“Địa chỉ” là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh. “address” có thể kết hợp với nhiều từ khác tạo nên hiệu ứng ngôn ngữ tuyệt vời, giúp bạn ghi điểm cao trong mắt đối phương nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn. Để sử dụng thành thạo động từ này, hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây.
(Hình minh họa về địa chỉ, danh động từ phổ biến trong tiếng Anh)
1. Định nghĩa địa chỉ tại Việt Nam
-
địa chỉ là một danh từ và động từ thông dụng trong tiếng Anh, được phát âm là /ˈæd.res/.
- Với chức năng là danh từ, địa chỉ mang nhiều nghĩa khác nhau, ví dụ:
-
Cô ấy đưa nhầm địa chỉ nên tôi không tìm được nhà cô ấy. Nhưng may mắn thay, cô ấy gặp tôi trên đường phố.
-
Bạn ấy đưa nhầm địa chỉ nên mình không tìm được nhà bạn ấy. Nhưng may mắn thay, cô ấy tình cờ gặp tôi trên phố.
-
Bây giờ anh ấy rất vui vì anh ấy vừa có được địa chỉ của cô gái anh ấy thích.
-
Anh ấy rất vui vì vừa có được địa chỉ của cô gái mình thích.
-
Anh ta có nhiều địa chỉ giả, khiến cảnh sát bối rối trong một thời gian dài.
-
Anh ta có rất nhiều địa chỉ giả và đã khiến cảnh sát bối rối trong nhiều năm.
Vị trí lưu trữ thông tin trong bộ nhớ máy tính.
Ví dụ:
-
Tôi lưu trữ rất nhiều thứ trong địa chỉ, vì vậy bạn nên cẩn thận.
-
Tôi có rất nhiều thứ được lưu trữ trong bộ nhớ máy tính của mình, vì vậy bạn phải cẩn thận.
Bài phát biểu trang trọng
Ví dụ:
-
Cô ấy đã viết địa chỉ trước mặt tất cả học sinh trong một trường trung học và địa chỉ đó xuất hiện trên trang đầu tiên của bài báo.
-
Cô ấy đã có một bài phát biểu trang trọng trước các học sinh của một trường trung học và xuất hiện trên trang đầu tiên của bài báo.
- Ngoài vai trò động từ, xưng hô còn mang nhiều tầng nghĩa, ví dụ:
-
Thầy trích lời học trò và cho các em bài trước.
-
Anh ấy đã viết một câu tục ngữ cho học sinh của mình và tặng họ trong buổi học cuối cùng.
Kêu gọi sự chú ý hoặc giải quyết vấn đề hoặc sự cố
Ví dụ:
-
Để giải quyết các vấn đề liên quan đến môi trường, chính phủ cần nâng cao nhận thức của người dân.
-
Để giải quyết các vấn đề liên quan đến môi trường, chính phủ cần nâng cao nhận thức của người dân.
2. Các cụm từ địa chỉ tiếng Anh thông dụng
(Ví dụ về các cụm từ thông dụng cho địa chỉ tiếng Anh)
-
Cụm từ:
Từ
ý nghĩa
Ví dụ
Địa chỉ chuyển tiếp
Bạn muốn gửi bài đăng đến đâu sau khi để lại địa chỉ gửi
- Gói hàng bị thất lạc vì họ di chuyển mà không chuyển tiếp cho người đưa thư.
- Gói hàng bị thất lạc vì họ đã di chuyển và thay đổi địa chỉ của người vận chuyển thư.
- Để kích hoạt chương trình, trước tiên hãy tìm kiếm tên của chương trình trong thanh địa chỉ.
- Để kích hoạt chương trình, trước tiên hãy tìm kiếm tên của chương trình trong thanh địa chỉ.
- Ghi lại địa chỉ IP của máy chủ.
- Ghi lại địa chỉ IP của máy chủ.
- Nếu bạn muốn tìm kiếm một số nghiên cứu, hãy tìm một URL kết thúc bằng .org.
- Nếu bạn đang tìm kiếm một số nghiên cứu, các tìm kiếm trên web sẽ kết thúc bằng .org.
- Nếu bạn muốn biết thêm thông tin cá nhân, hãy đến thư viện và tìm một thư mục.
- Nếu bạn cần thêm thông tin cá nhân, hãy đến thư viện và tìm sổ địa chỉ.
- Chiều nay đừng quên kiểm tra địa chỉ email của bạn. Có một tin tốt.
- Đừng quên kiểm tra địa chỉ email của bạn vào chiều nay. Có một tin tốt.
-
Thành ngữ:
-
Thuộc về/sống không cố định/cư trú: không cố định
Ví dụ:
-
Họ mới bắt đầu nên không có địa chỉ cố định.
-
Họ mới bắt đầu, vì vậy họ không có một ngôi nhà cố định.
(Thành ngữ minh họa cho việc có/không có nơi ở/địa chỉ cố định)
Vì vậy, chúng tôi đã trình bày những kiến thức cơ bản về cách định nghĩa và sử dụng từ “địa chỉ”. Dù chỉ là một động từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “address” sẽ giúp bạn có trải nghiệm ngoại ngữ tuyệt vời khi giao tiếp với người bản xứ. Hi vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và cần thiết. Chúc các bạn thành công trên hành trình chinh phục ngôn ngữ tiếng Anh.
-
Thanh địa chỉ
Một khoảng trống trên màn hình nơi bạn có thể nhập từ hoặc ký hiệu để truy cập trang web hoặc tra cứu nội dung nào đó trên Internet và hiển thị địa chỉ của trang web khi duyệt
địa chỉ ip
địa chỉ giao thức internet: số được gán cho mỗi máy tính khi kết nối với internet
URL
Địa chỉ Internet, dùng để truy cập trang web hoặc gửi email
Danh bạ
Tệp máy tính chứa danh sách tên và địa chỉ email
Địa chỉ email
Dãy chữ cái, số và ký hiệu dùng để gửi và nhận email
-
-
nói chuyện hoặc viết thư cho ai đó
Ví dụ:
-
-
Số nhà, đường phố và thị trấn nơi một người sống hoặc làm việc và nơi có thể gửi thư (địa chỉ) → Các loại địa chỉ phổ biến nhất.
Ví dụ: