value trong lĩnh vực kinh tế là gì có thể là điều mà nhiều người trong chúng ta chưa hiểu hết. Nếu bạn chuẩn bị bước vào lĩnh vực này, đây là câu trả lời của bạn.
Giá trị là gì?
Trong kinh tế học, giá trị (tiếng Việt là value) dùng để chỉ tiền, hàng hóa, dịch vụ hoặc những thứ khác được coi là tài sản.
Bạn có thể thấy giá trị trong các điều khoản kinh doanh hoặc các tiêu chuẩn kế toán hoặc kiểm toán, chẳng hạn như giá trị cổ đông, giá trị công ty, giá trị thị trường …
Bạn có thể so sánh giá trị và các định giá khác nhau của công ty này với công ty khác để xác định cơ hội đầu tư. Ví dụ, nếu một công ty được ước tính trị giá 50.000 đồng / cổ phiếu, nhưng cổ phiếu đang giao dịch ở mức 35.000 đồng / cổ phiếu trên thị trường, thì nhà đầu tư có thể cân nhắc mua cổ phiếu đó.
Ngược lại, nếu cổ phiếu đang giao dịch ở mức 70.000 đồng / cổ phiếu, cao hơn nhiều so với giá trị kỳ vọng, nhà đầu tư có thể cân nhắc bán hoặc bán khống cổ phiếu.
Sự khác biệt giữa định giá và giá trị là gì?
Giá trị là một đại lượng hoặc một con số, nhưng trong tài chính, nó thường được sử dụng để xác định giá trị của một tài sản, một công ty và hoạt động tài chính của nó. Các nhà đầu tư, nhà phân tích chứng khoán và giám đốc điều hành ước tính và dự báo giá trị của các công ty dựa trên các số liệu tài chính khác nhau. Một công ty có thể được định giá dựa trên lợi nhuận mà nó tạo ra trên mỗi cổ phiếu.
Định giá là quá trình tính toán và ấn định giá trị cho một công ty hoặc tài sản. Thuật ngữ định giá cũng được sử dụng để ấn định giá trị hợp lý cho giá cổ phiếu của một công ty. Các nhà phân tích vốn chủ sở hữu làm việc cho các ngân hàng đầu tư thường tính toán định giá công ty để xác định xem công ty đang bị định giá thấp, định giá thấp hoặc định giá quá cao dựa trên kết quả. Hiệu quả tài chính so với giá cổ phiếu hiện tại.
Ý nghĩa của các điều khoản liên quan đến giá trị kinh tế
Khi bạn hiểu giá trị là gì, bạn có thể muốn tìm hiểu thêm thuật ngữ liên quan đến giá trị. Vui lòng tham khảo những điều sau.
Vốn hóa thị trường
Giá trị thị trường là giá của tài sản trên thị trường, thường được dùng để chỉ vốn hóa thị trường. Giá trị thị trường vốn có tính năng động vì chúng phụ thuộc vào một loạt các yếu tố từ điều kiện hoạt động, môi trường kinh tế đến cung và cầu.
Giá trị Sách
Giá trị sổ sách là giá trị của một công ty theo báo cáo tài chính hoặc sổ sách của nó. Giá trị sổ sách đại diện cho tổng số tiền sau khi một công ty thanh lý hoặc bán tất cả tài sản của mình và thanh toán tất cả các nghĩa vụ tài chính của mình, chẳng hạn như nợ phải trả.
Chia sẻ Giá trị
Cổ phiếu giá trị là cổ phiếu có giá trị thấp so với hoạt động tài chính của công ty, được đo lường bằng doanh số bán hàng, cổ tức, lợi nhuận, thu nhập và tỷ suất lợi nhuận của công ty.
Giá trị doanh nghiệp
Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của doanh nghiệp. Giá trị doanh nghiệp không chỉ dựa vào giá trị vốn chủ sở hữu mà còn là giá trị thị trường, có nghĩa là tất cả quyền sở hữu và quyền sở hữu một tài sản được bao gồm trong việc định giá, tức là nợ ngắn hạn / dài hạn và tiền trên bảng cân đối kế toán của công ty.
Giá trị doanh nghiệp của một công ty phản ánh mức độ tốt của đội ngũ quản lý vốn của một công ty. Khi tính toán giá trị của một công ty và giá cổ phiếu của nó, các nhà đầu tư thường phân tích dữ liệu tài chính, nhưng cách giải thích của nhà đầu tư về dữ liệu đó có thể rất khác nhau, khiến việc phân tích trở nên khó khăn. Phân tích định giá vừa là một nghệ thuật vừa là một khoa học.
Giá trị khẳng định ròng – Điều hướng
Vốn chủ sở hữu đại diện cho giá trị ròng của một công ty hoặc khoản đầu tư, được tính bằng cách lấy tổng nợ phải trả trừ đi tổng tài sản. NAV thường được sử dụng trong các quỹ đầu tư có chứa một rổ chứng khoán, chẳng hạn như quỹ tương hỗ.
Giá trị đầu tư
Đầu tư giá trị là chiến lược đầu tư tập trung vào các cổ phiếu được các nhà đầu tư định giá thấp và thị trường rộng lớn hơn. Các nhà đầu tư đang tìm kiếm những cổ phiếu thường có vẻ rẻ so với doanh số và thu nhập cơ bản của một doanh nghiệp. Các nhà đầu tư với chiến lược đầu tư giá trị kỳ vọng giá cổ phiếu sẽ tăng khi có nhiều người đánh giá cao giá trị nội tại thực sự của hoạt động kinh doanh cơ bản của công ty.
Giá trị kinh tế
Giá trị kinh tế là thước đo thu được từ hàng hóa hoặc dịch vụ của một người hoặc công ty. Giá trị kinh tế cũng có thể là giá hoặc số tiền cao nhất mà ai đó sẵn sàng trả cho một hàng hóa hoặc dịch vụ. Do đó, giá trị kinh tế có thể cao hơn giá trị thị trường.
Giá trị kinh tế là số tiền mà một cá nhân sẵn sàng trả cho một hàng hóa hoặc dịch vụ, cho rằng số tiền đó có thể được chi tiêu ở nơi khác. Tuy nhiên, nếu giá của hàng hóa hoặc dịch vụ thay đổi, giá trị kinh tế có thể thay đổi. Nếu giá của một sản phẩm tăng lên đáng kể, các cá nhân có thể ngừng mua sản phẩm đó, làm cho giá trị kinh tế của nó bị giảm sút. Kết quả là nhà sản xuất sản phẩm có thể hạ giá thành do giá trị kinh tế thấp hơn dẫn đến doanh số bán sản phẩm thấp hơn.
Giá trị hợp lý
Trong kế toán, giá trị hợp lý là giá trị ước tính của tài sản và nợ phải trả của một công ty được liệt kê trong báo cáo tài chính của công ty.
Giá trị hợp lý đo lường giá trị bán của một tài sản công bằng cho cả người mua và người bán. Về cơ bản, nó là “giá cơ bản” của một tài sản hoặc nợ phải trả, không phải nguyên giá hoặc giá trị thị trường của nó.
Trên đây là những chia sẻ về giá trị là gì và các thuật ngữ liên quan đến giá trị thường được sử dụng, hy vọng nó đã giải đáp được phần nào thắc mắc của bạn.
Cần trục