Phần 1
Ghi chú
***
Mọi thắc mắc về bản dịch các bạn vui lòng comment bên dưới để mình giải đáp và bổ sung toàn diện hơn.
1 / Trong quá trình chuyển ngữ, hãy chú ý đến ngữ cảnh và cảm xúc của các nhân vật, đồng thời linh hoạt thay đổi tên gọi giữa các nhân vật.
2 / Các cấu trúc tiếng Trung có xu hướng lược bỏ chủ ngữ nên tùy trường hợp.
3 / Interjection / Interrogative word: Đây là câu hỏi mà mọi người thường quên. Do phía Trung Quốc ít can thiệp như phía Việt Nam nên cần lưu ý thêm điểm này. Ngoài ra, nếu tên của nhân vật bắt đầu bằng “a” thì nên bỏ qua tên đó
Ví dụ: “Aha!” – & gt; “Haha!”
“Mẹ ơi! Đang làm gì?” – & gt; “Mẹ ơi! Mẹ đang làm gì vậy?”
4 / a hướng b làm c -> a và b làm c
Ví dụ: a hướng b xin lỗi -> xin lỗi b
a hướng b thể hiện sự cảm ơn -> a cảm ơn b
5 / Tôi thực sự xin lỗi – & gt; Tôi xin lỗi b / Tôi xin lỗi b
Cảm ơn bạn- & gt; a cảm ơn bạn b / cảm ơn bạn b
6 / a for b’s c see d -> b’s c khiến d cảm thấy d
Ví dụ: a trở nên tức giận với sự tức giận của b – & gt; b giận dữ khiến tôi tức giận
7 / a muốn ở cùng chỗ với b-> a muốn ở cùng b
Ví dụ: Cô ấy muốn ở bên anh ấy -> Cô ấy muốn ở bên anh ấy
8 / hung hăng -> tàn nhẫn, mạnh mẽ, cố gắng (từ được dịch theo ngữ cảnh)
Ví dụ: Bóp hung hăng -> Bóp một cách tàn nhẫn / Cố gắng bóp chết
Chủ động bị tính phí – & gt; bị tính phí quyết liệt
Chủ động trấn áp -> Nhấn mạnh
9 / Tôi không thể làm được c – & gt; Tôi hy vọng mình có thể làm được
Ví dụ: Tôi ghét nghiền nát cô ấy – & gt; Tôi ước tôi có thể nghiền nát bạn
* chỉ tiếc là không làm được c -> lỡ dở dang c
vd: chỉ hận không thể ăn sống c -> thiếu gì không ăn sống c
10 / nghiêm trọng -> chặt chẽ, chặt chẽ (ngữ cảnh)
Ví dụ: Anh ấy ôm chặt cô ấy— & gt; Anh ấy ôm chặt cô ấy
Anh ấy nắm chặt tay – & gt; Anh ấy nắm chặt tay mình
11 / a kéo b vào / kéo c -> kéo b vào / c
Ví dụ: Anh ấy lôi cô ấy vào phòng -> Anh ấy kéo cô ấy vào phòng
12 / Từ “tốt” là một từ đa nghĩa, khi dịch từ này phải tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ “tốt”: tốt, có, tốt, tốt, ngon, tốt, lên đến….
Ví dụ: “OK!” I know -> “Yes!” / “Yes!” / “OK!” I know
“Tốt!” – & gt; “Tốt!”, “Tốt!”
“Ok!” – & gt; “Ok!”, “Ok!”, “Ok!”
Ví dụ: “Được rồi!” Tôi không cần anh trai nữa. -> “Được rồi!” Tôi không cần bạn nữa.
“Tốt ma!” Chúng ta không đi -> “Được rồi!” Chúng ta không đi.
13 / from “happiness” -> ngạc nhiên và vui mừng / ngạc nhiên một cách thú vị
14 / Họ “Beth” -> họ “phán xét”
15 / cau mày trái tim- & gt; cau mày / cau mày
16 / Từ “chế nhạo” -> chế nhạo / cười
17 / Từ “khủng khiếp” -> hoảng sợ / sợ hãi
18 / I hope (Tôi dựa vào) / I grass (Tôi cỏ) -> Chết tiệt, chết tiệt
19 / love -> happy, happy
Ví dụ: Sau khi quan hệ tình dục -> Sau khi chơi
20 / vui vẻ đứng lên – & gt; bắt đầu cảm thấy hạnh phúc, vui vẻ trở lại, vui vẻ trở lại
21 / soon- & gt; chào buổi sáng
Sớm thôi- & gt; Xin chào / Chào buổi sáng
22 / Tomb (cái gì đó) -> ai đó / cái gì đó
Ví dụ: Grave-> Ai đó
Thiếu trầm trọng-> Một thiếu gia nào đó
Khu mộ gia đình-> một số ngôi nhà
Cái gì đó nghiêm trọng (cái gì đó) -> cái gì đó
23 / Ai đưa ai và như thế nào? -> Ai liên quan đến ai?
ví dụ: Tôi sẽ làm gì với bạn? -> Tôi nên đối xử với bạn như thế nào?
24 / có ý nghĩa với ai đó -> có ý nghĩa với ai đó
Ví dụ: Bạn rất tốt với tôi – & gt; Bạn yêu tôi rất nhiều
Cô ấy ghét tôi- & gt; Cô ấy ghét tôi
Anh ấy giận cô ấy— & gt; anh ấy giận cô ấy
25 / Anh ấy tại sao phù hợp với bạn.
Có hai điểm cần lưu ý trong câu này:
1 / từ để hỏi “tại sao”. Người Trung Quốc thường đặt các từ nghi vấn sau chủ ngữ, người Việt Nam thường đặt các từ nghi vấn trước chủ ngữ, nên đảo câu này và hỏi ở đầu câu -> tại sao anh ấy lại đối xử với cô ấy như thế này.
2 / là từ “đối lập”. Khi được phiên âm là “chữa lành” -> tại sao anh ấy lại đối xử với cô như thế này.
26 / Từ “Amazing” -> Ngạc nhiên trước một thứ quá đẹp. (Lưu ý: Trong tiếng Việt không có từ kinh kinh nên bạn phải chú ý khi dịch từ này).
Ví dụ: Cô ấy làm anh ấy ngạc nhiên – & gt; Anh ấy ngạc nhiên trước vẻ đẹp của cô ấy.
27 / from “Happiness” -> Bất ngờ và thú vị.
Ví dụ: Anh ấy làm cho cô ấy hạnh phúc – & gt; Anh ấy khiến cô ấy vừa ngạc nhiên vừa hạnh phúc.
28 / a “my body is” + title -> a is title
Ví dụ: Anh trai tốt của tôi là tổng giám đốc -> Anh là tổng giám đốc
Bạn thân nhất của cô ấy là một nhà quý tộc cao quý – & gt; cô ấy là kim loại quý
29 / -> 1. Alexander 2. Rất nhiều áp lực
30 / Tất nhiên -> Dám
Ví dụ: Anh ấy đã chế nhạo cô ấy như thế này – & gt; Sao bạn dám chế giễu cô ấy như thế này
Phần II
Một số quy tắc nhập cơ bản
***
1 / Phân cách các từ chỉ bằng một dấu cách.
2 / Các dấu câu như dấu chấm (.), dấu phẩy (,), dấu hai chấm (:), dấu chấm phẩy (;), dấu chấm than (!), dấu hỏi (?), v.v. phải được gõ bên cạnh từ . Nó, nếu có nhiều nội dung hơn sau nó, được theo sau bởi một khoảng trắng.
3 / Dấu ngoặc đơn bên trái và dấu ngoặc kép phải được hiểu là ký tự đầu tiên, vì vậy ký tự tiếp theo phải được viết gần bên phải của các mã thông báo này. Tương tự như vậy, đóng ngoặc đơn và đóng ngoặc kép phải được hiểu là ký tự cuối cùng của từ và được viết bên phải ký tự cuối cùng của từ bên trái.
Ví dụ: Thư điện tử (email) là một hình thức liên lạc nhanh chóng và hữu ích.