Speak Out là gì và cấu trúc cụm từ Speak Out trong câu Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ này chưa? Phát âm của said this là gì? Cấu trúc của câu này trong một câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của câu nói này là gì? Những cụm từ nào có thể thay thế cấu trúc nói ra trong tiếng Anh?

Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ gửi cho bạn kiến ​​thức về cụm từ nói ra và cách nó được sử dụng trong tiếng Anh. Hi vọng bạn có thể tìm được nhiều kiến ​​thức thú vị và bổ ích qua bài viết này. Chúng tôi đã sử dụng một số ví dụ và hình ảnh minh họa Anh-Việt để làm cho bài viết dễ hiểu và sinh động hơn. Bạn có thể tham khảo thêm một mẹo học tiếng Anh khác mà chúng tôi chia sẻ trong bài viết này có thể giúp bạn cải thiện điểm nhanh chóng khi học.

speak out là gì

Hình minh họa cách nói câu này bằng một câu tiếng Anh

Chúng tôi đã chia bài viết thành 2 phần riêng biệt. Phần 1: Ý nghĩa của việc nói điều đó. Trong phần này, một số kiến ​​thức về các ý nghĩa liên quan đến các cụm từ được nói trong tiếng Anh sẽ được bao gồm. Phần 2: Cấu trúc và cách sử dụng các cụm từ nói trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy cấu trúc cụ thể đi kèm với mỗi ví dụ trực quan tại đây. Mọi thắc mắc bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua trang web này hoặc thông qua chi tiết liên hệ mà chúng tôi đã ghi lại ở cuối bài viết này.

1. Nó có nghĩa là gì để nói nó?

speak out là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Speak out” là cụm từ có thể hiểu là bày tỏ ý kiến, bày tỏ tình cảm, ý kiến ​​của mình một cách thẳng thắn và cởi mở. Bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong nhiều câu giao tiếp tiếng Anh. Vì vậy, làm chủ nó là điều bắt buộc.

Lên tiếng

Phát âm: [spi: k aut]

Định nghĩa: Nói đi

Các phần của bài phát biểu: cụm động từ

speak out là gì

Hình ảnh minh họa về ý nghĩa của cụm từ trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn nghĩa của từ “speak out” trong câu tiếng Anh, các bạn cùng xem qua các ví dụ minh họa cụ thể sau đây do studytienganh tổng hợp nhé.

Ví dụ:

  • Dù vậy, anh ấy vẫn tiếp tục phát biểu tại các cuộc mít tinh trên khắp đất nước.
  • Dịch: Mặc dù vậy, anh ấy vẫn tiếp tục phát biểu tại các cuộc mít tinh trên khắp đất nước.
  • Nói công khai về điều gì đó, chẳng hạn như luật hoặc một kế hoạch hoặc hành động chính thức.
  • Dịch: Cởi mở nói những gì bạn nghĩ về điều gì đó, chẳng hạn như luật hoặc một kế hoạch hoặc hành động chính thức.
  • Chính phủ sẽ lên tiếng chống lại việc vi phạm nhân quyền
  • Dịch: Chính phủ sẽ lên tiếng chống lại các hành vi vi phạm nhân quyền
  • Bạn có phát biểu trong cuộc họp không?
  • Dịch: Bạn có đang phát biểu trong cuộc họp không?
  • Cô ấy cực lực phản đối việc bán tài sản nhà nước.
  • Dịch: Cô ấy cực lực phản đối việc bán tài sản nhà nước.
  • Chúng tôi không muốn nói to nhưng đã bị giọng nói của anh ấy làm cho sửng sốt.
  • Dịch: Chúng tôi không muốn nói to, nhưng đã ngạc nhiên trước giọng nói của anh ấy.
  • Tôi không thể làm gì trừ khi một người có máu già dám lên tiếng.
  • Dịch: Trừ khi ai đó có máu già dám lên tiếng, còn không thì tôi không thể làm gì được.
  • Ai đó trong đám đông bắt đầu nói điều này, nhưng im lặng khi Jack nhìn về hướng của họ.
  • Dịch: Một người nào đó trong đám đông bắt đầu nói về điều đó, nhưng khi Jack nhìn về hướng của họ, anh ấy im lặng.
  • Lần này, tiếng nói của chúng ta sẽ vang khắp bầu trời và lời nói của chúng ta sẽ mưa.
  • Dịch: Lần này, chúng ta sẽ nói thật to, tiếng nói của chúng ta sẽ vang lên khắp bầu trời, và lời nói của chúng ta sẽ rơi như những hạt mưa.
  • 2. Cấu trúc của cụm từ speak out và một số từ tiếng Anh liên quan đến speak out mà bạn cần biết.

    speak out là gì

    Hình ảnh minh họa về các cụm từ nói lên ý nghĩa trong câu tiếng Anh

    2.1. Nói cấu trúc cụm từ trong câu tiếng Anh

    Nói + điều gì đó

    Ví dụ:

    • Nếu bạn công khai chống lại hoặc vì điều gì đó, bạn đang công khai nói rằng bạn nghĩ điều đó là xấu hoặc tốt.
    • Dịch: Nếu bạn công khai chống lại điều gì đó hoặc vì điều gì đó, bạn đang công khai nói rằng bạn nghĩ điều đó là xấu hoặc tốt.
    • 2.2. Một số từ liên quan đến nói tiếng Anh

      từ / cụm từ

      Ý nghĩa của từ / cụm từ

      Phản đối

      Phản đối

      Hãy nói lên suy nghĩ của bạn

      Hãy nói lên suy nghĩ của bạn

      Phát biểu trước công chúng

      Nói chuyện trước đám đông

      Nói xấu

      Phỉ báng

      Nói tiếng Anh

      Hội thoại bằng tiếng Anh

      Lên tiếng

      Nói to

      Lên tiếng

      Nói to hơn

      Nói tiếng Anh

      Nói tiếng Anh

      Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ speak out trong câu tiếng Anh. Mình hi vọng bài viết trên của mình sẽ giúp ích được cho các bạn trong quá trình học tiếng anh. studytienganh Chúc các bạn học tốt môn Tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *