Các hợp chất hữu cơ là gì? 5 ứng dụng thường gặp

Hợp chất hữu cơ là gì? 5 ứng dụng thường dùng

Hợp chất hữu cơ là những chất tồn tại trong tự nhiên hoặc do con người tạo ra. Chúng có vai trò vô cùng quan trọng và cần thiết đối với sự tồn tại và phát triển của hệ sinh thái. Trong các hợp chất hữu cơ, chúng được phân loại và mỗi loại có những đặc điểm, tính chất và tác dụng riêng. Để hiểu thêm về kiểu ghép glaw này sẽ được giải đáp qua bài viết sau

1. Hợp chất hữu cơ là gì?

A. Khái niệm:

Hợp chất hữu cơ là những hợp chất trong đó có nguyên tử cacbon, không bao gồm cacbua, cacbonat, oxit cacbon và xianua. Chẳng hạn như đường, cồn, metan, xăng, gas …

b. Danh mục:

Các hợp chất hữu cơ thường tham gia vào quá trình tạo thành quá trình sinh học và thường được chia thành hai loại, hydrocacbon và dẫn xuất hydrocacbon.

  • Hydrocacbon: phân tử chỉ gồm 2 nguyên tố c (cacbon) và h (hydro)

    • Ví dụ: ch4 (metan), c2h4 (ethylene), c6h6 (benzen), …

    • Các dẫn xuất của hydrocacbon: ngoài cacbon và hydro, còn có các nguyên tố khác như oxy, nitơ, clo, v.v.

      • Ví dụ: c2h5oh (rượu), c12h22o11 (đường), ch3cooh (giấm) …

        Cũng được phân loại theo chuỗi cacbon, bao gồm: hợp chất hữu cơ mạch vòng và hợp chất hữu cơ mạch hở. Phân tích chi tiết hơn trong mỗi danh mục.

        c. Hợp chất hữu cơ được tìm thấy ở đâu?

        Các hợp chất hữu cơ có thể có nguồn gốc từ tự nhiên hoặc thông qua các phản ứng của con người và được tìm thấy trong hầu hết các loại thực phẩm, con người, sinh vật sống và thực vật xung quanh chúng ta.

        2. Cấu trúc của các hợp chất hữu cơ:

        A. Chuỗi carbon

        Các nguyên tử cacbon trong các hợp chất hữu cơ có thể được liên kết trực tiếp để tạo thành các chuỗi cacbon. Có 3 loại mạch cacbon: mạch nhánh, mạch thẳng (không phân nhánh) và mạch vòng.

        b. Giá trị và liên kết giữa các nguyên tử

        Trong các hợp chất hữu cơ, hóa trị của cacbon là iv, hóa trị của hydro là i và hóa trị của oxy là ii. (Mỗi hóa trị được biểu thị bằng dấu gạch ngang giữa hai nguyên tử liên kết)

        Các nguyên tử liên kết với nhau theo hóa trị của chúng. Mỗi liên kết được biểu diễn bằng một dấu gạch ngang giữa hai nguyên tử.

        c. Thứ tự liên kết giữa các nguyên tử trong phân tử

        Mọi hợp chất hữu cơ đều có thứ tự liên kết giữa các nguyên tử trong phân tử.

        3. Tính chất vật lý và hóa học của các hợp chất hữu cơ:

        A. Tính chất vật lý

        • Các hợp chất hữu cơ thường dễ bay hơi do nhiệt độ sôi và nhiệt độ nóng chảy thấp.

        • Hầu hết các hợp chất hữu cơ có thể hòa tan trong dung môi hữu cơ, nhưng không hòa tan hoặc hòa tan ít trong nước.

          b.Tính chất hóa học

          • Các hợp chất hữu cơ thường dễ cháy và bền nhiệt.

          • Các phản ứng hoá học của các hợp chất hữu cơ thường xảy ra chậm và không hoàn toàn theo một chiều, tạo thành hỗn hợp các sản phẩm.

            4. Ứng dụng của hợp chất hữu cơ trong đời sống:

            A. Khí (c1 – c4)

            • Sản phẩm được chưng cất dưới 80 độ C.

            • Chất lỏng vào chai khí hoặc ống dẫn khí đốt để nấu ăn hoặc sưởi ấm.

            • Cung cấp nhiệt cho các hệ thống sưởi và nhà máy.

              b. Xăng

              • là 40 -> sản phẩm chưng cất dầu mỏ. 80 độ C.

              • Đây là nhiên liệu quan trọng cho hầu hết các loại xe.

                c. Dầu hỏa và dầu diesel:

                Một loại nhiên liệu được sử dụng trong các loại xe lớn, được tinh chế bằng phương pháp chưng cất áp suất cao.

                • dầu hỏa (c10 – c16)

                  • Nó là một sản phẩm tinh chế thu được bằng cách chưng cất ở nhiệt độ 180-220 độ C.

                  • Được làm từ dầu mỏ, nó được sử dụng để chiếu sáng và là thành phần chính trong động cơ phản lực.

                  • Diesel (c16 -c21)

                    • Chưng cất ở nhiệt độ khoảng 260 – 300 độ C.

                    • Nhiên liệu cho động cơ đốt trong yêu cầu công suất lớn, chẳng hạn như xe tải, xe lửa …

                      d. Dầu bôi trơn và bitum:

                      • Dầu nhớt: Dùng để bôi trơn động cơ và máy móc công nghiệp, sản phẩm Mazout khi chưng cất áp suất cao.

                      • Nhựa đường: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của nhiên liệu dầu mỏ, như một sản phẩm chưng cất áp suất thấp.

                        e. Nguyên liệu công nghiệp:

                        • Olefin được sản xuất từ ​​quá trình chưng cất dầu mỏ và được sử dụng để làm nguyên liệu chế biến nhựa và cao su.

                        • Nó là một nguyên liệu quan trọng để sản xuất chất hữu cơ và phân bón nitơ.

                          f. Các ứng dụng khác:

                          • Làm dung môi cho các hợp chất hữu cơ.

                          • Các ứng dụng y tế và mỹ phẩm (ví dụ: Vaseline).

                          • Alkan rắn (parafin) được sử dụng trong nến.

                            Qua bài viết này, chúng tôi hy vọng rằng câu hỏi “Hợp chất hữu cơ là gì?” đã được giải đáp. Và ứng dụng của hợp chất này trong cuộc sống hàng ngày mà chúng ta thường gặp.

                            Ngoài ra, công ty luật glaw của Việt Nam chuyên tư vấn thủ tục nhập khẩu phân bón. Các cá nhân, doanh nghiệp có nhu cầu nhập khẩu phân bón hoặc muốn biết thêm về thủ tục có thể liên hệ qua hotline: 0945.929.727 hoặc email: info@glawvn.com.vn

Related Articles

Back to top button