Hợp kim màu gì là một câu hỏi cơ bản của Phong thủy. Đối với những người đã nghiên cứu về Phong thủy thì câu hỏi “mệnh kim hợp màu gì” không còn là vấn đề khó khăn nữa. Nhưng nó vẫn là một câu hỏi hóc búa đối với những người không quen với tìm kiếm. Bài viết này sẽ giúp các bạn nắm được các vấn đề liên quan đến năm sinh của mệnh kim, ý nghĩa và đặc điểm của mệnh kim, quy luật tương sinh, qua đó các bạn sẽ có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ hơn. hợp với bạn.
Hợp kim màu gì
1. Người sinh năm hoàng kim
Trước khi tìm hiểu hợp kim có màu gì, hãy tìm hiểu xem năm sinh của bạn có phải là nguyên tố kim loại hay không. Theo “Sổ tay phong thủy Đa Quí” của Việt Nam, những người thuộc mệnh vàng sinh vào những năm sau đây:
1932, 1992: tuổi già;
1955, 2015: Năm Tý;
1984, 1924: tuổi lợn;
1933, 1993: Năm Quý Dậu;
1962, 2022: Lão hóa;
1985, 1925: Năm Sửu;
1940, 2000: thời đại phát triển;
1963, 2023: những năm quý giá;
1941, 2001: một kỷ nguyên mới;
1970, 2030: Tuổi của con chó;
1954, 2014: Năm Giáp Ngọ;
1971, 2031: Năm mới.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các vấn đề về Phong thủy cho tuổi của mình thì có thể xem qua mục Cẩm nang phong thủy của daquyvietnam.
2. Đặc điểm và ý nghĩa của mệnh kim trong ngũ hành
Tìm hiểu ý nghĩa và tính chất của các mệnh kim sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn câu trả lời cho hợp kim màu gì trong nhóm 5.
Ý nghĩa của nguyên tố vàng: Kim là thứ có tính chất tinh khiết, chặt chẽ, hấp thụ, tất cả đều có thể quy về kim. Về hình dạng, kim có các dạng tròn, cong và bầu dục. Các đối tác của nguyên tố là không khí khô, mùa thu, hướng tây, màu trắng và vị cay.
Đặc điểm của các nguyên tố kim loại: Master of Virtue. kim có nghĩa là “tuân theo”, và “tuân theo” có nghĩa là tuân theo, tuân theo. “Đạo” có nghĩa là thay đổi, cải cách. Vì vậy đặc điểm của kim có thể mềm, có thể cứng, có thể dài, nhỏ, đàn hồi.
3. Định mệnh và quy luật đối lập lẫn nhau
Quy luật ngũ hành đối nghịch nhau cũng giống như quy luật âm dương, là hai khía cạnh không thể tách rời sẽ luôn bổ sung cho nhau.
Thổ kim: Một cây kim được giấu trong một viên đá, có thể được tinh luyện để lấy kim loại.
Kim thủy sinh: Kim tan chảy thành chất lỏng ở nhiệt độ cao hoặc nước cần được khai thác cùng với sắt.
Kim khắc: Lửa làm tan chảy kim.
Mộc Kim: Một vật kim loại có thể cắt gỗ.
Ngoài ra, kim và kim tương sinh, thường là tốt, nhưng đôi khi lại xấu nếu có quá nhiều.
4. Màu sắc tương ứng với năm yếu tố
Các màu tương ứng của ngũ hành là:
Hành tây: màu xanh lá cây;
Yếu tố lửa: đỏ, cam, tím;
Thổ: vàng, nâu đất, nâu nhạt;
Hành vàng: trắng, xám, xám;
Nước hành tinh: đen, xanh lam.
5. Đó là hợp kim màu gì?
Theo đặc điểm, ý nghĩa của mệnh vàng và quy luật tương sinh của ngũ hành trên thì mệnh kim hợp với màu của hành thổ, vì thổ sinh ra vàng, đó là quan hệ tương sinh. Màu sắc là vàng, đất son, nâu nhạt.
Nguyên tố kim loại cũng hợp với màu của nguyên tố kim loại, vì kim và kim tương hợp với nhau, và các màu này là trắng, xám, xám.
Các nguyên tố kim loại không phù hợp với các màu của nguyên tố lửa vì lửa khắc kim loại theo mối quan hệ nghịch đảo và các màu này là đỏ, cam và tím. Ngoài ra, người mệnh kim không hợp với màu của hành mộc, vì kim là kim khắc mộc nên màu này là màu xanh lục.
Ngoài ra, người mệnh kim không nên chọn màu của hành thủy, vì tuy là quan hệ tương sinh nhưng kim đã mất đi năng lượng hỗ trợ cho hành thủy nên trong trường hợp này sẽ là người mệnh kim. Kim đang tiêu hao năng lượng. Màu sắc của mệnh thủy là đen và xanh nước biển.
6. Ý nghĩa của một số màu hợp kim
Giờ đây, bạn đã biết hợp kim màu là gì và mặc dù chúng chỉ phù hợp với một số màu, nhưng việc biết ý nghĩa của từng màu sẽ giúp bạn đưa ra quyết định cuối cùng.
Màu vàng: Màu vàng là màu của ánh sáng mặt trời, màu của ánh nắng ấm áp, nuôi dưỡng sự sống của trái đất, vì vậy màu vàng thường gắn với cảm giác được hưởng hạnh phúc và cuộc sống căng tràn. Màu vàng thường gắn liền với ánh sáng nên nó còn là màu của trí tuệ, sự thông thái, trí tuệ. Màu vàng thường mang đến cho người nhìn cảm giác ấm áp và tạo cảm giác dễ chịu, hoạt động dưới ánh nắng mặt trời màu vàng giúp tâm lý linh hoạt hơn. Màu vàng nhạt mang đến sự thu hút, nhưng màu vàng tươi lại mang đến sự khó chịu, nóng giận và đặc biệt trẻ em dễ có phản ứng khó chịu khi ở trong những căn phòng màu vàng sáng. Ở phương Đông, màu vàng là biểu tượng của hoàng gia, quyền quý, danh dự và lòng trung thành. Theo một số cách khác, màu vàng được coi là yếu ớt và trẻ con.
Màu nâu: Màu nâu là một màu ổn định và rõ ràng. Đồng thời, đây cũng là gam màu tượng trưng cho sự nam tính. Một số dân tộc cho rằng màu nâu là biểu tượng của sự đoàn kết dân tộc.
Màu trắng: Màu trắng gắn liền với sự trong trắng, tinh khiết, thánh thiện và trinh nguyên. Màu trắng là biểu tượng của sự hoàn hảo và lòng nhân ái. Màu trắng có nghĩa là đơn giản, lịch sự và an toàn. Đây là lý do tại sao các bệnh viện thường sử dụng màu trắng, các thiên thần thường mặc đồ trắng, hay các hacker đội mũ trắng … Tuy nhiên, ở một số nền văn hóa, màu trắng có nghĩa là chia ly, tang tóc. ..
Câu hỏi “mệnh kim hợp màu gì” nghe có vẻ khó lý giải, nhưng nếu bạn nắm được những kiến thức cơ bản về phong thủy thì câu hỏi trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Tại đây, bạn có thể tìm hiểu thêm các mệnh khác, và có câu trả lời cho riêng mình dựa vào năm sinh, ngũ hành, màu sắc tương sinh.
Việt Nam,
Mời các bạn xem thêm: Vòng tay phong thủy, mặt dây chuyền phật bản mệnh, bồ tát.