&quotCharter&quot nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Bạn đã gặp “điều lệ” ít nhất một lần trong một bài giảng tiếng Anh hoặc trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Tuy nhiên, ý nghĩa đầy đủ của “Điều lệ” vẫn khiến bạn băn khoăn? Vậy “điều lệ” là gì và cách sử dụng nó như thế nào? Ý nghĩa sử dụng của các từ liên quan đến chủ đề này được hiển thị bên dưới.

1. Điều lệ tiếng Anh là gì?

“charter” có thể hoạt động như một danh từ hoặc một động từ bắc cầu trong tiếng Anh. Trong các ngữ cảnh khác nhau, từ này có thể có các nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về cách hiểu từ khi nó được sử dụng trong tiếng Anh.

Phát âm “Charter”: / ‘tʃɑ: tə /

Sử dụng như một danh từ trong câu:

  • “Điều lệ” có nghĩa là: điều lệ, điều lệ …
  • Định nghĩa: Văn bản luật là một tài liệu chính thức mô tả các quyền, mục tiêu hoặc nguyên tắc của một tổ chức hoặc một nhóm người.
  • (Luật là một tài liệu chính thức mô tả các quyền, mục đích hoặc nguyên tắc của một tổ chức hoặc một nhóm người.
  • Là động từ trong câu:

    • “Luật” có nghĩa là: thuê, cấp đặc quyền, thiết lập …
    • Định nghĩa: Việc cho thuê phương tiện, đặc biệt là máy bay, cho mục đích đặc biệt, không phải là một phần của dịch vụ thông thường.
    • (Thuê phương tiện, đặc biệt là máy bay, cho mục đích đặc biệt, không phải là một phần của dịch vụ thông thường).
    • charter là gì

      Chúng tôi đã gặp “điều lệ” ít nhất một lần trong các bài giảng tiếng Anh hoặc trong cuộc sống hàng ngày của chúng tôi

      2. Cách sử dụng và Ví dụ về “điều lệ” trong tiếng Anh

      Chúng tôi sẽ đưa ra các ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ “điều lệ” trong tiếng Anh. “Điều lệ” theo ngữ cảnh hoạt động như một danh từ và “điều lệ” theo ngữ cảnh hoạt động như một động từ. Những ví dụ này sẽ giúp người đọc hình dung và nhớ từ tốt hơn.

      “Điều lệ” như một danh từ

      Ví dụ:

      • Giáo dục là một trong những quyền cơ bản của con người được ghi trong Hiến chương Liên hợp quốc.
      • Giáo dục là một trong những quyền cơ bản của con người được ghi trong Hiến chương Liên hợp quốc.
      • Chính phủ đã tạo điều lệ mới ngày hôm qua. Vì vậy, tất cả thanh niên bắt buộc phải thực hiện nghĩa vụ quân sự cho đến năm 29 tuổi.
      • Chính phủ đã ban hành một quy tắc mới vào ngày hôm qua. Vì vậy, tất cả thanh niên bắt buộc phải thực hiện nghĩa vụ quân sự trước 29 tuổi.
      • Điều lệ cho phép mọi người di chuyển ra vào thành phố tự do trong tương lai gần.
      • Điều lệ cho phép mọi người di chuyển ra vào thành phố tự do trong tương lai gần.
      • Sự ra đời của Đại Hiến chương thể hiện sức mạnh của giới tinh hoa cầm quyền của Anh và được coi là một cột mốc quan trọng trong lịch sử nước này.
      • Sự ra đời của Đại Hiến chương Vương quốc Anh, nhấn mạnh sức mạnh của giới tinh hoa cầm quyền của Anh, được coi là một cột mốc quan trọng trong lịch sử đất nước.
      • ‘Điều lệ’ hoạt động như một động từ

        Ví dụ:

        • Cô ấy sẽ được điều lệ vào sinh nhật thứ 18 của mình.
        • Một chuyến bay thuê bao cho sinh nhật 18 tuổi của cô ấy.
        • Họ đã thuê một chiếc thuyền và tổ chức một bữa tiệc lớn trên biển. Mọi người đều háo hức mong chờ sự kiện này.
        • Họ thuê một chiếc thuyền riêng và tổ chức một bữa tiệc lớn trên biển. Mọi người đều háo hức mong chờ sự kiện này.
        • Thành phố được cấp phép vào năm 2000. Hơn 20 năm qua, thành phố trở thành trung tâm kinh tế sầm uất nhất cả nước.
        • Thành phố được thành lập vào năm 2000. Hơn 20 năm qua, thành phố trở thành trung tâm kinh tế sầm uất nhất cả nước.
        • Một kỹ sư cơ khí được thuê sẽ sửa chữa nhà máy sau cơn bão.
        • Kỹ sư cơ khí được thuê sẽ sửa chữa nhà máy sau cơn bão.
        • Trường học thuê xe buýt để đón học sinh tiểu học quanh thành phố. Chuyến du ngoạn này chắc chắn sẽ rất thú vị.
        • Nhà trường đã thuê một chiếc ô tô riêng để đưa đón học sinh tiểu học trong thành phố. Chuyến du ngoạn này chắc chắn sẽ rất thú vị.
        • charter là gì

          Trên đây là cách sử dụng cụ thể của từ “charter” trong tiếng Anh

          3. Từ vựng mở rộng cho “Điều lệ”

          Ngoài “điều lệ”, có một số cụm từ phổ biến trong giao tiếp xoay quanh chủ đề này. Sau đây là vốn từ vựng mở rộng về “Điều lệ” mà bạn đọc có thể tham khảo để tăng thêm kiến ​​thức:

          • Nhượng quyền kinh doanh: Đặc quyền
          • Điều lệ: Người gửi hàng, Người thuê vận chuyển
          • Nguyên tắc cơ bản của luật pháp: Các tiêu chuẩn của luật pháp
          • Hợp đồng Điều lệ: Hợp đồng Đăng ký
          • Điều lệ: điều lệ, điều lệ kết hợp
          • Lease: Thuê nhượng quyền
          • Hợp đồng thuê có kỳ hạn: Hợp đồng thuê dài hạn
          • Điều lệ chuyến đi: Đảng điều lệ
          • Nhượng quyền kinh doanh
          • Trường bán công: Trường bán công
          • Cố vấn tài chính được điều hành: Cố vấn tài chính duy nhất
          • Hiến chương của Liên hợp quốc: The Charter of the United Nations
          • Thành viên được Điều hành: Thành viên được Điều hành
          • charter là gì

            Hy vọng rằng bài viết trên sẽ cung cấp cho độc giả những thông tin hữu ích về ý nghĩa và cách sử dụng của thuật ngữ “điều lệ”

            Bài viết trên đã trả lời câu hỏi “điều lệ” là gì và cách sử dụng thuật ngữ khi viết câu. Ngoài bài viết này, studytienganh cũng là nơi có rất nhiều thông tin và bài học tiếng anh thú vị mà bạn có thể tham khảo. Đừng quên đón chờ những khóa học bổ ích tiếp theo dành cho các bạn yêu thích tiếng Anh trên studytienganh nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *