Hold Up là gì và cấu trúc cụm từ Hold Up trong câu Tiếng Anh

hold up là một trong những cụm động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn lúng túng khi bắt gặp cụm động từ này. Vì vậy, những gì đang giữ lên? Các cấu trúc thường được sử dụng để giữ lên là gì?

1. Giữ chặt có nghĩa là gì

  • “hold up” thường được sử dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là: trì hoãn hoặc giữ cái gì đó / giữ, duy trì ai đó hoặc cái gì đó.
  • Ngoài ra, nghĩa của cụm từ này sẽ được dịch linh hoạt tùy theo ngữ cảnh của câu. Ví dụ, trong lĩnh vực xây dựng, “hold up” có nghĩa là “nâng lên”, còn trong kinh tế học có nghĩa là “đứng trên cao và trì hoãn”…

    • Cách phát âm của “hold up”: /hōldəp/
    • Quá khứ của “hold up”: giữ chặt
    • Hold Up là gì

      “hold up” thường được dùng trong tiếng Anh với nghĩa là trì hoãn hoặc giữ lại…

      2. Cấu tạo và cách dùng của cụm từ hold up

      “hold up” thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, và không khó để sử dụng cụm động từ này. Sau đây là cấu trúc và cách dùng cụ thể của “hold up”, bạn đọc có thể tham khảo.

      Procrastinating someone/something = trì hoãn ai đó hoặc điều gì đó

      “Hold up” được dùng để chỉ việc tạm dừng ai đó hoặc cái gì đó. Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của cụm động từ này.

      Ví dụ:

      • Vụ tai nạn hôm qua đã làm gián đoạn giao thông trong vài giờ. Có lẽ hôm nay tôi sẽ trễ học.
      • Sau vụ tai nạn ngày hôm qua, giao thông đã bị gián đoạn trong vài giờ. Có lẽ hôm nay tôi sẽ trễ học.
      • Chờ một chút! Khi tôi hoàn thành công việc này, tôi sẽ sớm đến cuộc hẹn của mình.
      • Chờ một chút! Ngay sau khi công việc này được thực hiện, tôi sẽ có mặt tại cuộc hẹn của tôi.
      • Hôm nay chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu. Mọi kế hoạch của cô đều bị hủy bỏ vào phút chót.
      • Do hôm nay thời tiết xấu nên chuyến bay bị hoãn. Tất cả các kế hoạch của cô đã bị loại bỏ vào phút cuối.
      • hold someone/something = giữ ai đó hoặc cái gì đó

        “hold up” được dùng để diễn đạt ý nghĩa giữ hoặc duy trì ai đó hoặc cái gì đó. Có thể sử dụng cấu trúc “hold + someone/something + up”.

        Ví dụ:

        • Cô ấy luôn cố gắng giữ dáng để có thể hoàn thành tốt mọi công việc.
        • Cô ấy luôn cố gắng giữ dáng để có thể hoàn thành mọi công việc.
        • Vui lòng giữ hành lý này giúp tôi, tôi sẽ quay lại sau 10 phút nữa.
        • Giúp tôi mang hành lý, tôi sẽ quay lại sau 10 phút nữa.
        • Bé đói. Hãy bế nó lên và để tôi chuẩn bị sữa bột cho bé.
        • Đứa bé đói. Hãy bế con cho tôi và để tôi chuẩn bị sữa cho nó.
        • Chúng tôi không có nước hoặc thức ăn trong 3 ngày. Tuy nhiên, người dân vẫn kiên quyết yêu cầu bình tĩnh và tìm cách giải quyết.
        • Chúng tôi không có nước và thức ăn trong 3 ngày. Tuy nhiên, người dân vẫn đang cố giữ bình tĩnh để tìm hướng giải quyết.
        • giữ vững = kháng cự hoặc đối mặt với kháng cự

          “Hold up” có nghĩa là ngăn cản hoặc phản đối ai đó làm điều gì đó. Sự kháng cự này thường chống lại hành vi tiêu cực.

          Ví dụ:

          • Trong lúc cướp, anh ta bị thương nặng ở cánh tay.
          • Cánh tay của anh ấy bị thương nặng khi dừng cuộc hỗn chiến.
          • jack ngăn một người qua đường đang có ý định tự sát, cứu mạng nạn nhân vào giây phút cuối cùng.
          • Jack ngăn chặn ý định tự tử của một người ngoài cuộc, cứu mạng nạn nhân vào giây phút cuối cùng.
          • Nếu chúng tôi biết hậu quả ngày hôm nay, chúng tôi sẽ ngăn chặn anh ta càng sớm càng tốt.
          • Nếu chúng tôi biết hậu quả ngày hôm nay, chúng tôi đã ngăn chặn anh ta ngay từ đầu.
          • Hold Up là gì

            hold up có nhiều cấu trúc và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh

            3. Một số cụm động từ khác với “hold”

            Ngoài “hold up”, động từ “hold” có thể được kết hợp với nhiều từ và cụm từ khác nhau. Dưới đây là một số cụm động từ mở rộng để bạn đọc tham khảo.

            • hold Against: có ác cảm với ai đó
            • hold back: kìm hãm hơn là phơi bày, ngăn cản điều gì tiến lên hơn là tiết lộ
            • hold off: đi, không đến, vắng mặt, nán lại
            • Hold on: đợi (nói về việc đợi cuộc gọi, cuộc hẹn…)
            • Kiên trì: Kiên trì
            • Hold on: giữ chặt
            • hold out: chống lại, kiên trì
            • cầm cự lần nữa: cố gắng cầm cự
            • Kiên trì: chờ đợi điều gì đó tốt hơn hiện tại
            • Khẳng định: giữ bí mật; từ chối nói bất cứ điều gì
            • hold over: trì hoãn, làm việc lâu hơn dự định
            • Đoàn kết: Sát cánh bên nhau, không chia rẽ
            • Chặn: Không cho phép mình làm bất cứ điều gì
            • Insist: chấp nhận, đồng ý (thường là phủ định)
            • Hold Up là gì

              Ngoài “hold up”, động từ “hold” còn có thể kết hợp với nhiều từ, cụm từ khác nhau

              Mong bài viết trên có thể giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cụm động từ “hold up”. Học tiếng Anh là một quá trình không ngừng tiếp thu kiến ​​thức, bạn càng nắm vững nhiều từ vựng mới thì càng có lợi cho việc học của bạn. Đừng quên ghé thăm website của chúng tôi thường xuyên để có thêm nhiều kiến ​​thức bổ ích nhé!

Related Articles

Back to top button