Người Trung Quốc không thích tiếng Anh và khách du lịch đến đây thường phải học những câu giao tiếp cơ bản để giao tiếp. Các chủ đề giao tiếp tiếng Trung du lịch cơ bản như chào hỏi, mua bán và hỏi đường. Dưới đây là 10 câu tiếng Trung cơ bản có thể giúp bạn giải quyết các vấn đề trên. Bạn đang xem: Xia Xia là gì, Xia có nghĩa là gì và cách nói lời cảm ơn
Lưu ý: Ngoài Hanyu Pinyin (Hán Việt), còn có bản dịch tiếng Việt dành cho những bạn chưa học tiếng Trung. Tuy nhiên, nếu bạn muốn phát âm chuẩn hơn, hãy đọc thêm các bài học phát âm tiếng Trung cơ bản trực tiếp trên website.
Các cụm từ tiếng Trung khi đi du lịch
Chào hỏi bằng tiếng Trung khi đi du lịch
Không có gì thiện cảm với người dân địa phương hơn là chào bằng tiếng Trung. Vì vậy, tại sao không học một số câu đàm thoại thông dụng của Trung Quốc và kết bạn mới khi đang di chuyển.
Đây là cụm từ cơ bản nhất trong tiếng Trung và thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày của người Trung Quốc.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng “ nǐhǎo ma?” (bạn khỏe không?) như một lời chào. Cụm từ có nghĩa là “Bạn có khỏe không?”, “Bạn có khỏe không?”
hǎo (好) có nghĩa là tốt, rất tốt.
bùhǎo (xấu) có nghĩa là không tốt, không tốt ( bù – không có nghĩa là không trong tiếng Trung).
Tiếng Trung Quốc thường sử dụng hǎo và phuhǎo có nghĩa là tốt hoặc xấu hoặc đồng ý hoặc không đồng ý.
Kết hợp hǎo với phuhǎo bạn được hǎobùhǎo . Đó là một câu hỏi để hỏi ý kiến, “Tôi có thể không?”, “Tôi có thể không?”. Sau câu hỏi, bạn có thể trả lời bằng hǎo hoặc phuhǎo.
Đây là cách dễ dàng nhất để nói lời cảm ơn khi đi du lịch ở Trung Quốc.
Mua bán hàng hóa
Đây là những cụm từ cơ bản bạn sử dụng khi mua sắm ở Trung Quốc. Những cụm từ này sẽ giúp bạn tìm ra những gì bạn đang mua và nó sẽ có giá bao nhiêu.
Khi đi du lịch, bạn sẽ thường thấy những điều thú vị về Trung Quốc mà bạn chưa biết. Vì vậy, tại sao không học một câu tục ngữ Trung Quốc sẽ giúp bạn xử lý ngay trong tình huống này.
Câu này chứa ba từ quan trọng: zhè (đây), shì (vâng) và shénme (gì). Kết hợp lại, chúng ta có “zhè shì shénme?”. Xem thêm: Tuổi Quý Hợi – 1983 mệnh gì, Phong thủy tuổi Quý Hợi 1983
Thông thường, câu trả lời cho câu hỏi này là: “ zhè shì …” – “Đây là …”
Bạn sẽ làm gì khi có thứ muốn mua nhưng không biết cửa hàng có không? Cụm từ tiếng Trung “yǒuméiyǒu …?” chắc chắn sẽ giúp ích cho bạn trong tình huống này. “yǒuméiyǒu…?” tạm dịch là “là… hay không?”
Ví dụ:
Trả lời:
(Bạn có muốn đến đó không?)
Bạn có Đậu phụ Ma Bà không?
b: Có!
(bạn!)
Có!
Tất nhiên, giá cả luôn là một yếu tố mà mọi người cân nhắc khi mua sắm một thứ gì đó khi đi du lịch nước ngoài. Thành ngữ Trung Quốc để hỏi giá cả là: “ duōshao qián?”
Học những mẹo này, bạn sẽ không còn bỡ ngỡ khi đi du lịch ở Trung Quốc, tiếng Trung giao tiếp của bạn đã rất tốt rồi!
Lộ trình đi làm – hỏi đường
Sẽ dễ dàng hơn để nhận được câu trả lời chính xác khi bạn hỏi người dân địa phương nơi bạn muốn đến. Cách hỏi đường phổ biến nhất trong tiếng Trung là “qù … zěnme zǒu?”. Chỉ cần thêm tên địa điểm bạn muốn đến vào giữa câu này, và bạn có thể dễ dàng hỏi đường!
9. Tôi muốn đi … / wǒ xiǎng qù … /
Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn mua vé phà hoặc đi taxi.
10. Nhà vệ sinh. / cèsuǒ / (sủa) toilet
Cuối cùng, điều quan trọng nhất cần thiết là nhà vệ sinh. Chỉ cần nói “wǒ xiǎng qu cèsuǒ”. (Tôi muốn đi vệ sinh.) Tôi chắc rằng ai đó sẽ giúp bạn.
Những câu tục ngữ này rất đơn giản và dễ nhớ nên bạn có thể học tiếng Trung ở nhà và chuẩn bị cho chuyến du lịch của mình.
Luyện đàm thoại tiếng Trung khi đi du lịch
1. Xin chào, du lịch và học tiếng Trung
David: Xin chào, Mary! dà wèi: mǎlì, nǐ hǎo! david: Xin chào Mary! Mary: Xin chào, David! mǎlì: nǐ hǎo, dà wèi! mary: Xin chào David!
Wang Lan: Bạn có khỏe không? wáng n: nǐ hǎ ma? wang lan: Bạn có khỏe không? Lưu Tinh: Tốt lắm, khỏe không? liú jīng: hěn hǎo, nǐ hǎ ma? Bạn khoẻ không? :Tôi cũng khỏe. wáng n: wǒ yě hěn hǎo.wang lan: Tôi cũng ổn.
2. Yêu cầu mua đồ bằng tiếng Trung khi đi du lịch
<3<3
Chà, đúng vậy. Ēn, duì le. Vâng, đúng vậy.
Tôi nghĩ chiếc áo len này hơi tối. wǒ juéde zhè jiàn muayī yánsè yǒu diǎnr shēn. Tôi nghĩ cái áo len này hơi tối.
Tôi muốn chiếc áo len đó. wǒ yô shìshi na jiàn muayī. Tôi muốn mặc thử chiếc áo len đó.
Đây có phải là cái này không? shì zhè jiàn ma? Có phải cái này không?
Có. shì de.yes.
Tôi nghĩ chiếc áo len này có màu sắc đẹp và vừa vặn với tôi. >
Bạn có muốn mua chiếc áo len này không? nǐ yô mǎi zhè jiàn muayī ma? Bạn có muốn mua chiếc áo len này không?
Ừm, chiếc áo len này có được giảm giá không? Ēn, zhè jiàn momoyī kěyǐ dǎzhé ma? Vâng, chiếc áo len này có bán không?
Nếu bạn mua hai chiếc, tôi sẽ giảm giá cho bạn 40%. rúguǒ nǐ mǎi jiàn dehuà, wǒ ji dǎ liù zhé. Nếu bạn mua hai chiếc, tôi giảm giá cho bạn 40%.
<3
Tổng số là bao nhiêu? yí gon duōshǎo qián ne? Giá bao nhiêu?
Tổng số tiền của bạn là một trăm chín mươi chín đô la. nǐ de yí cồng shì yì bǎi jiǔshíjiǔ kuai qián. Tổng cộng là 199 nhân dân tệ.
Hiện nay, với nhiều người đăng ký Tour du lịch Trung Quốc, với những kỳ quan và địa danh nổi tiếng, Trung Quốc là một điểm đến thú vị cho những cặp tình nhân. Để tiết kiệm tối đa chi phí và thoải mái, học giao tiếp tiếng Trung là một lợi thế để bạn có thể tự tin khám phá các điểm du lịch của Trung Quốc!
Nếu bạn muốn học tiếng Trung một cách bài bản và đạt được mục tiêu của mình trong thời gian ngắn, hãy đăng ký khóa học tiếng Trung ngay hôm nay – học giáo trình tiếng Trung msutong mới nhất với các giảng viên đại học!