Có một sổ tay tiếng Anh Xem bài viết “ adp ” là gì bên dưới!
Adenosine triphosphate (ATP) là một phân tử mang năng lượng giữa các phản ứng sinh hóa trong tế bào. Vì vậy, nó được gọi là “tiền phân tử” g
Nội dung:
Sự khác biệt chính; atp và adp
Adenosine triphosphate (ATP) là một phân tử truyền năng lượng giữa các phản ứng sinh hóa trong tế bào. Vì vậy, nó được gọi là “tiền tệ phân tử” của sự chuyển giao năng lượng nội bào. ATP là kết quả của quá trình photophosphoryl hóa thực vật. Ở động vật và các sinh vật khác, ATP được tạo ra thông qua quá trình hô hấp tế bào hoặc quá trình lên men. ATP được tiêu thụ bởi các quá trình trao đổi chất khác nhau, chuyển đổi nó thành adenosine diphosphate (adp) hoặc adenosine monophosphate (amp). Cả atp và adp đều được cấu tạo từ các phân tử đường ribose, adenosine và phosphate. Sự khác biệt về cấu trúc chính giữa atp và adp là atp bao gồm ba phân tử photphat trong khi adp bao gồm hai phân tử photphat.
Khu vực chính; phạm vi bảo hiểm
1. Atp là gì – Định nghĩa, Cấu trúc, Vai trò 2. Adp là gì – Định nghĩa, Cấu trúc, Vai trò 3. Điểm giống nhau giữa atp và adp – nêu các đặc điểm chung 4. Sự khác biệt về cấu trúc giữa atp và adp – so sánh sự khác biệt chính; chính
Các thuật ngữ chính: adenosine diphosphate (adp), adenosine triphosphate (atp), hô hấp tế bào, lên men, cân bằng nội môi, phosphate, photophosphorylation
atp
là gì
Adenosine triphosphate (atp) là một phân tử năng lượng cao dự trữ năng lượng. Nó được coi là tiền tệ năng lượng của cuộc sống. Tất cả các cơ chế sinh lý hướng năng lượng đều được lưu trữ trong ATP. ATP có thể được tìm thấy trong tế bào chất và nhân. Hơn 2 x 1026 phân tử ATP được sản xuất trong tế bào mỗi ngày. Ở động vật, ATP được tạo ra thông qua quá trình hô hấp tế bào. Ba bước chính; các bước chính của hô hấp tế bào là đường phân, chu trình Krebs và quá trình phosphoryl hóa oxy hóa. Ti thể là cơ quan ở động vật có nhiệm vụ sản xuất ATP. thienmaonline.vn Các sinh vật sản xuất ATP bằng quá trình lên men. Ở thực vật, ATP được tạo ra bởi quá trình photophosphoryl hóa.
Cấu trúc của atp
Cấu trúc của atp được thể hiện trong Hình 1.
Hình 1: atp
Phân tử atp bao gồm một đường ribose, một adenosine và ba nhóm phosphate. Phân tử photphat đầu tiên được gọi là nhóm photphat alpha. Thứ hai là beta, trong khi thứ ba là một nhóm gamma phosphate. Ba phân tử photphat được kết nối bởi các phân tử oxy tích điện; mang điện tích âm. Hai liên kết liên kết mỗi nhóm photphat được gọi là liên kết anhydrit photphoric. Vì mỗi phân tử oxy muốn đẩy nhau do cùng điện tích nên mỗi liên kết nối nhóm photphat có thế năng lớn. Liên kết Anhydrit photphoric Liên kết photphat thứ ba chứa năng lượng cao nhất. Năng lượng này được sử dụng trong quá trình nguyên phân và duy trì cân bằng nội môi.
adp là gì
Adenosine diphosphate (adp) đề cập đến một hợp chất hữu cơ là sản phẩm cuối cùng của quá trình truyền năng lượng atp. Nó là một trong những phân tử quan trọng nhất và phong phú nhất trong tế bào. ADP cũng là một thành phần của axit nucleic.
Cấu trúc của adp
Cấu trúc của adp được hiển thị trong Hình 2.
Hình ảnh 2: Quảng cáo
Một phân tử adp bao gồm một đường ribose, adenosine và hai phân tử phốt phát. Adenosine monophosphate (amp) bao gồm một phân tử phosphate duy nhất liên kết với ribose.
Điểm tương đồng giữa atp và adp
atp và adp là hai loại nucleotide, bao gồm ribose, adenosine và nhóm phosphate. Cả atp và adp đều tham gia vào quá trình truyền năng lượng giữa các phản ứng sinh hóa.
Sự khác biệt về cấu trúc giữa atp và adp
Định nghĩa
atp: atp đề cập đến một phân tử hữu cơ chứa một adenosine và ba phân tử phosphate và là đơn vị tiền tệ năng lượng của tế bào.
adp: adp đề cập đến các hợp chất hữu cơ là sản phẩm cuối cùng của quá trình truyền năng lượng atp.
Mẫu ngắn
atp: atp là viết tắt của adenosine triphosphate.
adp: adp là viết tắt của adenosine diphosphate.
Công thức hóa học
atp: Công thức hóa học của atp là c10h16n5o13p3.
adp: Công thức hóa học của adp là c10h15n5o10p2.
Trọng lượng phân tử
atp: Khối lượng phân tử của atp là 507,18 g / mol.
ad: Trọng lượng phân tử của adp là 427,201 g / mol.
Số lượng phân tử photphat
atp: Một phân tử atp bao gồm ba phân tử photphat.
ad: Một phân tử adp bao gồm hai phân tử photphat.
Lượng năng lượng dự trữ
atp: Một phân tử atp lưu trữ nhiều năng lượng hơn một phân tử photphat thứ ba.
ad: Một phân tử adp dự trữ ít năng lượng hơn vì nó có hai phân tử photphat.
Chuyển đổi
atp: Trong quá trình chuyển đổi atp thành adp, phân tử photphat thứ ba bị thủy phân bởi nước để giải phóng năng lượng.
ad: Trong quá trình chuyển đổi adp thành atp, một phân tử photphat thứ ba được thêm vào adp bằng cách sử dụng năng lượng từ thực phẩm.
Quy trình
ATP: Atp được sản xuất bởi ADP thông qua quá trình photophoryl hóa, lên men và hô hấp tế bào.
ad: adp được tạo ra bởi ATP thông qua nguyên phân và duy trì cân bằng nội môi.
Kết luận
atp và adp là hai nucleotide chủ yếu tham gia vào quá trình truyền năng lượng giữa các phản ứng sinh hóa trong tế bào. Cả atp và adp đều được cấu tạo từ các nhóm ribose, adenosine và phosphate. Phân tử atp bao gồm ba phân tử photphat, trong khi adp bao gồm hai phân tử photphat. Sự khác biệt chính giữa atp và adp là số lượng phân tử photphat trong mỗi nucleotit.
–
- Để có thêm may mắn, vui lòng truy cập: Fortune
#adp # what is #what là