Sương sâm: Vị thuốc đến từ loại lá cây nấu món ăn giải khát – YouMed

Vào mùa hè nóng nực, một cốc sương sâm, sương sáo, nước cốt dừa,… đã trở thành món giải khát vô cùng quen thuộc. Sương sâm nấu với lá sương sâm, hầu hết người dân quê hay các bà nội trợ đều không xa lạ với loại lá này. Nhưng có lẽ mọi người chỉ biết đến công dụng này của chúng, và đó là một loại thuốc mà không phải ai cũng biết đến. Vì vậy bài viết hôm nay sẽ giới thiệu đến độc giả những khía cạnh khác của cây thuốc này. Mong được sự quan tâm của các bạn!

1. Đặc điểm thực vật nhân sâm

Nhân sâm là một loại cây leo thường bò hoặc mọc trên hàng rào, bờ tường hoặc các cây khác. Đây là một loại cây lâu năm. Thân cây thường dài khoảng 3-5m, thậm chí có cây dài tới 10m với nhiều cành nhánh. Cây mới có thể được trồng từ thân cây. Rễ cây là rễ cọc ăn sâu vào đất, có sức sống mãnh liệt.

Thực ra ở Việt Nam có hai loại: Nhân sâm đặc Nhân sâm mịn . Cả hai đều thuộc họ tiết dê (menispermaceae) và cũng có thể dễ dàng nhận biết nhau:

1.1. Sương sâm

Các cành thường mỏng và được bao phủ bởi lông mịn và gai. Lá có phiến cứng dài khoảng 9 cm và rộng 4 cm, nhẵn bóng. Lá nhẵn, màu nhạt khi non và xanh đậm khi già. Các đường gân chạy dọc theo lá.

Hoa mọc thành từng chùm nhỏ, màu vàng nhạt, cánh hoa rất nhỏ. Mỗi hoa có tối đa 7 hoặc 8 nhị hoa. Khi đậu quả, quả có dạng hình tròn nhỏ 10-12mm. Thời gian ra hoa từ tháng 3 đến tháng 6 hàng năm. Đến tháng 7, quả sẽ chín và chuyển sang màu tím như nho đen.

Cây Sương sâm trơn

Cây Sương sâm trơn

1.2. Sương sâm lông

Cây này được bao phủ bởi một lớp lông dày. Lá không mịn như sương mai mà có nhiều lông ở mặt dưới lá. Cuống lá ngắn hơn một chút. Lá dài khoảng 6-10 cm, rộng 4-9 cm, màu xanh không sẫm như sương sâm mịn. Hoa mọc thành chùm ở nách các dây leo, phân nhánh. Bàn đạp dài đến 7 cm. Hoa màu vàng, hình tròn nhỏ màu đỏ, phủ một lớp lông tơ.

Cây Sương sâm lông

Cây Sương sâm lông

2. Phân bố

Nhân sâm được trồng chủ yếu ở Ấn Độ, Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Thái Lan và Campuchia. Ở nước ta cây chủ yếu mọc ở miền đông nam bộ và tây nam bộ.

Cây nho được trồng hoặc phát triển trong rừng nhiệt đới, nơi dây leo bám vào các cây khác. Cây sinh trưởng tốt trong điều kiện ánh sáng 70 – 80%. Độ ẩm cao 65-80%.

3. Các bộ phận được sử dụng, thu gom và xử lý

Người ta thường hái lá để nấu thạch. Nhưng nếu dùng làm thuốc thì rễ, thân, lá đều có thể dùng được.

Có thể thu hoạch lá quanh năm. Cây phát triển rất nhanh, và có thể ra lá chỉ sau 3 đến 4 tháng. Nên chọn lá già màu xanh đậm hoạt động mạnh hơn lá non. Rễ và thân nên được lấy từ cây lâu năm, thay vì tươi.

Các dược liệu thu hái được rửa sạch, phơi khô và dùng dần. Chú ý bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, tránh nơi ẩm thấp, côn trùng, mối mọt, tránh ánh nắng trực tiếp.

4. Các thành phần hóa học của nhân sâm nhân sâm

Nhân sâm còn được gọi là nhân sâm. Rễ có chứa ancaloit tetrandrin, isochondroitin, cao hương phụ, linacin, xylan, protoxylitol, curin… có tác dụng hạ sốt, giãn cơ, hạ huyết áp nhẹ, chống viêm và ức chế miễn dịch.

Ngoài protein, đường khử, vitamin c, xenlulo và nước, hàm lượng pectin trong lá tươi cao tới 15,87%. Về mặt y học, pectin là một chất xơ hòa tan có tác dụng giảm cholesterol trong máu và điều trị các rối loạn đường ruột.

Thạch sương sâm là món ăn tính mát có tác dụng giải nhiệt trong ngày hè

Thạch sương sâm là món ăn tính mát có tác dụng giải nhiệt trong ngày hè

5. Công dụng của Sương sâm

5.1. Tận dụng rễ cây

Rễ có vị đắng, tính lạnh. Nó có công dụng giải độc, giảm đau, tiêu ứ huyết, lợi tiểu, làm mát huyết và nhuận tràng nhẹ. Rễ thường được dùng để chữa bệnh:

  • Đau họng.
  • Đau lưng.
  • Đau dạ dày.
  • Tiêu chảy.
  • Bệnh kiết lỵ.
  • Bệnh gan.
  • Bệnh trĩ.
  • Tay tôi bị đau.
  • Chấn thương do ngã.

5.2. Công dụng của lá

Lá rất mát và có thể dùng để:

  • Thuốc nhuận tràng.
  • Sốt.
  • Giải độc.
  • Lợi tiểu.
  • Giúp điều trị bệnh tiểu đường.

& gt; & gt; Xem thêm: Bà bầu: Thuốc nhuận tràng an thần

6. Một số bài thuốc sử dụng cây sương sâm

6.1. Điều trị bệnh tiểu đường, táo bón, khô miệng

30g lá sương sâm, 30g cải đắng và 45g lá lông. Tất cả các vị thuốc được đun sôi và uống.

6.2. Thuốc chữa bệnh thủy đậu

Sương sâm 12g, rễ phục linh 12g, lá bồ công anh 12g, rễ gai 12g, cỏ nhọ nồi 12g, hoa đồng tiền 6g, hoài sơn 8g. Tất cả đem sắc nước uống.

7. Lưu ý

  • Tuy sương sâm rất mát và có tác dụng nhuận tràng nhưng nếu ăn quá nhiều sẽ dễ bị tiêu chảy. Vì vậy, bạn chỉ nên ăn hai cốc thạch sâm một ngày.
  • Thạch sâm bày bán ở chợ, ngoài đường thường khó kiểm soát chất lượng vệ sinh (nhiều nơi dùng chân thay thế. Do cọ xát tay chân, ô nhiễm nguồn nước …). Vì vậy, tốt nhất bạn nên tự xay và ăn nhân sâm là cách làm an toàn nhất.

Bài viết hôm nay hy vọng sẽ cung cấp thêm cho bạn đọc những kiến ​​thức về loài cây thân thuộc nhưng cũng ít người biết đến. Tuy nhiên, nếu muốn sử dụng nhân sâm sương mù để điều trị bệnh, người bệnh cần có sự chuẩn đoán và tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc đúng cách, tránh những tác dụng không mong muốn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *