Thành ngữ tiếng Trung bao gồm các thành ngữ chuyên môn (thuật ngữ, danh từ riêng …) và các biểu thức thông tục (thành ngữ, tục ngữ, thành ngữ, mô tả). Đây là một trong những điểm ngữ pháp nổi bật hơn trong tiếng Trung. Thành thạo việc sử dụng ngôn ngữ cố định sẽ giúp cải thiện mức độ giao tiếp bằng miệng. Chính vì vậy, hãy cùng Trung Tâm Tầm Nhìn Việt tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
Xem thêm: Cách Học Tiếng Trung.
Nội dung chính: 1. Các từ cố định trong tiếng Trung là gì? 2. Phân loại các cụm từ cố định trong tiếng Trung 3. Đặc điểm của các cụm từ cố định
1. Ngữ cố định trong tiếng Trung là gì?
Ngôn ngữ cố định của Trung Quốc là / humbìng yǔ / —có cấu trúc tương đối cố định của các cụm từ thành ngữ, đóng vai trò của các từ trong ngôn ngữ và các từ có thể được sử dụng làm đơn vị sử dụng. Sử dụng một mình.
Các cụm từ cố định trong tiếng Trung có cấu trúc cố định. Các từ tạo thành một cụm từ cố định và thứ tự của chúng nói chung không thể thay đổi. Vì các cụm từ cố định có một ý nghĩa tổng thể, các từ tạo thành một cụm từ cố định thường không còn được hiểu theo nghĩa đen nữa.
Học ngay bây giờ: Học tiếng Trung trực tuyến.
2. Phân loại các cụm từ cố định của Trung Quốc
Các ngôn ngữ cố định có thể được chia thành hai loại: thành ngữ kỹ thuật – là cụm từ / zhuāmén yángyǔ / và thành ngữ thông tục / shúyǔ /.
2.1 Dụng ngữ chuyên môn 专门用语 / Zhuānmén yòngyǔ /
Thuật ngữ kỹ thuật đề cập đến các thuật ngữ kỹ thuật và cụm động từ trong các ngành và bộ phận khác nhau, là những cụm từ được tạo thành từ. Các thuật ngữ kỹ thuật và thuật ngữ ở dạng từ bị loại trừ.
Một thuật ngữ kỹ thuật được đặc trưng bởi cách sử dụng cố định, tương đương với chức năng của một từ. Gồm 3 loại: danh từ riêng, thuật ngữ và thuật ngữ chuyên môn.
Xem ngay: Người mới bắt đầu tiếng Trung.
Một. Danh từ riêng, tên riêng: tên riêng / zhuān minhngchēng /
Đài tưởng niệm các Anh hùng Nhân dân. / rénmí yīniànbēi / Đài tưởng niệm các Anh hùng Nhân dân.
Đại lễ đường Nhân dân. / rénmín dàhuì chôn cất / Đại hội nhân dân.
Đại học Bắc Kinh. / běijīng dàxué / Đại học Bắc Kinh.
b. Thuật ngữ: / shùyǔ /
传媒。 / Chuánméi / Truyền thông.
Cổ phiếu blue chip. / lánchóugǔ / chia sẻ.
Cửa hàng 4s. / Cửa hàng / Bán hàng tự động 4 giây (4 giây: Bán hàng, Phụ tùng, Dịch vụ, Khảo sát).
Tường lửa. / fánghuǒqiáng / Tường lửa, rào cản lửa.
Tìm hiểu thêm: Các từ tiếng Trung độc đáo.
c. Thuật ngữ, tiếng lóng chuyên nghiệp: / groinyè yǔ /
Số dương. / zhèng shù / Một số dương.
Mức tiêu thụ. / xiāofèi / Tiêu dùng, tiêu thụ.
Nội khoa. / neikē / nội y.
Bộ phận. / fēnji / phân tích.
Lớp phôi. / pēi pan / phôi thai, hạ bì, phôi thai.
Có thể bạn muốn biết
2.2 Idioms / shúyǔ /
Tục ngữ là những thành ngữ, tục ngữ (tục ngữ), hậu tố và thành ngữ có cấu trúc cố định và ý nghĩa tương ứng của chúng. Ý nghĩa của một số thành ngữ thường không được hiểu theo nghĩa đen, hoặc thành ngữ theo nghĩa đen có một nghĩa, nhưng thực sự có một nghĩa khác.
Theo cách này, một số thành ngữ dùng để chơi các từ có nghĩa kép, nhưng nghĩa đen bên trong dành cho nhiều mục đích hơn.
A. Thành ngữ: / cupgyǔ /
Tôi không giỏi về nó. / qiánljìqiáng / Bản lĩnh kém.
Những nụ cười hạnh phúc. / xǐxiaoyánkāi / Cười tươi như hoa.
Ye Gong yêu rồng. / yègōnghóiláng / Bồ công anh thích rồng.
Đỉnh cao. / fēngkǒulángjiān / ánh đèn sân khấu.
b. Proverbs (Châm ngôn): / yýyǔ /
世上无难事,只怕有心人。 / Shìshàng wú nánshì, zhǐ pà yǒuxīnrén / Không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền.
Người chiến thắng ích kỷ có thể phá hủy công chúng.
Nước xa không thể cứu lửa gần. / yuǎn shuǐ jiù bomiǎo jìn huǒ / Nước xa không cứu được lửa gần.
c. Hậu tố (dấu huyền) Xiehouyu / xiēhòuyǔ /
Hậu tố gồm có hai phần, phần thứ nhất thường được so sánh với hình ảnh, chẳng hạn như câu đố, phần thứ hai được giải thích rõ ràng và giải thích, rất tự nhiên và đơn giản. Trong một số ngữ cảnh, thông thường chỉ nói nửa câu đầu rồi ngắt đoạn hai mà không nói, nhưng chúng ta cũng có thể hiểu và đoán được ý nghĩa của câu. Vì vậy nó nên được gọi là hậu tố (câu bỏ).
Hoa thủy tiên không nở – hãy đặt tỏi. / shuǐxiān bù kāihuā —— zhuāngsuàn / thủy tiên không nở —— tỏi.
Kê đơn thuốc – hãy thực hiện. / n fāng zhuāyào —— zào bàn / kê đơn thuốc —— làm đi.
d. Thiền về ngữ dụng: / guànyong yǔ /
Tiếng Quảng là một cụm từ cố định mang sắc thái tu từ được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày ở Trung Quốc.
Mang giày nhỏ. / chuānxiǎoxié / Đi giày nhỏ.
Không có vấn đề gì. / ùguǎn sānqī’èrshíyī / Dù thế nào đi nữa, không có đúng sai.
Gió gối. / zhěn biān fēng / gió gối.
Ăn một mình. / chīdúshí / ăn một miếng.
3. Đặc điểm của Cụm từ cố định
- Hình thức cố định, không thể tùy tiện hoán đổi thành phần tạo ngữ.
- Có từng ý nghĩa riêng biệt, không phải là phép cộng đơn giản của ý nghĩa các thành phần.
Có ba nghĩa khác nhau của các cụm từ cố định:
– / liánglì ér xong / mức độ nỗ lực.
– nhìn bằng con mắt lạnh lùng / lěngyǎnpángguān / thờ ơ.
– Qingshan Yulan / qīngshān yú ân / Gai nhọn hơn gai.
Một từ cố định chỉ có thể có một trong ba nghĩa ở trên, hoặc nó có thể có hai hoặc thậm chí ba nghĩa ở trên.
- Chức năng ngữ pháp của một cụm từ cố định tương đương với một từ thực.
vd: Tương đương với động từ.
- Nhiều cụm từ cố định có sắc thái tình cảm tốt, xấu và trung tính.
Hồng, trắng và đen / fěn bai long hai / son môi (xin lỗi)
Thoa dầu và phấn / túzhīmǒfěn / thoa son môi (xin lỗi)
Vì vậy, chúng tôi đã biết thêm về các điều khoản cố định, phải không? Hãy luyện tập và sử dụng nó thường xuyên để nhớ thêm về các cụm từ cố định. Hy vọng bài viết này giúp các bạn có thêm những kiến thức cơ bản về ngữ pháp tiếng Trung. Cảm ơn bạn đã dành thời gian xem lại tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật may mắn.