Bảng phiên âm tiếng Anh IPA – Cách phát âm chuẩn quốc tế

Bảng chữ cái phiên âm tiếng Anh đầy đủ – Bảng chữ cái phiên âm quốc tế ipa là Bảng chữ cái phiên âm quốc tế bạn cần biết để bắt đầu học tiếng Anh.

Không giống như tiếng Việt, học tiếng Anh yêu cầu kiến ​​thức về Bảng chữ cái phiên âm quốc tế để hiểu cách phát âm tiếng Anh chứ không phải theo nghĩa đen.

Tôi. Phiên âm và phát âm tiếng Anh

1. Hoàn thành bảng bính âm tiếng Anh ipa

Không giống như các chữ cái, ngữ âm là các ký tự Latinh mà bạn có thể thấy kỳ lạ. Trong đó có 44 cách phát âm tiếng Anh cơ bản và chúng tôi sẽ hướng dẫn các bạn sử dụng bảng phiên âm và phát âm chuẩn theo chuẩn quốc tế.

Trong từ điển, các ký hiệu phiên âm sẽ được đặt trong dấu ngoặc đơn bên cạnh các từ. Bạn sử dụng những từ này để phát âm chúng một cách chính xác.

Bảng chữ cái phiên âm tiếng Anh quốc tế ipa có 44 âm, bao gồm 20 nguyên âm và 24 phụ âm.

Đây là bản phiên âm tiếng Anh đầy đủ để bạn tham khảo:

Bảng phiên âm tiếng Anh đầy đủ

Bạn có thể tải xuống bảng điểm tiếng Anh quốc tế này và đăng nó lên tường của bạn để xem

Biểu tượng:

– nguyên âm – nguyên âm

–Consonant: Phụ âm

– Nguyên âm đơn: nguyên âm ngắn

– Âm đôi: nguyên âm dài

Ví dụ: chúng ta có hai cặp từ sau:

– sa mạc / di’zə: t / (v) = bỏ cuộc, sa mạc, sa mạc

– sa mạc / ‘dezət / (n) = sa mạc

Cũng được phát âm là / dez • ərt / – Chỉ một khu vực khô và mưa lớn.

-> Cặp từ này được đánh vần giống nhau, nhưng có cách phát âm và nghĩa khác.

Phiên âm của các từ, bảng phiên âm tiếng Anh

Hoặc một ví dụ khác:

quote / sait / (v) = quote

site / sait / (n) = địa điểm, đất đai (để xây dựng).

Sight / sait / (n) = tầm nhìn, cảnh tượng; phong cảnh, cảnh tượng; (v) = quan sát, nhìn

-> Ba từ này có cách phát âm giống nhau, nhưng cách viết và nghĩa khác nhau.

Đây là những trường hợp điển hình mà bạn có thể thấy rõ sự khác biệt về mặt-phát-âm-nghĩa.

Cách phát âm 44 âm IS bạn cần luyện tập cho đến khi thành thạo, vì đây là chìa khóa giúp bạn phát âm và nói chính xác. Vì ví dụ ban đầu đã đề cập đến các cặp từ có cùng phông chữ nhưng cách phát âm khác nhau, và ngược lại, có những cặp từ có cách phát âm giống nhau nhưng phông chữ khác nhau.

Phát âm theo tiêu chuẩn quốc tế của bính âm tiếng Anh ipa

Chia bảng nguyên âm tiếng Anh gồm 44 âm tiết thành 20 nguyên âm và 24 phụ âm.

Đây là video giới thiệu từ ms.jenny để bạn trực tiếp tìm hiểu. Học qua video sẽ giúp bạn hình dung dễ dàng hơn:

Nguyên âm là âm thanh được tạo ra khi luồng không khí không bị cản trở từ cổ họng đến môi. Chúng được gọi là âm thanh được tạo ra bởi sự rung động của thanh quản.

Một nguyên âm có thể ở một mình hoặc kết hợp với một phụ âm để tạo thành âm thanh – từ nằm ở mặt trước của chữ cái.

Theo âm thanh phát ra từ cổ họng, vì vậy khi phát âm, bạn cần cử động lưỡi, môi và hơi thở để phát âm chính xác.

Ở mặt trước của chữ cái, các nguyên âm chính là a, o, i, u, e và các bán nguyên âm khác y, w. Cũng được đọc theo phiên âm, 20 nguyên âm như sau:

Chúng tôi sẽ đi theo âm tiết.

Trước đó,

Để nâng cao kiến ​​thức và chào mừng năm học mới 2022-2023, IELTS Fighter cung cấp cho bạn sách điện tử hướng dẫn sử dụng tiếng Anh có cấu trúc đặc biệt, click vào link đăng ký để nhận: https://bit.ly/ sachmoit9

ebook sổ tay cấu trúc tiếng anh

/ ɪ /

Đây là âm i ngắn gần giống với âm “i” trong tiếng Việt, nhưng ngắn và nhanh.

môi hơi mở sang hai bên, lưỡi hạ xuống

Ví dụ: his / hiz /, child / kɪd /

/ i: /

Đã lâu rồi, bạn đọc âm “i” lâu rồi, âm phát ra từ miệng bạn chứ không phải thổi ra.

môi mở sang hai bên, như đang cười, lưỡi nhếch lên.

Ví dụ: sea / siː /, green / ɡriːn /

/ e /

Tương tự như âm e trong tiếng Việt nhưng cách phát âm ngắn hơn.

môi rộng hơn // / lưỡi thấp hơn // p>

Ví dụ: bed / bed /, head / hed /

/ ə /

o là ngắn, nghe giống như o trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và nhẹ hơn.

môi hơi mở, lưỡi thả lỏng

Ví dụ: banana / bəˈnɑːnə /, doctor / ˈdɒktə (r) /

/ ɜ: /

Âm tiết dài.

Âm này được phát âm là o, nhưng lưỡi bị uốn cong. Bạn nói // sau đó cuộn lưỡi lại và nói từ đó trong miệng của bạn

môi hơi mở, lưỡi cuộn lại, lưỡi chạm vào vòm miệng khi kết thúc âm thanh

Ví dụ: ghi / bɜːn /, sinh nhật / ˈbɜːθdeɪ /

/ ʊ /

Âm thanh ngắn, giống như tiếng ngân nga của Việt Nam.

Môi hơi tròn và lưỡi thấp

Ví dụ: good / ɡʊd /, put / pʊt /

/ u: /

Một tiếng vo ve dài, một âm thanh phát ra từ miệng mà không cần thổi khí, một tiếng vo ve ngắn liên tục.

Môi tròn, lưỡi hếch

Ví dụ: ngỗng / ɡuːs /, school / sku: l /

/ ɒ /

Âm o ngắn, tương tự như âm o trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn.

Môi hơi tròn và lưỡi thấp

Ví dụ: hot / hɒt /, box / bɒks /

/ ɔ: /

Phát âm giống chữ o trong tiếng Việt, nhưng sau đó cuộn lưỡi lên thay vì phát âm từ miệng.

Môi tròn và đầu lưỡi cuộn lại, chạm vào vòm miệng khi kết thúc âm thanh

Ví dụ: ball / bɔːl /, law / lɔː /

/ ʌ /

Âm thanh này là sự pha trộn giữa âm ă và o trong tiếng Việt, giống với âm ă hơn. Phát âm nên hơi xa.

Miệng thu hẹp lại và lưỡi hơi nhô lên

Ví dụ: come / kʌm /, love / lʌv /

/ ɑ: /

a được đọc dài và âm thanh phát ra từ miệng.

môi mở, hạ lưỡi xuống

Ví dụ: start / stɑːt /, father / ˈfɑːðə (r) /

/ æ /

a phẳng, hơi giống a và e, cảm giác như bị nén.

Miệng rộng và môi dưới hạ thấp. lưỡi thấp

Ví dụ: trap / trp /, bad / bæd /

/ ɪə /

Tiếng bạch tuộc. Cách phát âm thay đổi từ / ʊ / thành / ə /.

Môi dần dần mở rộng, nhưng không quá rộng. Lưỡi được đẩy dần về phía trước

Ví dụ: near / nɪə (r) /, đây là / hɪə (r) /

/ eə /

Nó được phát âm là / e / và sau đó dần dần trở thành / ə /.

Môi hơi hẹp. Tụt lưỡi

Các âm dài, chẳng hạn như near / nɪə (r) /, here / hɪə (r) /

/ eɪ /

Được phát âm là / e /, sau đó dần dần trở thành / ɪ /.

Môi bị dẹt sang hai bên. Hếch lưỡi

Ví dụ: face / feɪs /, sun / deɪ /

/ ɔɪ /

Sản xuất / ɔ: /, sau đó dần dần trở thành / ɪ /.

Môi bị dẹt sang hai bên. Lưỡi nâng lên và đẩy về phía trước

Các âm dài, ví dụ: choice / tʃɔɪs /, boy / bɔɪ /

/ aɪ /

Nó được phát âm là / ɑ: / và sau đó dần dần trở thành / ɪ /.

Môi bị dẹt sang hai bên. Lưỡi nâng lên và đẩy nhẹ về phía trước

Những âm dài như hay / naɪs /, try / traɪ /

/ əʊ /

Nó được phát âm là / ə / và sau đó dần dần trở thành / ʊ /.

Môi hơi hé ra hơi tròn. lưỡi di chuyển trở lại

Ví dụ: dê / ɡəʊt /, hiển thị / ʃəʊ /

/ aʊ /

Nó được phát âm là / ɑ: / và sau đó dần dần trở thành / ʊ /.

Môi tròn. Lưỡi hơi rụt lại

Các âm tiết dài, ví dụ: miệng / maʊθ /, cow / kaʊ /

/ ʊə /

Phát âm uo, thay đổi âm sau / ʊ / thành âm giữa / ə /.

Ban đầu, môi tròn, hơi dẹt, hướng ra ngoài, lưỡi đi vào miệng và hướng lên vòm miệng

Sau đó, miệng hơi mở ra, đưa lưỡi trở lại giữa miệng.

Ví dụ: OK / ∫ʊə (r) /, tour / tʊə (r) /

và phụ âm là những âm thanh được tạo ra khi luồng không khí từ thanh quản đến môi bị cản trở, chẳng hạn như răng, môi va chạm, lưỡi cúi xuống môi … Đây được gọi là âm thanh phát ra từ thanh quản qua miệng. Các phụ âm không thể được sử dụng một mình, chúng phải được bổ sung bằng các nguyên âm để tạo thành từ để có thể phát âm thành tiếng trong lời nói.

Có 24 phụ âm giống với phần còn lại của bảng chữ cái.

Chúng tôi học mọi giọng nói

/ p /

Nó đọc gần giống âm p của Việt Nam, môi chặn luồng không khí trong miệng, sau đó nhổ ra. Cảm thấy dây thanh âm rung nhẹ

Ví dụ: pen / pen /, copy / ˈkɒpi /

/ b /

Tương tự như âm b trong tiếng Việt. Cho phép môi của bạn để không khí ra khỏi miệng, sau đó thổi ra. Cổ họng khẽ run lên.

Ví dụ: back / bæk /, job / dʒɒb /

/ t /

Nghe giống như t trong tiếng Việt, nhưng mạnh hơn một chút. Khi nói, bạn đặt đầu lưỡi dưới nướu. Khi luồng không khí vào, đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới.

Hai răng khít chặt để không khí thoát ra ngoài, nhưng không làm rung dây thanh âm.

Ví dụ: tea / tiː /, taut / taɪt /

/ d /

Cách phát âm tương tự như / d / trong tiếng Việt, nhưng vẫn mạnh hơn một chút. Khi bạn đặt đầu lưỡi dưới nướu, đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới khi không khí thổi ra. và hai răng căng để mở luồng không khí và tạo ra rung động cho cổ họng.

Ví dụ: day / deɪ /, lad / ˈlædə (r) /

/ t∫ /

Cách phát âm giống như âm ch. Nhưng khác là môi hơi tròn, khi nôn trớ phải phồng ra phía trước. Khi thở ra, môi hình bán nguyệt và lưỡi thẳng với hàm dưới để không khí thoát ra mặt lưỡi mà không ảnh hưởng đến dây thanh quản.

Ví dụ: nhà thờ / ʧɜːʧ /, trận đấu / mætʃ /

/ dʒ /

Cách phát âm tương tự như / t∫ / nhưng dây thanh âm rung.

Đọc tương tự: Môi hơi tròn, tay chân hướng về phía trước. Khi thở ra, môi có hình bán nguyệt và lưỡi thẳng, chạm vào hàm dưới, giúp luồng không khí thoát ra trên bề mặt lưỡi.

Ví dụ: age / eiʤ /, gym / dʒɪm /

/ k /

Cách phát âm giống âm k của Việt Nam nhưng ngửa lưỡi lên và thổi hơi mạnh vào vòm miệng mềm, khi thổi hơi mạnh thì hạ xuống không ảnh hưởng đến dây thanh.

Ví dụ: key / ki: /, school / sku: l /

/ g /

Phát âm gần giống âm g trong tiếng Việt.

Khi đọc, bạn nâng phần sau của lưỡi lên, chạm vào vòm miệng mềm và hạ thấp xuống khi luồng không khí mạnh thổi ra, để làm rung các dây thanh âm.

Ví dụ: get / ɡet /, ghost / ɡəʊst /

/ f /

Đọc âm giống ph trong tiếng Việt. Khi phát âm, hàm trên chạm vào môi dưới.

Ví dụ: fat / fæt /, coffee / ˈkɒfi /

/ v /

Phát âm v trong tiếng Việt. Khi phát âm, hàm trên chạm vào môi dưới.

Ví dụ: view / vjuː /, move / muːv /

/ ð /

Phát âm bằng cách đặt đầu lưỡi giữa hai hàm răng, cho phép không khí thoát ra giữa lưỡi và răng, đồng thời cổ họng rung lên.

Ví dụ: this / ðɪs /, others / ˈʌðə (r) /

/ θ /

Khi đọc âm thanh này, đầu lưỡi nên được đặt giữa hai hàm răng, cho phép không khí lưu thông ra giữa lưỡi và răng, và cổ họng không được rung.

Ví dụ: thin / θɪn /, path / pɑːθ /

/ s /

Phát âm giống như âm s. Bạn để lưỡi nằm nhẹ nhàng trên vòm miệng, vòm miệng mềm được nâng lên, không khí thoát ra giữa bề mặt lưỡi và nướu nên không có rung động ở cổ họng.

Ví dụ: soon / suːn /, sister / ˈsɪstə (r) /

/ z /

Bạn nói rõ bằng cách nhẹ nhàng đặt lưỡi lên vòm miệng, vòm miệng mềm được nâng lên và không khí thoát ra giữa bề mặt lưỡi và nướu, nhưng làm rung thanh quản.

Ví dụ: zero / ˈzɪərəʊ /, hum / bʌz /

/ ∫ /

Khi đọc âm này, môi nhô ra, hướng về phía trước và môi tròn. Lưỡi chạm vào lợi hàm trên và nâng mặt trước của lưỡi.

Ví dụ: ship / ʃɪp /, sure / ʃɔː (r) /

/ ʒ /

Môi nhô ra phía trước và tròn trịa. Để lưỡi chạm vào nướu răng hàm trên, nâng mặt trước của lưỡi và đọc rung thanh quản

Ví dụ: happy / ‘pleʒə (r), visual / ˈvɪʒn /

/ m /

Nghe giống âm m trong tiếng Việt, môi mím lại, không khí thoát ra từ mũi

Ví dụ: money /ˈmʌn.i/ mean / miːn /

/ n /

Nghe có vẻ giống âm n, nhưng khi đọc lên, môi hơi mở ra, đầu lưỡi chạm vào lợi của vòm miệng, chặn khí trong mũi.

Ví dụ: nice / naɪs /, sun / sʌn /

/ ŋ /

Khi phát âm, lưỡi có lực cản không khí, môi hơi mở, thoát khí từ mũi, môi hơi mở, rung cổ họng, ngửa lưỡi lên và vòm miệng mềm. cảm động

Ví dụ: ring / riŋ /, long / lɒŋ /

/ h /

Nghe giống âm h Việt Nam, môi khép hờ, hạ lưỡi, không rung cổ họng

Ví dụ: hot / hɒt /, theo sau là / bɪˈhaɪnd /

/ l /

Từ từ cuộn lưỡi lên, chạm vào răng trên, rung cổ họng, mở hoàn toàn môi và từ từ uốn cong đầu lưỡi lên trên để đặt lên môi trên.

Ví dụ: light / laɪt /, feel / fiːl /

/ r /

Nghe khác với âm r trong tiếng Việt. Để phát âm, lưỡi cong vào trong, môi tròn và hơi hướng về phía trước, khi thả hơi ra ngoài, lưỡi thả lỏng và mở môi tròn.

Ví dụ: For / raɪt /, sorry / ˈsɒri /

/ w /

Môi tròn, hướng về phía trước và lưỡi được thả lỏng. Khi không khí được giải phóng, môi vẫn mở và lưỡi vẫn được thả lỏng

Ví dụ: ướt / ướt /, w in / wɪn /

/ j /

Khi phát âm, nâng mặt trước của lưỡi gần với vòm miệng cứng, đẩy không khí giữa mặt trước của lưỡi và vòm miệng cứng, nhưng không có âm thanh cọ xát của không khí, làm rung các dây thanh âm trong cổ họng. Hơi hé môi. Khi luồng không khí thoát ra, môi trở nên lớn hơn và phần giữa lưỡi hơi nhô lên, thư giãn.

Ví dụ: is / jes /, use / ju: z /

Bạn có thể truy cập youtube, tìm kiếm các bài học về cách chuyển ngữ tiếng Anh và tự học bằng hình ảnh và các ví dụ sinh động khác. Các video dạy phát âm tiếng nước ngoài trong bbc học tiếng anh, vid tiếng anh và hơn thế nữa … là nguồn tuyệt vời để bạn học theo chuẩn ngôn ngữ mẹ đẻ.

Lưu ý:

Một số bạn nói ký hiệu “:” được gọi là âm căng hoặc âm dài đúng không?

Câu trả lời phụ thuộc vào cách bạn gọi nó.

Tôi gọi nó là một nốt nhạc dài, những người khác gọi nó là một nốt nhạc căng thẳng.

Nhưng không phải là cách bạn gọi mà là cách bạn phát âm, bạn có thè hơi, đẩy hơi ra ngoài, cuộn lưỡi lên … vì vậy hãy chú ý đến cách phát âm để nói cho đúng nhé.

Tóm tắt và Ghi chú:

Cách phát âm 44 cách phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế Phải kết hợp giữa môi, lưỡi và ngữ điệu. Dưới đây là một số điều cần lưu ý khi bạn cần nhớ cách phát âm

Bằng đôi môi:

– Bĩu môi: / ∫ /, / ʒ /, / dʒ /, / t∫ /

– Môi mở vừa phải: //, //, //

– Biến thể môi tròn: / u: /, / / ​​

Bằng lưỡi

– Lưỡi chạm vào răng: / f /, / v /

– Cong đầu lưỡi vào nướu: / t /, / d /, / t∫ /, / dʒ /, / η /, / l /.

– Đầu lưỡi cong lên chạm vào vòm miệng cứng: / ɜ: /, / r /.

–Đầu lưỡi nâng lên: / ɔ: /, / ɑ: /, / u: /, //, / k /, / g /, / η /

– Lưỡi: / ð /, / θ /.

Nhạc phim

– Rung (lồng tiếng): nguyên âm, / b /, / d /, / g /, / v /, / z /, / m /, / n /, / w /, / j /, / dʒ / , / ð /, / ʒ /

– Không rung (không tiếng): / p /, / t /, / k /, / f /, / s /, / h /, / ∫ /, / θ /, / t∫ /

Để học cách phát âm đúng, hãy chọn trong số hai bộ sách này để luyện các âm bạn thích:

Sách Phát âm Tiếng Anh – Sử dụng Phát âm Tiếng Anh

Sách luyện giọng Mỹ

Chú ý đến các quy tắc phát âm của nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

1. Với các nửa âm y và w, chúng có thể là nguyên âm hoặc phụ âm

Ví dụ ở đây:

bạn – phụ âm nhưng gym là một nguyên âm.

we – phụ âm but saw – nguyên âm

2. Giới thiệu về phụ âm g

-Nếu g được theo sau bởi các phụ âm i, y, e, nó được phát âm là dʒ

Ví dụ: phòng tập thể dục, khổng lồ, tạo ra, khổng lồ, ngôn ngữ, rau …

-Nếu g được theo sau bởi các nguyên âm còn lại a, u, o, nó được phát âm là g

Ví dụ: go, gone, god, gun, gum, gut, guy, game, gallic, …

3. Đọc phụ âm c

c – Được phát âm là s nếu theo sau là một nguyên âm i, y, ví dụ: thành phố, trung tâm, chu kỳ, ô, lục lam, …

c- Được phát âm là k nếu theo sau là một nguyên âm a, u, o

Ví dụ: cat, cut, cold, call, culture, cola …

4. Đọc phụ âm r

Nếu r đứng trước một nguyên âm yếu như / ə /, nó có thể được bỏ qua.

Ví dụ:

Từ quan tâm được phiên âm đầy đủ là ˈɪntərəst / ˈɪntərest.

Nhưng vì r đứng trước ə nên nó cũng được phát âm là ˈɪntrəst / ˈɪntrest (2). Bạn có thể xem nhiều từ điển về chính tả bính âm 2.

5. Giới thiệu về phụ âm j

Trong hầu hết các trường hợp, j đứng đầu một từ, được phát âm là dʒ.

Ví dụ: nhảy, ghen tuông, công lý, công việc …

6. Quy tắc phân biệt nguyên âm dài – nguyên âm dài

Có 5 nguyên âm ngắn: ăĕĭ

– Viết tắt: ă: / æ /: hành động, apt, xấu, túi, mốt, ….

– e viết tắt: / e /: ben, den, fed, bed, …..

– viết tắt i: / i /: bin, bid, in, …

– o short: / ɒ /: hot, tom, bop, …

– u viết tắt: / ʌ /: cut, sun, bug, …

Và thêm 5 nguyên âm dài riêng biệt, được biểu thị bằng ā ē ī ō, mà bạn có thể thấy trong bảng chữ cái phiên âm tiếng Anh hoàn chỉnh. Các nguyên âm dài được phát âm như sau:

– long: ā: / eɪ /: bánh, mưa, ngày, tám, …

– e dài: ē: / i: /: cây, bãi biển, tôi, em bé, chìa khóa, cánh đồng …

– i long: ī: / aɪ /: five, tie, light, mine, find, child, …

– o long: ō: / oʊ /: mũi, ngón chân, bánh mì nướng, không, tuyết, đậm, nhất, …

– u dài: ū: / u: hoặc ju: /: mới, ít, xanh lam, bộ đồ, nhiên liệu, ….

Để phân biệt giữa nguyên âm ngắn và dài, bạn có thể tuân theo các quy tắc sau:

– Một từ có 1 nguyên âm không ở cuối từ luôn là một nguyên âm ngắn. Vẫn có một số trường hợp ngoại lệ như mind, find nhưng bạn có thể áp dụng quy tắc này cho hầu hết.

Ví dụ: lỗi, suy nghĩ, mèo, công việc, giường, kiến, hành vi …

– một từ chỉ có một nguyên âm, theo quy tắc phát âm tiếng Anh, nguyên âm ở cuối từ là nguyên âm dài 100%: she (e dài), he, go (o long), no ,. .

– Nếu hai nguyên âm liền nhau, nguyên âm đầu tiên dài và nguyên âm thứ hai thường im lặng, được gọi là im lặng.

Ví dụ: rain (a, i side by a ở đây là dài, tôi im lặng, vì vậy rain sẽ phát âm là reɪn), buộc (i dài, e câm), seal (e dài), a mute), thuyền (dài, tắt tiếng)

Ngoại lệ: Đọc – e trước đây thì ngắn, nhưng bây giờ thì dài. và một số từ khác.

– Kết luận, nếu một nguyên âm được theo sau bởi hai phụ âm giống nhau (phụ âm đôi) thì đó chắc chắn là một nguyên âm ngắn

Ví dụ: bữa tối (i là ngắn), mùa hè (u là ngắn), thỏ (a là ngắn), tên cướp (o là ngắn), trứng (e là ngắn).

– Hai từ được phát âm nguyên âm liên tiếp (song ngữ) được phát âm thành nguyên âm dài.

Ví dụ: nhìn trộm (e dài), chào hỏi (e dài), gặp gỡ (e dài), chân không (e dài)

Không áp dụng quy tắc này cho nguyên âm o. Bởi vì nó tạo ra các âm thanh khác nhau: người nghèo, công cụ, kẻ ngu ngốc, cánh cửa …

Không áp dụng nếu hai nguyên âm này được theo sau bởi một r, vì cách phát âm đã thay đổi thành hai: beer.

– Khi chữ y ở cuối từ có 1 âm tiết, nó sẽ được phát âm thành i / ai /

Ví dụ: khóc, cố gắng, xấu hổ, …

7. Chú ý đến các nguyên âm – phụ âm được viết đúng chính tả

– Nguyên âm ngắn theo sau là f, l, s, sau đó là f, l, s kép.

Ví dụ: bóng, quyền trượng, đường chuyền, cao, khác (tôi ngắn), cắt dán (o ngắn), la bàn (ngắn)

– Đối với các từ không hợp âm theo sau là các nguyên âm ngắn b, d, g, m, n, p, chúng ta cũng nhân đôi chúng.

Ví dụ: thỏ (ngắn), phong cách (ngắn), summer (u ngắn), happy (ngắn), hollywood (o short), suggest (u short), retail (o short), … .

Nếu bạn thuộc lòng quy tắc này, bạn có thể tránh mắc lỗi chính tả khi viết lại các từ dựa trên âm thanh. Ví dụ, bạn nghe nó được phát âm là la bàn, nhưng nếu bạn biết các quy tắc, bạn sẽ biết rằng sau nguyên âm ngắn a, bạn cần có hai s để tránh viết compas.

8. Nguyên âm e

Nếu âm cuối của một từ ngắn hoặc dài kết thúc bằng một nguyên âm + phụ âm + e, e sẽ bị tắt và nguyên âm đứng trước là nguyên âm dài. Họ gọi nó là Magic e, mute e, super e …

Ví dụ:

bit / bɪt / => cắn / dơi /

At / ət / => ate / eɪt /

Cod / kɒd / => Code / kəʊd /

cub / kʌb / => cube / kjuːb /

Gặp gỡ / Gặp gỡ / => Gặp gỡ / miːt /

Đây là kỹ thuật hình thành các nguyên âm dài trong tiếng Anh ngày nay.

Vui lòng lưu ý một số quy tắc ở trên về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh. Viết hoa đúng không đúng 100%, nhưng nó đúng với hầu hết mọi người, vì vậy hãy áp dụng cách viết hoa này để dễ nhớ các ký hiệu phiên âm và viết từ chính xác hơn.

Trên đây là thông tin phiên âm tiếng Anh đầy đủ kèm theo các mẹo và cách phát âm chuẩn, các bạn hãy bookmark và học nhé. Nếu gặp khó khăn hãy comment để chia sẻ cùng giải đáp nhé!

Bạn cũng có thể tham khảo bài học ngữ pháp cơ bản hơn: Các thì trong tiếng Anh và bài tập có đáp án !

À, đừng quên tham gia IELTS Fighters Group – học hỗ trợ học phát âm và luyện thi IELTS hiệu quả!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *