Âm vô thanh và âm hữu thanh – Phân biệt khái niệm, cách đọc

Bạn có biết rằng trong tiếng Anh, bảng chữ cái phiên âm tiếng Anh – ipa không giống với cách phát âm tiếng Việt không? vì vậy, trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn tìm hiểu cách đọc chính xác các âm có giọng và không có hóa âm!

âm thanh không có giọng nói là gì?

Âm thanh không có tiếng là những âm thanh được phát ra nhưng không tạo ra rung động từ thanh quản. chúng thường chỉ tạo ra tiếng gió, tiếng huýt sáo hoặc tiếng lách cách vì âm thanh được tạo ra từ luồng không khí trong khoang miệng chứ không phải từ thanh quản.

cách đọc âm lặng

Các âm vô thanh trong tiếng anh

Các âm vô thanh trong tiếng anh

Trong bảng phiên âm tiếng anh (IPA) có âm vô thanh: /p/, /k/, /f/, /t/, /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/.

/ p /: Đọc gần giống âm / p / trong tiếng Việt, lực khóa của hai môi không mạnh bằng nhưng hơi thoát ra vẫn mạnh. môi chặn luồng không khí vào miệng và sau đó đẩy không khí ra ngoài.

<3

/ f /: Tương tự như âm / ph / (pho) trong tiếng Việt, hàm trên hơi chạm vào môi dưới.

/ t /: Nghe có âm / t / trong tiếng Việt, nhưng thổi hơi rất mạnh, đặt đầu lưỡi dưới lợi, khi thoát khí, đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới. hai răng khít và hở ra khi một luồng khí mạnh thoát ra.

/ s /: đặt nhẹ lưỡi lên hàm trên, nâng vòm miệng mềm. không khí lưu thông giữa bề mặt lưỡi và nướu. không làm rung thanh quản, hãy để bề mặt của lưỡi chạm nhẹ vào nướu răng hàm trên.

/ θ /: đặt đầu lưỡi vào giữa hai hàm răng, để không khí thoát ra giữa lưỡi và răng, thanh quản không rung.

/ ∫ / khi đọc âm này, môi nhô ra, hướng về phía trước và môi tròn. bề mặt của lưỡi chạm vào nướu răng hàm trên và nâng phần trước của lưỡi lên.

/ t∫ /: tương tự như âm / ch / trong tiếng Việt, nhưng môi nên nhô ra khi nói. môi hơi tròn và hướng về phía trước, khi thoát khí ra, môi nửa tròn, lưỡi thẳng và chạm vào hàm dưới để khí thoát ra trên bề mặt lưỡi.

/ h / được đọc là âm h trong tiếng Việt, môi hé mở, đưa lưỡi xuống để thoát khí, thanh quản không rung.

âm thanh nghe được là gì?

âm thanh được bầu chọn là những âm thanh sẽ làm rung thanh quản khi phát âm (bạn có thể kiểm tra điều này bằng cách chạm vào thanh quản).

giọng nói bao gồm:

  • nguyên âm. / Yo /. / Yo: /; /tôi/. //; / ɔ /, / ɔ: /, / a: /, / ʊ /, / u: /, / ə /, / ʌ /, / ə: /.
  • âm mũi: / m /, / n /, / ŋ /.
  • các âm khác: / r /, / l /, / w /, / j /, / b /, / g /, / v /, / d /, / z /, / ð /, / ʒ /, / dʒ /.

Các âm hữu thanh trong tiếng anh

Các âm hữu thanh trong tiếng anh

Cách đọc âm hữu thanh

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách đọc các âm của âm, hãy luyện tập để có thể phát âm chuẩn.

/ b /: phát âm gần giống / b / trong tiếng Việt. bạn dùng môi để chặn luồng không khí vào miệng, sau đó đẩy không khí ra ngoài.

/ d /: tương tự như tiếng Việt / d / nhưng mạnh hơn một chút. đưa đầu lưỡi vào dưới nướu, khi thoát khí, đầu lưỡi chạm vào răng cửa hàm dưới, hai răng đóng chặt, mở ra khi luồng khí mạnh thoát ra ngoài.

/ dʒ /: âm thanh giống như / t∫ / nhưng với độ rung của dây thanh âm. môi hơi tròn và hướng về phía trước, khi thoát khí ra, môi nửa tròn, lưỡi thẳng và chạm vào hàm dưới để khí thoát ra trên bề mặt lưỡi.

/ g /: phát âm như âm / g / trong tiếng Việt, nâng lưỡi lên, chạm vào vòm miệng mềm, hạ thấp khi thổi khí mạnh.

/ v /: Giống như / v / trong tiếng Việt, hàm trên hơi chạm vào môi dưới.

/ ð /: đặt đầu lưỡi vào giữa hai hàm răng, để không khí thoát ra giữa lưỡi và răng, thanh quản rung lên.

<3

/ ∫ /: Chu môi như thể hôn ai đó trong khi phát ra âm thanh suỵt (như khi yêu cầu im lặng). môi tròn, sao cho mặt bên của lưỡi chạm vào lợi của hàm trên, nâng mặt trước của lưỡi lên.

/ ʒ /: giống với / ∫ /, giống như thanh quản bên phải.

/ m /: mím chặt môi, để không khí thoát ra qua mũi và phát âm / m / like trong tiếng Việt.

/ n /: phát âm giống / n / trong tiếng Việt. Môi hé mở, đầu lưỡi chạm vào nướu của hàm trên, chặn luồng không khí để không khí thoát ra ngoài qua mũi.

<3<3

/ r /: khác / r / trong tiếng Việt: lưỡi cong vào trong và môi tròn, hơi hướng về phía trước. khi luồng không khí thoát ra, lưỡi trở lại trạng thái thư giãn, môi tròn nở ra.

/ w /: lưỡi thoải mái, môi tròn và nâng cao. khi luồng không khí thoát ra, lưỡi vẫn thư giãn, môi tròn mở rộng.

/ h /: giống như / h / trong tiếng Việt, không rung thanh quản, hé môi, hạ lưỡi để thoát khí.

/ j /: Tương tự như âm / d / trong tiếng Việt, nhưng dùng lực để nhả ra âm mạnh hơn gấp 3 lần. Phát âm / j / rung thanh quản. nâng thân lưỡi về phía nướu, nhưng không chạm vào vòm miệng cứng. đặt cạnh của lưỡi vào mặt trong của răng hàm.

englishcats đã dạy bạn cách đọc chi tiết các âm có âm và không có hóa âm. Tôi hy vọng nó sẽ giúp bạn trong việc luyện tập phát âm của bạn. Chúc một ngày tốt lành!

xem thêm: học cách phát âm tiếng Anh và 5 điều học viên nên nhớ kỹ

10 mẫu câu giao tiếp và câu trả lời phổ biến của người bản ngữ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *