Cây Sả trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ

Khi bắt đầu học tiếng Anh, bạn sẽ bắt đầu làm quen với những thứ quen thuộc với mình như cây cối, trái cây, con vật và đồ vật trong nhà. Những hình ảnh này sẽ giúp bộ não con người ghi nhớ nhanh hơn. Vậy bạn có biết sả nghĩa là gì trong tiếng Anh không? Nếu chưa, hãy đọc bài viết dưới đây để có nhiều thông tin hữu ích

Từ tiếng anh của từ sả là gì?

Tinh dầu sả là một loại gia vị phổ biến trong nấu ăn. Không chỉ vậy, cây còn được sử dụng làm thuốc. Sả là sả hoặc sả

  • Phát âm là citronella trong tiếng Anh là /ˌsɪt.rənˈel.ə/
  • Cách phát âm của lemongrass trong tiếng Anh là: /ˈlɛ.mən.ˌɡræs/
  • Cây Sả trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.

    Sả trong tiếng Anh là gì: định nghĩa, ví dụ

    Từ sả hay sả chỉ có một từ là danh từ. Tức là chúng chỉ được hiểu theo nghĩa sả và không gì khác. Điều này thuận tiện cho chúng ta sử dụng mà không cần phải phân biệt nhiều từ khó hiểu.

    Cách dùng sả và sả

    cây sả Từ này được dùng với nghĩa là cây sả java. Loại sả này có mùi thơm nồng nên thường được dùng để làm tinh dầu. Tinh dầu chiết xuất từ ​​loại sả này có đặc tính giảm căng thẳng, kháng khuẩn và khử mùi.

    • Ví dụ: Tinh dầu sả dùng làm tinh dầu (Sả Java dùng làm tinh dầu)
    • Cây Sả trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.

      Sả trong tiếng Anh là gì: định nghĩa, ví dụ

      sả Từ này có nghĩa là sả. Sả được gọi như vậy vì nó có mùi thơm nhẹ hơn sả Java. Vì vậy, chúng được sử dụng nhiều hơn làm gia vị trong nấu ăn.

      • Ví dụ: Sả được dùng làm gia vị trong nấu ăn
      • Lưu ý: Để phân biệt 2 loại sả bạn cần chú ý đến hình dáng, màu sắc của cây. Sả có màu xanh nhạt, trắng hoặc trắng vàng, còn sả có màu xanh đậm hoặc tím

        Ví dụ về từ “sả” và “sả”

        • Ví dụ 1: Sả thường được dùng để hấp nghêu

        • Dịch: Sả thường được dùng để hấp nghêu
        • Ví dụ 2: Sả có lá màu xanh nhạt, thân màu trắng xanh hoặc trắng vàng
        • Dịch: Cây sả có lá màu xanh nhạt và thân màu trắng xanh hoặc trắng vàng
        • Ví dụ 3: Tinh dầu sả có màu xanh tím đậm, thường được dùng để chiết xuất tinh dầu.
        • Dịch: Cây sả Java có thân màu xanh đậm, thân màu tía, thường được dùng để chiết xuất tinh dầu.
        • Ví dụ 4: Sả có công dụng giải độc, bổ xương khớp, hạ huyết áp, hỗ trợ tiêu hóa.
        • Dịch: Sả có công dụng giải độc, giúp chắc xương khớp, hạ huyết áp, hỗ trợ tiêu hóa
        • Cây Sả trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.

          Sả trong tiếng Anh là gì: định nghĩa, ví dụ

          • Ví dụ 5: Sả là một thành phần quan trọng trong thức uống trà đào sả
          • Dịch: Sả là một thành phần quan trọng trong trà đào sả
          • Ví dụ 6: Sả java là loại cây gia vị mọc chủ yếu ở một số nước châu Á và một số đảo ở Nam Thái Bình Dương.
          • Tạm dịch: Sả là loại cây thân thảo mọc chủ yếu ở một số nước châu Á và một số đảo ở Nam Thái Bình Dương
          • Ví dụ 7: Tinh dầu sả có tác dụng thư giãn, hạ sốt.
          • Dịch: Tinh dầu từ cây sả có đặc tính thư giãn và hạ sốt.
          • Ví dụ 8: Sả từ Java, Indonesia
          • Dịch: Cây sả Java có nguồn gốc từ đảo Java ở Indonesia
          • Ví dụ 9: Cây sả và cây sả là hai loại cây khác nhau về cách sử dụng
          • Dịch: Sả và Java là hai loại cây khác nhau về công dụng
          • Ví dụ 10: Sả là nguyên liệu làm món gà xào xả ớt
          • Dịch: Sả là một thành phần trong món gà rán sả ớt
          • Trên đây là bài viết tiếng anh về sả của chúng tôi. Hy vọng bạn có thể nhận được nhiều thông tin hữu ích từ các bài viết trên.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *