Inertia – Từ điển số

Thông tin về thuật ngữ

Hình ảnh quán tính hàng

Xem thêm nghĩa của từ này

  • trang trí
    • độ dốc
      • Bàn gấp áo sơ mi
        • Sau khi rửa ngược
          • Độ dài cạnh
            • Vĩ cầm
              • sự ngưng kết
                • lụa
                  • duy
                    • Alamod
                    • Định nghĩa-Khái niệm

                      Quán tính là gì?

                      Quán tính có nghĩa là (n) quán tính, quán tính, quán tính, chậm chạp

                      • Inertia có nghĩa là (n) quán tính, quán tính, quán tính, sự chậm chạp
                      • Đây là một thuật ngữ được sử dụng trong thế giới giày dép và may mặc.
                      • (n) Bạn nói quán tính, quán tính, đình trệ, chậm chạp trong tiếng Anh như thế nào?

                        Ý nghĩa-Giải thích

                        Đây là sử dụng quán tính. Đây là một thuật ngữ tiếng Anh chuyên nghiệp, được cập nhật lần cuối vào năm 2022.

                        Tóm tắt

                        Những thông tin trên nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ quán tính đối với giày dép da và may mặc? (hoặc giải thích (n) quán tính, quán tính, đình trệ, chậm chạp nghĩa là gì?) . Định nghĩa quán tínhlà gì? Ý nghĩa, ví dụ, sự khác biệt, và hướng dẫn cách sử dụng/(n) quán tính, quán tính, quán tính, sự chậm chạp. Truy cập tudienso.com để tìm thông tin về thuật ngữ tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Nhật, tiếng Hàn… được cập nhật liên tục. Digital Dictionary là website giải thích nghĩa của các từ điển chuyên ngành thông dụng của các ngôn ngữ chính trên thế giới.

                        Tìm hiểu dịch vụ địa phương của Trung Quốc là gì?

Related Articles

Back to top button