Cây Đại: Bông hoa thơm đẹp mắt và loài cây làm thuốc – YouMed

Ai trong chúng ta cũng ít nhiều đi ngang qua sân chùa, sân chùa, công viên, vườn nhà ai đó và bắt gặp những cây cao có hoa màu trắng hoặc đỏ tỏa hương thơm ngào ngạt. Đó là cây Đại, một loại cây quen thuộc với đời sống của nhân dân ta. Trồng nhiều để làm cảnh hoặc lấy bóng mát. Nhưng không phải ai cũng biết rằng loại cây này còn được dùng làm thuốc chữa nhiều bệnh. Hoa, lá, nhựa, thân và các bộ phận rễ của nó có đặc tính chữa bệnh riêng. Vậy tính năng và công dụng cụ thể của nó như thế nào, chúng ta cùng xem qua các bài viết sau nhé.

1. Đặc điểm của cây Đại

Cây lớn (plumeria rubra l. var. acutifolia (poir.) bailey), còn được gọi là cây sứ, thuộc họ trúc đào. Là loại cây gỗ nhỏ, cao khoảng 2-4m, thân tròn, phì đại, phân cành nhiều, xù xì. Vết mổ mềm, có mủ chảy ra, dễ vỡ. Vỏ cây màu trắng xám, có vết sẹo do lá để lại. Rễ cây đã lớn, rễ to.

Các lá lớn, mọc so le và thường tập trung ở đầu cành. Lá dày, hình mác, hẹp và nhọn ở gốc, mép nguyên, mặt trên bóng. Gân lá hình lông chim, gân giữa nổi rõ. Khi lá rụng, chúng tạo sẹo trên cành. Tháng 11, cành trụi hết (nên còn gọi là sứ cùi).

Daisy mọc thành cụm trên các thân chung dài khoảng 30-50 cm ở ngọn. Mép hoa màu trắng, mặt trong màu vàng, nhị dính vào ống tràng hoa (cũng có một số giống Đài, cũng thường gặp hoa màu hồng đến đỏ). Cánh hoa dày, hình phễu, rất thơm. Thông thường bông hoa có 5 cánh, nhưng cũng có trường hợp có 6 và 7 cánh. Hoa thường nở từ mùa xuân đến mùa hè.

Cây khó chịu. Quả hình trụ lớn, dài khoảng 10-15 cm, hạt có cánh mỏng.

Hoa Đại đẹp và rất thơm, cũng là một trong những bộ phận dùng làm thuốc

Hoa Đại đẹp và rất thơm, cũng là một trong những bộ phận dùng làm thuốc

2. Nguồn gốc, phân bố

Cây đại có nguồn gốc từ Châu Mỹ, là loại cây ưa đất khô nắng, rất sợ úng. Vì hương thơm hoa cỏ, vẻ đẹp và sự lâu năm của nó, nó đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới và thậm chí trở thành quốc hoa của Lào và Nicaragua.

Ở Việt Nam, cây thường được trồng trong sân đình, miếu, lăng. Có lẽ là vậy bởi trong mắt các phật tử, đây là loài cây thần thánh trong hệ thống cây trời (nghĩa là sức sống, linh hồn của vũ trụ, đất trời).

3. Các bộ phận được sử dụng, thu thập, gia công và lưu

3.1. Các bộ phận mà Daisy sử dụng

Hầu như toàn bộ cây đều có thể được sử dụng làm thuốc, từ vỏ và vỏ rễ cho đến hoa, lá và nhựa.

3.2. Thu thập, Xử lý, Lưu trữ

Hoa: Hoa được hái khi chúng còn mới, từ tháng năm đến tháng mười một. Sau khi hái về phơi trong bóng râm hoặc nhẹ ở nhiệt độ 40 – 500 độ C.

Vỏ và rễ: Lấy từ những cây cổ thụ. Bẻ thành nhiều miếng nhỏ và treo hoặc sấy nhẹ.

Lá và nhựa: Có quanh năm.

Bảo quản các vị thuốc này ở nơi khô ráo, tránh ẩm mốc, dập nát, tránh nơi ẩm ướt, tránh ánh nắng trực tiếp làm giảm chất lượng của thuốc.

4. Thành phần hóa học của hoa cúc

Theo nghiên cứu, vỏ thân cây có chứa chất glycoside gọi là agoniadin, chất này ít tan trong nước, rượu, ête, lưu huỳnh cacbon. Hòa tan trong axit nitric và axit sunfuric.

Nhựa có chứa một loại axit được gọi là axit rau diếp, có thể hòa tan trong nước sôi, rượu và ête, và được phân tích ở 1300c.

Trong hoa hòe có chất kháng sinh gọi là fluvoprine, tinh dầu thơm mát.

Rễ, lá và vỏ cây có chứa chất đắng gọi là quả mận. Nó là một chất bột màu trắng, kết tinh, không mùi, vị đắng, hòa tan trong nước và hòa tan trong rượu. Chất này không có trong hoa.

5. Tác dụng dược lý của hoa cúc

fulvoplumerin kháng sinh được tìm thấy để ức chế sự phát triển của vi khuẩn lao Mycobacterium.

Các thí nghiệm trên thỏ và chó cho thấy cúc tần có tác dụng hạ huyết áp. Hoa khô hiệu quả hơn hoa tươi. Tác dụng hạ huyết áp xuất hiện nhanh chóng và tương đối ổn định. Đặc biệt nó không làm giãn mạch máu.

Lá và nhựa cây Đại có thể chữa mụn nhọt, sưng tấy

Lá và nhựa cây Đại có thể chữa mụn nhọt, sưng tấy

6. Công dụng của cây Đại

Theo khám phá của y học cổ truyền, hoa Dạ yến thảo có tác dụng thanh nhiệt, hòa khí, làm ẩm ruột, thư giãn ruột, bổ phổi. Thường được dùng chữa ho, long đờm do phổi thiếu, táo bón, viêm ruột cấp tính hoặc lỵ ra máu, phù thũng, bí tiểu tiện. Xin lưu ý rằng thuốc này không thích hợp cho người suy nhược chung, tiêu chảy và phụ nữ có thai.

Vỏ thân có thể thanh nhiệt, tẩy độc, làm sạch nước, khử trùng. Dùng chữa các chứng phù thũng, tiểu ít hoặc táo bón kinh niên, viêm chân răng.

Ngoài các đặc tính của vỏ cây, nhựa cây còn được dùng để điều trị vết chai, sưng tấy và nhọt.

Lá có thể điều trị bong gân, viêm khớp và nhọt.

7. Cách sử dụng các loại thảo mộc trên hoa cúc

  • Đối với hoa hòe: thuốc sắc chung, mỗi lần 12-20 gam.
  • Vỏ cây: 4-8 gam thuốc nhuận tràng, 8-20 gam thuốc nhuận tràng. Hoặc có thể dùng 12 – 30 gam ngâm rượu chữa đau răng.
  • Nhựa cây: Thường được dùng để trị ghẻ, viêm nhiễm.
  • Lá: giã nhuyễn đắp hoặc đun thành bột nhão rồi đắp lên vết thương.

8. Một số vị thuốc của cây Đại

8.1. Thuốc nhuận tràng

Lấy 4-5 gam vỏ cây thơm, thái mỏng, sắc kỹ, thêm 200 ml nước, chia làm 3 phần uống.

Và nếu bạn muốn có tác dụng làm sạch táo bón, hãy sử dụng liều lượng lớn hơn, khoảng 10-20g.

8.2. Thuốc hạ huyết áp

Cúc hoa khô cắt lát 100gr, hoa cúc vàng khô băm nhỏ 50gr, hoa hòe (sao vàng) 50gr, kim sa (sao đen) 50gr. Tất cả nghiền thành bột, sắc uống mỗi ngày 10 – 20g pha trà uống.

8.3. Điều trị khớp, bong gân

Lấy một nắm cúc tần giã nát đắp vào chỗ đau.

8.4. Daishu dùng để đau răng

Ngâm 10 – 20g vỏ rễ trong 200ml rượu trắng, súc miệng ngày 2 lần, không được nuốt.

Cây là một loài cây quen thuộc, dễ kiếm để làm thuốc chữa bệnh. Tuy nhiên, bất kỳ ai cũng cần cẩn trọng khi sử dụng, đặc biệt là những người đang mang thai hoặc đang cho con bú. Tốt nhất nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ để tránh những hậu quả không mong muốn. Mong phản hồi của bạn và các bạn trong bài viết tiếp theo. youmed luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Tiến sĩ Pei Qinghe

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *