhiễm HPV.
6. Kết luận
HPV type 16 là chủng virus nguy hiểm, có thể gây ra nhiều bệnh ung thư nguy hiểm ở cả nam và nữ giới. Tiêm vắc xin HPV kết hợp với lối sống lành mạnh và khám sức khỏe định kỳ là cách phòng ngừa hiệu quả nhất. Nếu phát hiện nhiễm HPV type 16, cần tuân thủ theo dõi và điều trị của bác sĩ để ngăn ngừa biến chứng.