Bảng chữ cái tiếng Anh: Cách phiên âm và Đánh vần (Chuẩn) – Aland English

Khi mới bắt đầu học tiếng Anh, bạn phải học bảng chữ cái tiếng Anh và học cách phát âm của từng chữ cái trong bảng, phải không?

Đây là những bước cơ bản tạo nền tảng cho hành trình học tiếng Anh của bạn. Cũng là bước quan trọng nhất để quyết định xem bạn có thể nói và giao tiếp như người bản xứ hay không?

Xem thêm:

  • Các khóa học IELTS miễn phí từ a – z
  • Khóa học giao tiếp tiếng Anh miễn phí cho người mới bắt đầu
  • & gt; 25 Lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh cực hay và ý nghĩa

    Đừng chần chờ nữa, hãy học bảng chữ cái thiêng liêng này với aland ielts ngay bây giờ!

    Mục lục

    Tôi. Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Anh

    Hai. Cách đọc các chữ cái tiếng Anh

    Ba. Cách đọc các ký hiệu phiên âm tiếng Anh

    Tôi. Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Anh

    Bạn có thể dạy con học tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ bằng cách sử dụng hình ảnh đầy đủ của bảng chữ cái tiếng Anh.

    bảng chữ cái tiếng anh.

    (Học bảng chữ cái tiếng Anh)

    Mặc dù chúng giống nhau về chính tả và hình thức, bảng chữ cái tiếng Việt và tiếng Anh có nhiều điểm khác biệt. Hãy cùng aland so sánh và xem sự khác biệt giữa 2 chữ cái tiếng Anh này với bính âm nhé.

    # 1. Số lượng khác nhau

    Có bao nhiêu chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh? Có bao nhiêu chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt?

    • Bảng chữ cái tiếng Việt bao gồm 29 chữ cái và các ký hiệu như dấu hỏi, ngã, nặng, huyền … vv.
    • Bảng chữ cái tiếng Anh bao gồm 26 chữ cái không dấu.
    • # 2. Các chữ cái đặc biệt khác nhau

      Có nhiều chữ cái khó hơn trong bảng chữ cái tiếng Việt, chẳng hạn như:

      • “ă” được phát âm là à
      • “â” được phát âm là Â
      • “ê” được phát âm là ê
      • “o” được phát âm là o
      • “e” được phát âm là ô
      • “u” được phát âm là u
      • Trong bảng chữ cái tiếng Anh abc, không có các chữ cái có dấu mà là các chữ cái phụ, ví dụ:

        • “f” được phát âm là bắt buộc hoặc cưỡng bức
        • “j” được phát âm là di
        • “w” được phát âm là một phản hồi kép hoặc kép
        • “z” được phát âm là dét
        • # 3. Sự khác biệt giữa nguyên âm và phụ âm

          1. âm đơn

          Nhiều phụ âm đôi

          Thứ hai. Cách đánh vần bảng chữ cái tiếng Anh

          Cũng giống như khi chúng ta bắt đầu học cách nói một từ trong tiếng Việt, trước tiên chúng ta cần học cách đánh vần bảng chữ cái tiếng Anh, đây là bước nền tảng quan trọng để mọi người học cách phát âm (phát âm). ).

          Sau đây là những hình ảnh về bảng chữ cái tiếng Anh và bảng phiên âm quốc tế để mọi người học và ghi nhớ.

          cách đọc bảng chữ cái tiếng anh

          (Chữ cái tiếng Anh abc và cách phát âm)

          Mặc dù hình thức của các chữ cái tiếng Anh và tiếng Việt trông giống nhau, các chữ cái tiếng Anh được đánh vần và cách đọc gần như hoàn toàn khác với tiếng Việt. Việc học không đúng cách có thể dẫn đến việc phát âm không chính xác, có thể dẫn đến việc giao tiếp kém sau này.

          Vì vậy, hãy dành thời gian để học và luyện cách phát âm chuẩn nhất của bạn!

          Bảng chữ cái tiếng anh viết thường và viết hoa

          (chữ cái tiếng Anh viết thường và viết hoa)

          Hoặc bạn có thể học bảng chữ cái một cách rất thú vị với Bài hát về bảng chữ cái tiếng Anh bên dưới.

          Ba. Cách đọc các ký hiệu phiên âm trong tiếng Anh

          bảng chữ cái tiếng anh và cách phát âm

          (Cách phát âm các chữ cái tiếng Anh)

          Một điểm khác biệt khác giữa tiếng Anh và tiếng Việt là cách đọc phiên âm – các ký tự Latinh được kết hợp để tạo thành từ. Nhiều người học thường xuyên đọc các từ trong bộ nhớ và có thể đọc sai các từ hiếm khi hoặc không bao giờ được sử dụng vì họ không hiểu các nguyên tắc đọc và phiên âm tiếng Anh.

          Nếu bạn biết cách đọc các ký hiệu phiên âm này , bạn có thể đọc chính xác bất kỳ từ tiếng Anh nào và có thể phân biệt các từ có cùng âm gần với nhau , đối với ví dụ: tàu và chỗ ngồi, xấu cũng có giường …

          # 1. Phát âm nguyên âm

          Ghi chú phát âm:

          • Bạn sẽ cảm thấy dây thanh âm của mình rung lên khi bạn phát âm những nguyên âm này. Đó cũng là một cách giúp bạn kiểm tra xem mình phát âm đã đúng chưa.
          • Từ / ɪə / thành / aʊ /: bạn phải phát âm chính xác cả hai yếu tố (ví dụ / ɪə / = / ɪ / + / ə /) và thay đổi âm từ trái sang phải, phát âm từ trước nó hơn một chút âm thanh bên dưới dài.
          • Bạn không cần sử dụng răng nhiều khi tạo ra các nguyên âm này, vì vậy bạn không cần chú ý đến vị trí của răng.
          • # 2. Cách đọc phụ âm

            cách đọc phụ âm

            Trong tiếng Anh, chúng ta sẽ có 24 phụ âm bao gồm, / s /, / z /, / t /, / d /, / p /, / b /, / f /, / v /, / k /, / g /, / ʃ /, / ʒ /, / θ /, / ð /, / tʃ /, / dʒ /. Trong đó, 16 phụ âm sẽ được chia thành 8 cặp có cách phát âm gần giống nhau:

            • / s / & amp; / z /

            • / t / & amp; / d /

            • / p / & amp; / b /

            • / f / & amp; / v /

            • / k / & amp; / g /

            • / ʃ / & amp; / ʒ /

            • / θ / & amp; / ð /

            • / tʃ / & amp; / dʒ /

              Sự khác biệt duy nhất là 8 âm đầu là rung (dây thanh rung khi chúng được phát âm) và 8 âm cuối là âm không rung. Còn lại là 8 phụ âm viết thường / m /, / n /, / h /, / ŋ /, / l /, / w /, / r /, / j /.

              ➦ Các quy tắc phát âm phụ âm được hiển thị trong bảng dưới đây:

              Giống với / b / trong tiếng Việt. Môi chặn luồng không khí trong miệng và sau đó ép nó ra ngoài. Nhưng sẽ nhẹ hơn / p /.

              # 3. Tóm lại

              ➦ Đối với môi :

              • Bĩu môi: / ∫ /, / ʒ /, / dʒ /, / t∫ /
              • Môi mở vừa phải (khó phát âm): / ɪ /, / ʊ /, / æ /
              • Thay đổi môi: / u: /, / / ​​
              • Lưỡi: / f /, / v /
              • ➦Đối với lưỡi :

                • Uốn cong đầu lưỡi về phía nướu: / t /, / d /, / t∫ /, / dʒ /, / η /, / l /
                • Uốn cong đầu lưỡi chạm vào vòm miệng cứng: / ɜ: /, / r /.
                • Ngôn ngữ gốc: / ɔ: /, / ɑ: /, / u: /, / ʊ /, / k /, / g /, / η /
                • Lưỡi: / ð /, / θ /.
                • Giọng hát :

                  • Rung (lồng tiếng): phụ âm, / b /, / d /, / g /, / v /, / z /, / m /, / n /, / w /, / j /, / dʒ /, / ð /, / ʒ /
                  • Không rung (không tiếng): / p /, / t /, / k /, / f /, / s /, / h /, / ∫ /, / θ /, / t∫ /
                  • Kết luận:

                    Sau khi đọc đến đây, chắc hẳn bạn đã hiểu cấu trúc và cách phát âm của các chữ cái trong các chữ cái tiếng Anh , cũng như các ký hiệu phiên âm của các từ tiếng Anh?

                    Nếu bạn vẫn cảm thấy khó hiểu, đừng nản lòng. Bởi vì tất cả mọi người đều bắt đầu theo cách này, không ai khởi đầu tốt cả, và chỉ có luyện tập hàng ngày mới giúp bạn trở nên thông thạo cách sử dụng và phát âm như người bản ngữ. Đó là lý do tại sao, hãy tiếp tục chiến đấu!

Related Articles

Back to top button