Đứng sau adv là gì?

Những gì đứng sau một trạng từ (adv), hoặc một trạng từ ở đâu trong câu là một câu hỏi mà nhiều người vẫn đang thắc mắc. Mặc dù mọi người thường gặp trong quá trình giao tiếp nhưng họ vẫn chưa thực sự hiểu rõ. Vậy sau adv là loại từ nào? Nếu bạn vẫn chưa hiểu về trạng từ hoặc muốn biết các câu hỏi liên quan đến trạng từ. Mời các bạn đón đọc các bài viết sau để tìm câu trả lời cho câu hỏi của mình.

1. Định nghĩa của adv (trạng từ)

sau adv là gì

Định nghĩa về trạng từ

adv là viết tắt của từ ngữ – nghĩa là trạng từ trong tiếng Việt. Trạng từ là những từ chỉ cách một hành động xảy ra trong câu. adv có thể đại diện cho thời gian, địa điểm, mức độ, tần suất, v.v. Trạng từ có thể ở đầu hoặc cuối câu. Trong tiếng Việt, adv có thể đứng đầu hoặc cuối câu.

Trạng từ được sử dụng để sửa đổi tính từ, động từ, một trạng từ khác hoặc toàn bộ câu. Một trạng từ thường xuất hiện trước mệnh đề hoặc từ mà nó cần sửa đổi. Nhưng tùy trường hợp có thể đặt nó ở đầu hoặc cuối câu. Cách xác định trạng từ: Hầu hết các dạng trạng từ là: adjective (tính từ) + (-ly). Ví dụ: slow – chậm.

2. Phân loại trạng từ

sau adv là gì

Phân loại trạng từ

Các trạng từ được phân loại theo ý nghĩa hoặc vị trí của chúng trong câu. Để trả lời câu hỏi sau, trạng từ là gì, chúng ta cần biết các loại trạng từ:

  • Các trạng từ của Manner: Được sử dụng để chỉ cách các sự vật và hành động được thực hiện trong một câu, giúp làm rõ ý nghĩa của câu. . vd: ồn ào, duyên dáng, chậm rãi …

    Trạng từ chỉ thời gian: Cho biết khi nào một hành động được thực hiện trong một câu. Nó được sử dụng để trả lời câu hỏi khi nào? (khi nào). Ví dụ: tuần trước, năm sau, ngày mai …

    Trạng từ tần suất: Cho biết tần suất một sự kiện hoặc sự việc xảy ra. Ví dụ: thỉnh thoảng, luôn luôn, thường xuyên, thường xuyên, …

    Trạng từ chỉ địa điểm: Cho biết vị trí hoặc địa điểm của sự vật, khoảng cách xa, gần và xa của sự vật. Ví dụ: đây, bên cạnh, xa, gần, …

    Trạng từ Chỉ mức độ: Biểu thị mức độ, thể hiện mức độ mà sự việc và sự việc xảy ra. Ví dụ: hoàn chỉnh, thành thạo, nhẹ nhàng, tuyệt đối …

    Trạng từ chỉ số lượng: Chỉ số lượng sự vật và sự vật được đề cập trong một câu. Ví dụ: nhẹ, nhiều, một chút, …

    3. Cái gì đứng sau trạng từ (adv)?

    sau adv là gì

    Vị trí của trạng từ

    Phổ biến nhất sau trạng từ là động từ thông thường (đặc biệt là những động từ biểu thị tần suất, chẳng hạn như thường xuyên, thường xuyên, luôn luôn, hiếm khi …). Ngoài việc được đặt trước động từ, trạng từ còn được đặt giữa động từ phụ và động từ thường. Cụ thể:

    • Trạng từ xuất hiện sau động từ “tobe / dường / nhìn” và trước tính từ “to be / feel / look”.

      Trạng từ sau “too” có cấu trúc v + too + adv.

      Sau trạng từ “enough”, cấu trúc là v + adv + enough.

      Trạng từ trong cấu trúc so… .that: v + so + adv + that.

      Trạng từ kết thúc câu: không nhất thiết phải đứng sau phó từ, vì vẫn có trường hợp trạng từ kết thúc câu không được kết hợp với các từ khác.

      Trạng từ cũng thường xuất hiện một mình ở đầu hoặc giữa câu, ngăn cách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy (,). Sau đó, trạng từ tương tự xuất hiện ở cuối câu. Trong trường hợp này, không thể xác định điều gì đứng sau trạng từ vì chúng độc lập.

      Đây là thông tin về trạng từ và câu trả lời cho câu hỏi What ra sau adv ? Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại từ này. Cảm ơn các bạn đã quan tâm đến bài viết này, chúc các bạn sẽ đạt được nhiều thành công trong hành trình học và thi tiếng Anh của mình!

Related Articles

Back to top button