“Phong cảnh” có nghĩa là gì? Làm thế nào để phát âm “Landscape” trong câu tiếng Anh? Ghi chú về “phong cảnh” trong tiếng Anh? Cấu trúc của “cảnh quan” là gì? Các từ đồng nghĩa của “phong cảnh” trong tiếng Anh là gì? “Cảnh quan” có phải là danh từ, tính từ hay động từ không?
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cho bạn biết tất cả về “phong cảnh” bằng tiếng Anh. Cách sử dụng, cách phát âm, ý nghĩa và cách sử dụng của “cảnh quan” đều có thể được tìm thấy trong bài viết này. Chúng tôi đã sử dụng để chèn một số ví dụ minh họa Anh-Việt về “phong cảnh” để làm cho bài viết dễ hiểu, sinh động và trực quan hơn. Cuối cùng sẽ là phần tổng hợp một số từ vựng về chủ đề tương tự như “phong cảnh” để các bạn tham khảo. Mọi thắc mắc, thắc mắc, bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua website này hoặc thông qua chi tiết liên hệ được chúng tôi ghi lại ở cuối bài viết.
(Hình ảnh minh họa từ “Landscape” trong tiếng Anh)
Chúng tôi đã chia bài viết này thành ba phần để bạn tiện theo dõi và tìm hiểu. Phần 1: Nghĩa của từ “Landscape” là gì Cung cấp cho bạn kiến thức về ý nghĩa và cách phát âm của từ “Landscape” trong tiếng Anh. Phần 2: Cấu trúc và cách sử dụng từ “Landscape” trong câu tiếng Anh, cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết và cách sử dụng của “Landscape” và những lưu ý về từ bạn cần nhớ. Phần 3: Một số từ liên quan đến “phong cảnh” trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy các gợi ý từ vựng tuyệt vời cho bài viết và bài nói của mình tại đây. Qua bài viết này hi vọng các bạn có thể thu thập thêm nhiều kiến thức hay và bổ ích. Chúc các bạn có những giờ học tập vui vẻ và thoải mái cùng studytienganh.
1. “Phong cảnh” có nghĩa là gì?
“Cảnh quan” là một danh từ thông dụng trong tiếng Anh. Nếu đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, bạn có thể bắt gặp thuật ngữ này thường xuyên trong các bài viết về du lịch hay miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên. Vậy “phong cảnh” có nghĩa là gì? Được sử dụng và biết đến nhiều, mang ý nghĩa về cảnh quan, phong cảnh, không gian đẹp, ấn tượng. Bạn có thể tham khảo ví dụ sau:
Ví dụ:
- Rừng và cánh đồng là đặc trưng của cảnh quan Anh
- Rừng và cánh đồng là đặc trưng của phong cảnh Anh.
(Hình ảnh minh họa từ “Landscape” trong tiếng Anh)
Về cách phát âm, “Landscape” chỉ có một cách phát âm trong tiếng Anh. “Landscape” được phát âm là / ˈlændskeɪp / . là từ có hai âm tiết và trọng âm được đặt ở âm tiết đầu tiên. Việc phát âm từ một cách chính xác không hề khó đối với bạn. Nhớ chú ý đến phụ âm tận cùng / p /. Âm thanh được tạo thành từ nhiều phụ âm nên bạn cần ghi nhớ để phát âm đúng và đủ các từ này.
Từ này có thể được chia thành hai phần đất – đất và cảnh cuối để chỉ quan điểm. Bạn có thể kết hợp scape thành một số từ khác cũng tạo ra ý nghĩa tương tự.
2. Cấu trúc và cách sử dụng “cảnh quan” trong câu tiếng Anh
Theo Từ điển Oxford, có 4 cách để sử dụng danh từ “cảnh quan” trong một câu tiếng Anh . Cách dùng thứ nhất, “phong cảnh” được dùng để chỉ một phong cảnh, một cảnh đẹp, chỉ một hình ảnh mà bạn có thể nhìn thấy trên đường hoặc trong một chuyến du lịch nào đó.
Ví dụ:
- Núi thống trị cảnh quan.
- Núi tạo nên cảnh quan.
(Hình ảnh minh họa từ “Landscape” trong tiếng Anh)
Trong cách sử dụng thứ hai, ‘phong cảnh’ được dùng để chỉ bức tranh vẽ cảnh nông thôn hoặc phong cách vẽ tranh . Bạn có thể tham khảo ví dụ sau:
Ví dụ:
- Cô ấy chuyên vẽ tranh phong cảnh.
- Cô ấy chuyên vẽ tranh phong cảnh.
Cách sử dụng thứ ba, ‘phong cảnh’ là đặc điểm của một địa điểm hoặc khu vực .
Ví dụ:
- Các bài hát của họ đã thay đổi toàn cảnh của nhạc pop.
- Các bài hát của họ đã thay đổi toàn cảnh của nhạc pop.
Cuối cùng, “ngang” đề cập đến cách in tài liệu trong đó đầu trang là một trong các cạnh dài hơn. Có thể hiểu là Phong cảnh . Đặc biệt là khi “phong cảnh” xuất hiện trước một danh từ.
Ví dụ:
- Chọn tùy chọn ngang khi in tệp.
- Chọn tùy chọn ngang khi in tài liệu này.
3. Một số từ liên quan đến “cảnh quan” trong câu tiếng Anh.
Bảng dưới đây sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng liên quan đến “phong cảnh” trong tiếng Anh để bạn tham khảo. Bạn có thể sử dụng những từ này trong bài phát biểu và viết. Nhớ đặc biệt chú ý đến cách phát âm và cách dùng cụ thể của những từ này nhé!
Bảng chú giải thuật ngữ
Nghĩa của từ
Xem
Phối cảnh, phối cảnh
Tuyệt vời
Rất tốt
Khoảnh khắc
Khoảnh khắc
Danh lam thắng cảnh
Danh lam thắng cảnh
Di tích lịch sử
Di tích lịch sử
Cảm ơn bạn đã theo dõi và đồng hành cùng chúng tôi trong bài viết này. Kiên trì mãi mãi để khám phá thêm nhiều tầm cao mới của tri thức. Chúc bạn luôn may mắn và thành công!