3D tiếng lóng là gì: Giải mã các thuật ngữ phổ biến trong in 3D

In 3D là một lĩnh vực công nghệ thú vị nhưng cũng khá phức tạp, đặc biệt là đối với những người mới bắt đầu. Có rất nhiều thuật ngữ và từ viết tắt chuyên ngành mà có thể gây khó hiểu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu và giải thích ý nghĩa của hơn 30 thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực in 3D.

Các công nghệ in 3D phổ biến

Sản xuất bồi đắp (Additive Manufacturing)

Đây là thuật ngữ chung để chỉ quá trình xây dựng vật thể 3D bằng cách thêm vật liệu từng lớp một. In 3D chính là một dạng của sản xuất bồi đắp. Một số công nghệ phổ biến bao gồm:

  • FDM/FFF (Fused Deposition Modeling/Fused Filament Fabrication): Phương pháp đùn nhựa nóng chảy
  • SLA (Stereolithography): In bằng nhựa quang cứng
  • SLS (Selective Laser Sintering): Thiêu kết bột nhựa bằng laser

Công nghệ FDM/FFF

Đây là công nghệ in 3D phổ biến và rẻ tiền nhất hiện nay. Máy in FDM hoạt động bằng cách đùn nhựa nóng chảy qua đầu phun và tạo hình vật thể từng lớp một.

Một số thuật ngữ liên quan đến công nghệ FDM:

  • Extruder (Bộ đùn): Bộ phận đẩy sợi nhựa vào đầu nóng
  • Hot end (Đầu nóng): Bộ phận làm nóng chảy nhựa
  • Nozzle (Đầu phun): Lỗ nhỏ để nhựa nóng chảy đi ra
  • Filament (Sợi nhựa): Nguyên liệu đầu vào dạng sợi

Công nghệ SLA/DLP

Đây là công nghệ in 3D sử dụng nhựa quang cứng, cho độ chính xác và chi tiết cao. Nguyên lý hoạt động dựa trên việc chiếu tia UV để làm cứng nhựa lỏng từng lớp.

Một số thuật ngữ liên quan:

  • Resin (Nhựa quang cứng): Nguyên liệu dạng lỏng
  • Build platform (Bàn in): Nơi mô hình được tạo ra
  • Vat (Thùng chứa): Chứa nhựa lỏng
  • UV curing (Xử lý UV): Quá trình làm cứng nhựa bằng tia UV

Các thuật ngữ về thiết kế và in 3D

CAD (Computer-Aided Design)

CAD là phần mềm thiết kế 3D trên máy tính. Có nhiều loại phần mềm CAD từ đơn giản đến phức tạp như Tinkercad, Fusion 360, SolidWorks…

Slicing (Cắt lớp)

Quá trình chuyển đổi mô hình 3D thành các lệnh điều khiển cho máy in (G-code). Phần mềm thực hiện việc này gọi là slicer, phổ biến như Cura, PrusaSlicer…

G-code

Ngôn ngữ lập trình điều khiển máy in 3D, chứa các lệnh di chuyển, nhiệt độ, tốc độ…

STL và OBJ

Hai định dạng file 3D phổ biến nhất, chứa thông tin về bề mặt của vật thể 3D.

Các thuật ngữ về cấu trúc và chất lượng in

Layer height (Chiều cao lớp)

Độ dày của mỗi lớp in, quyết định độ mịn của bề mặt. Thông thường từ 0.1-0.3mm.

Infill (Độ đặc ruột)

Cấu trúc bên trong vật thể in, thường được tính bằng tỷ lệ phần trăm. Infill càng cao thì vật thể càng nặng và chắc chắn.

Shell/Wall (Vỏ/Thành)

Lớp vỏ ngoài cùng của vật thể in. Số lớp vỏ càng nhiều thì vật thể càng chắc chắn.

Support (Đế đỡ)

Cấu trúc hỗ trợ tạm thời cho các phần nhô ra của mô hình, sẽ được loại bỏ sau khi in xong.

Các vấn đề thường gặp khi in 3D

Warping (Cong vênh)

Hiện tượng các góc của vật thể bị nhấc lên khỏi bàn in do co ngót nhiệt không đều.

Stringing (Tơ nhựa)

Sợi nhựa mỏng kéo dài giữa các phần riêng biệt của mô hình.

Layer shifting (Lệch lớp)

Các lớp in bị lệch so với nhau, tạo ra hiệu ứng bậc thang.

Elephant’s foot (Chân voi)

Lớp đầu tiên bị ép quá mức làm cho đế vật thể bị phình ra.

Kết luận

Trên đây là giải thích về một số thuật ngữ phổ biến nhất trong lĩnh vực in 3D. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “tiếng lóng” của công nghệ thú vị này. Việc nắm vững các thuật ngữ sẽ giúp bạn dễ dàng tìm hiểu và làm quen với in 3D hơn.

Nguồn tham khảo: https://vanhoahoc.vn/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *