Mỗi chúng ta đều dành ít nhất 12 năm đi học, và có thể nói rằng giáo dục đóng một vai trò to lớn và quan trọng đối với cuộc đời mỗi người. Nhưng bạn có bao giờ thắc mắc tên tiếng anh của những môn học này là gì không? Cùng mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về các môn học nhé. Biết thêm về tên của các chủ đề này vừa có thể giúp bạn giao tiếp tốt hơn vừa giúp tìm tài liệu dễ dàng hơn.
Hướng dẫn học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Ejoy
- Trước tiên, bạn cần cài đặt tiện ích mở rộng ejoy cho trình duyệt chrome
Cài đặt tiện ích mở rộng miễn phí
- Đánh dấu từ trong câu để tìm từ đó và nhấp vào Thêm từ
- Phần mở rộng ejoy sẽ giúp bạn lưu các từ mới trong ngữ cảnh của toàn bộ câu , không chỉ mỗi từ.
- Không chỉ vậy, ejoy sẽ nhắc nhở bạn rằng bạn có thể ôn lại từ vựng mới mỗi ngày bằng các trò chơi thú vị .
Xem thêm
- Làm thế nào để học từ vựng tiếng Anh – hướng dẫn từ a-z?
- Cách học ghi nhớ 36 từ vựng tiếng Anh về các loại quần áo quen thuộc
- Hơn 26 từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây thông dụng
li>
Chủ đề 1 – Khoa học Tự nhiên
Science noun
/’saiəns/
Các hoạt động trí tuệ và thực tiễn, bao gồm nghiên cứu có hệ thống về cấu trúc và hành vi của thế giới vật chất và tự nhiên thông qua quan sát và thử nghiệm.
Khoa học
Ví dụ: Khoa học là một phần không thể thiếu của cuộc sống. (Khoa học là một phần tất yếu của cuộc sống.)
Mathematics noun
/,mæθə’mætiks/
Khoa học trừu tượng về số, đại lượng và không gian, dưới dạng khái niệm trừu tượng (toán học thuần túy) hoặc được áp dụng cho các ngành khác như vật lý và kỹ thuật (toán học ứng dụng)
Toán học
hoặc được viết tắt là toán học
Ví dụ: Tôi dở môn toán. (Tôi kém toán.)
Physics noun
/’fiziks/
Một ngành khoa học liên quan đến các thuộc tính và đặc tính của vật chất và năng lượng.
Vật lý
Ví dụ: Bài học đầu tiên trong vật lý luôn là phép đo. (Bài học đầu tiên trong vật lý luôn là phép đo.)
Chemistry noun
/’kemistri/
Một ngành khoa học liên quan đến các chất tạo nên vật chất, nghiên cứu các đặc tính và phản ứng của chúng cũng như việc sử dụng các phản ứng này để tạo thành các chất mới.
Hóa học
Ví dụ: Chúng tôi đang làm một số thí nghiệm trong lớp học hóa học. (Chúng tôi đang làm thí nghiệm trong lớp học hóa học.)
Biology noun
/bai’ɒlədʒi/
Nghiên cứu các cơ thể sống.
Sinh học
Ví dụ: Thông qua sinh học, chúng ta biết rằng con người chỉ là một phần nhỏ của vương quốc động vật. (Học sinh sinh học, chúng ta biết rằng con người chỉ là một phần nhỏ của vương quốc động vật.)
Astronomy noun
/əs’trɔnəmi/
Ngành khoa học liên quan đến các thiên thể, không gian và toàn bộ vũ trụ vật chất.
Thiên văn học
Tránh nhầm lẫn với Astrology – chiêm tinh học (tử vi, …)
Ví dụ: Chúng ta có thể nghiên cứu sự hình thành và chết của các ngôi sao trong thiên văn học. (Chúng tôi hiểu sự hình thành và chết của các ngôi sao trong thiên văn học.)
Algebra noun
/’ældʒibrə/
Phần toán học trong đó các chữ cái và các ký hiệu thông thường khác được sử dụng để biểu diễn các số và đại lượng trong các công thức và phương trình.
Đại số
Ví dụ: Họ đưa các chữ cái vào các bài toán đại số như thể một mình các con số là không đủ khó. (Bài toán đại số với các chữ cái thừa, như thể số 0 không đủ khó.)
Geometry noun
/dʒi’ɔmitri/
Một nhánh của toán học xử lý các thuộc tính và mối quan hệ của điểm, đường thẳng, bề mặt, thực thể và các chất tương tự chiều cao hơn.
Hình học
Ví dụ: Hình học Cơ bản bắt đầu với các hình dạng quen thuộc. (Hình học cơ bản bắt đầu với các khối quen thuộc.)
Calculus noun
/’kælkjʊləs/
Một nhánh của toán học liên quan đến việc khám phá và các tính chất của đạo hàm và tích phân của các hàm.
Giải tích
Ví dụ: Hai nhánh chính của giải tích là phân biệt và tích phân. (Hai nhánh chính của giải tích là đạo hàm và tích phân.)
Bạn có thể xem video bên dưới để xem lại một số từ ở trên
Chủ đề 2 – Khoa học xã hội (đến cấp trung học phổ thông)
Literature noun
/’litrət∫ə[r]/
Tác phẩm viết, đặc biệt là những tác phẩm được coi là có giá trị nghệ thuật xuất sắc hoặc lâu dài.
Văn học, Ngôn ngữ học
Ví dụ: yasunari kawabata, mori ogai, yukio mishima, natsume soseki, … là những nhân vật chính của văn học Nhật Bản. (Kawabata Yasunari, Morioi, Mishima Yukio, Natsume Soseki, v.v. đều là những tượng đài của văn học Nhật Bản.)
History noun
/’histri/
Nghiên cứu các sự kiện trong quá khứ, đặc biệt là các vấn đề của con người.
Lịch sử
Ví dụ: Nghiên cứu lịch sử, chúng ta thấy rằng thế kỷ 20 thực sự đầy biến động. (Nghiên cứu lịch sử, chúng tôi thấy rằng thế kỷ 20 đầy những thay đổi.)
Geography noun
/dʒi’ɒgrəfi/
Nghiên cứu các đặc điểm vật lý của Trái đất và bầu khí quyển của nó cũng như các hoạt động của con người ảnh hưởng và bị ảnh hưởng bởi những đặc điểm này.
Địa lý
Ví dụ: Một trong những vấn đề địa lý của Nga là cô ấy ít tiếp xúc với vùng nước ấm. (Một trong những vấn đề địa lý của Nga là nước này ít tiếp xúc với các đại dương ấm áp.)
Ethics noun
/’eθiks/
Nhánh kiến thức liên quan đến các nguyên tắc đạo đức.
đạo đức, đạo đức
Ví dụ: Tôi nghi ngờ liệu chúng ta có thực sự hiểu những đức tính và tệ nạn thực sự trong đạo đức nghiên cứu theo hệ thống này hay không. (Tôi nghi ngờ rằng việc nghiên cứu đạo đức trong hệ thống này giúp chúng ta hiểu được đạo đức thực sự và sự suy đồi.)
Foreign language noun
/’fɒrən ‘læηgwidʒ/
Một ngôn ngữ có nguồn gốc từ một quốc gia khác. Nó cũng là một ngôn ngữ không được nói ở quốc gia bản địa của người được đề cập.
Ngoại ngữ
Ví dụ: Tiếng Anh là ngoại ngữ được học nhiều nhất. (Tiếng Anh là ngoại ngữ được học nhiều nhất.)
Chủ đề 3 – Khoa học xã hội (Đại học trở lên)
Linguistics noun
/liη’gwistiks/
Nghiên cứu khoa học về ngôn ngữ và cấu trúc của nó, bao gồm nghiên cứu về ngữ pháp, cú pháp và ngữ âm.
Ngôn ngữ học
Ví dụ: Tôi nghĩ ngôn ngữ học chỉ quan tâm đến các vấn đề như nguồn gốc của ngôn ngữ, không phải toán học – tôi đã nhầm. (Tôi nghĩ ngôn ngữ học chỉ quan tâm đến những thứ như nguồn gốc của ngôn ngữ, không phải toán học – tôi đã nhầm.)
Economics noun
/,i:kə’nɒmiks/ hoặc /,ekə’nɒmiks/
Một nhánh kiến thức liên quan đến sản xuất, tiêu dùng và chuyển giao của cải.
Kinh tế
Ví dụ: Ngày nay có quá nhiều người đang nghiên cứu kinh tế học. (Nhiều người hiện nay chọn học kinh tế.)
Psychology noun
/sai’kɒlədʒi/
Nghiên cứu khoa học về tâm trí con người và hoạt động của nó, đặc biệt là những hoạt động ảnh hưởng đến hành vi trong các bối cảnh cụ thể.
Tâm lý học
Ví dụ: Nếu bạn không nghiên cứu tâm lý học – hoặc tham khảo ý kiến của những người học, thì bạn không nên chắc chắn về việc tuyên bố rằng bạn mắc một số loại bệnh tâm thần. (Nếu bạn không phải là nhà tâm lý học – hoặc tìm lời khuyên từ những người hiểu biết, bạn không nên tự nhận mình mắc bệnh tâm thần.)
Philosophy noun
/fi’lɔsəfi/
Nghiên cứu về bản chất cơ bản của tri thức, thực tế và sự tồn tại, đặc biệt khi được xem như một ngành học.
Triết học / Triết học
Ví dụ: Học triết học giống như nhảy xuống hố thỏ. (Học triết học giống như nhảy vào một cái hố không đáy.)
Sociology noun
/,səʊsiˈɒlədʒi/
Nghiên cứu sự phát triển, cấu trúc và chức năng của xã hội loài người.
Xã hội học
Ví dụ: Xã hội học quan tâm đến sự vận hành của xã hội, cách con người tương tác với nhau. (Xã hội học quan tâm đến cách xã hội hoạt động và cách mọi người tương tác.)
Anthropology noun
/,ænθre’pɒlədʒi/
Nghiên cứu về xã hội và văn hóa của con người và sự phát triển của chúng.
Nhân chủng học
Ví dụ: Đồng thời, nhân học tập trung vào các nền văn hóa khác nhau. (Nhân học liên quan đến các dân tộc và nền văn hóa khác nhau.)
Archaeology noun
/,ɑ:ki’ɒlədʒi/
Nghiên cứu lịch sử loài người và thời tiền sử bằng cách khai quật các tàn tích và phân tích các đồ tạo tác cũng như các di vật vật chất khác.
Khảo cổ học
Ví dụ: Mất bao lâu để cuộc đột kích lăng mộ trở thành cuộc khảo cổ? (Mất bao lâu để một kẻ trộm mộ đi khảo cổ học?)
Bạn có thể xem video này để học lại các từ trong 2 danh mục ở trên:
Chủ đề 4 – Nghệ thuật
Fine arts noun
/fain ɑ:[r]ts/
Nghệ thuật (chẳng hạn như hội họa, điêu khắc hoặc âm nhạc) liên quan đến việc tạo ra các vật thể đẹp.
Nghệ thuật
Ví dụ: Có, năm nghệ thuật chính là hội họa, điêu khắc, kiến trúc, âm nhạc và thơ ca. (Trong lịch sử, mỹ thuật bao gồm hội họa, điêu khắc, kiến trúc, âm nhạc và thơ ca.) (Từ Wikipedia về Mỹ thuật.)
Painting noun
/ˈpeɪntɪŋ/
1. Một hành động hoặc mẹo sử dụng sơn, trong một bức tranh hoặc như một vật trang trí.
Vẽ tranh
Ví dụ: Bức tranh có một lịch sử thú vị. (Bức tranh có một lịch sử rất thú vị.)
2. Một bức tranh.
Hình ảnh
Ví dụ: Ai đó đã lấy trộm tất cả các bức tranh trong phòng khách của tôi. (Ai đó đã đánh cắp mọi bức ảnh treo trong phòng khách của tôi.)
Sculpture noun
/’skʌlpt∫ə[r]/
Nghệ thuật tạo các hình thức đại diện hoặc trừu tượng ở hai hoặc ba chiều, đặc biệt bằng cách chạm khắc đá hoặc gỗ hoặc đúc kim loại hoặc thạch cao.
Tác phẩm điêu khắc
Ví dụ: Các tác phẩm điêu khắc cổ đại là một cách tuyệt vời để nghiên cứu các phần của lịch sử. (Tác phẩm điêu khắc cổ đại là một cách tuyệt vời để tìm hiểu về một phần lịch sử.)
Architecture noun
/ˈɑː[r]kɪtɛktʃə/
Nghệ thuật hoặc thực hành thiết kế và xây dựng các tòa nhà.
Kiến trúc
Ví dụ: Kiểu kiến trúc yêu thích của tôi là Chủ nghĩa tàn bạo. (Phong cách kiến trúc yêu thích của tôi là mộc mạc.)
Music noun
/’mju:zik/
Nghệ thuật hoặc khoa học về sáng tác hoặc biểu diễn âm nhạc.
Âm nhạc
Ví dụ: Tôi tiếp tục chơi nhạc để tránh phải suy nghĩ một mình. (Tôi đang chơi nhạc nên tôi không cần phải suy nghĩ một mình.)
Poetry noun
/ˈpəʊɪtri/
Các tác phẩm văn học tăng cường thể hiện cảm xúc và ý tưởng thông qua việc sử dụng phong cách và nhịp điệu độc đáo; thơ nói chung hoặc như một thể loại văn học.
Bài thơ, bài thơ
Ví dụ: Tôi chưa xem Burning *, nhưng tôi nghĩ rằng Thơ * là tác phẩm hay nhất của Lee Chang-dong. (Tôi chưa xem “Burning”, nhưng tôi nghĩ thơ là tác phẩm hay nhất của Lee Chang-dong.)
Appreciation noun
/ə,pri:∫i’ei∫n/
Thừa nhận và tận hưởng những phẩm chất tốt đẹp của ai đó hoặc điều gì đó.
Cảm giác
Ví dụ: Mỗi loại hình nghệ thuật được đánh giá theo một cách khác nhau. (Mỗi loại hình nghệ thuật đều có một góc nhìn khác nhau.)
Aesthetics noun
/i:s’θetiks/
Một tập hợp các nguyên tắc liên quan đến bản chất và sự đánh giá cao vẻ đẹp.
Tính thẩm mỹ
Đánh vần tiếng Anh của người Mỹ là thẩm mỹ .
Ví dụ: steamwave vẽ về những năm 80 và mỹ học Đông Bắc Á. (Làn sóng hơi nước dựa trên nhiều yếu tố thẩm mỹ từ những năm 80 và Đông Bắc Á.)
Cài đặt tiện ích mở rộng miễn phí
Xem lại bài tập
1. Đặt các từ vào 2 cột sau
Khoa học xã hội
Toán học, văn học, triết học, vật lý, sinh học, hóa học, khảo cổ học, thiên văn học, kinh tế học, nhân chủng học, giải tích, xã hội học, địa lý, đại số
2. Ghép tên chủ đề với các tính từ tương ứng
A. Hóa học
b. Đại số
b.Nhiệt độ
c. Lịch sử
c. Ca nhạc
d. Xã hội học
d. Hóa học
e. âm nhạc
e. Vật lý
f. Vật lý
f. Hình học
g.Đạo đức
g Đại số
h. Kinh tế học
h. Xã hội học
j. Hình học
Tôi. đạo đức
j. Kinh tế
Lưu ý : history / hɪˈstɒrɪk (ə) l / nghĩa: liên quan đến lịch sử, lịch sử
history / hi’stɒrik / có nghĩa là: vai trò quan trọng, quan trọng trong lịch sử
tiết kiệm / ɛkəˈnɒmɪk (ə) l / là: tiết kiệm, tiết kiệm
Economy / ˌiːkəˈnɒmɪk / là: liên quan đến kinh tế / nền kinh tế
3. Trả lời các câu hỏi sau
- Kể tên ba nhánh toán học mà bạn biết?
- Khoa học thực sự, thiên văn học hay chiêm tinh học là gì?
- Nghệ thuật được làm bằng gì?
- Sự khác biệt giữa nhân học và xã hội học là gì?
Để lại câu trả lời của bạn trong phần bình luận!
Đừng quên thường xuyên lưu và xem lại từ vựng tiếng Anh của bạn cho chủ đề này. Tiện ích mở rộng ejoy rất hữu ích nếu bạn cảm thấy mình cần trợ giúp.
Ở trên, tôi chỉ đề cập đến một vài chủ đề nổi bật. Nếu bạn muốn tăng vốn từ vựng của mình về chủ đề này hoặc nhiều chủ đề khác, bạn có thể tham khảo bộ sưu tập 3000 từ vựng thông minh trên website ejoy go.
Chúc bạn học vui vẻ!