Số thứ tự trong tiếng Anh là gì?

Số thứ tự (ordinal number) trong tiếng Anh là những con số được sử dụng để biểu thị vị trí, thứ hạng hoặc trình tự của một người, vật hay sự việc. Khác với số đếm (cardinal number) chỉ số lượng, số thứ tự giúp xác định thứ tự hoặc vị trí tương đối của các đối tượng trong một chuỗi hoặc danh sách.

Ví dụ về cách sử dụng số thứ tự:

“Đội bóng chúng tôi đạt giải nhất (first) trong giải đấu năm nay.”
“Đây là lần thứ ba (third) tôi đến thăm New York.”

Để hiểu rõ hơn về số thứ tự, chúng ta cần phân biệt chúng với số đếm:

Số đếm (Cardinal) Số thứ tự (Ordinal)
One First (1st)
Two Second (2nd)
Three Third (3rd)
Four Fourth (4th)
Five Fifth (5th)

Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh

Khi viết số thứ tự bằng tiếng Anh, có hai nhóm chính cần lưu ý:

1. Nhóm số thứ tự bất quy tắc:

  • First (1st)
  • Second (2nd)
  • Third (3rd)

2. Nhóm số thứ tự theo quy tắc:

Đối với hầu hết các số còn lại, chỉ cần thêm “th” vào cuối số đếm:

  • Fourth (4th)
  • Fifth (5th)
  • Sixth (6th)
  • Seventh (7th)

Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:

  • Với số kết thúc bằng 1: twenty-first (21st), thirty-first (31st)
  • Với số kết thúc bằng 2: twenty-second (22nd), thirty-second (32nd)
  • Với số kết thúc bằng 3: twenty-third (23rd), thirty-third (33rd)
  • Với số tròn chục kết thúc bằng “ty”: twentieth (20th), thirtieth (30th)

Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh

Khi đọc số thứ tự, cần chú ý đến cách phát âm đuôi “th” (/θ/) cho hầu hết các trường hợp, ngoại trừ ba số đầu tiên:

  1. First /fɜːst/
  2. Second /ˈsekənd/
  3. Third /θɜːd/
  4. Fourth /fɔːθ/
  5. Fifth /fɪfθ/

Theo ý kiến của Tiến sĩ Emma Watson, chuyên gia ngôn ngữ học tại Đại học Oxford: “Việc thực hành phát âm số thứ tự thường xuyên sẽ giúp người học tiếng Anh cải thiện kỹ năng nói một cách đáng kể, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như nói về ngày tháng hoặc xếp hạng.”

Các trường hợp sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh

  1. Diễn tả vị trí hoặc thứ hạng:
    “She won the first prize in the competition.” (Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi.)

  2. Mô tả vị trí tầng trong tòa nhà:
    “Our office is on the 15th floor of the building.” (Văn phòng của chúng tôi ở tầng 15 của tòa nhà.)

  3. Diễn đạt ngày tháng:
    “Her birthday is on December 3rd.” (Sinh nhật của cô ấy là ngày 3 tháng 12.)

  4. Miêu tả trình tự sự việc:
    “First, preheat the oven. Second, prepare the ingredients. Third, mix everything together.” (Đầu tiên, làm nóng lò. Thứ hai, chuẩn bị nguyên liệu. Thứ ba, trộn tất cả lại với nhau.)

  5. Diễn tả mẫu số trong phân số:
    “One-third (1/3) of the class passed the exam.” (Một phần ba lớp đã vượt qua kỳ thi.)

Giáo sư John Smith, chuyên gia về giảng dạy tiếng Anh tại Đại học Cambridge, nhấn mạnh: “Việc nắm vững cách sử dụng số thứ tự không chỉ giúp người học diễn đạt chính xác mà còn tăng cường khả năng giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau, từ học thuật đến đời sống hàng ngày.”

Lời khuyên để ghi nhớ số thứ tự tiếng Anh hiệu quả

  1. Tạo bảng so sánh: Lập bảng đối chiếu giữa số đếm và số thứ tự để dễ dàng nhìn thấy mối quan hệ giữa chúng.

  2. Thực hành thường xuyên: Sử dụng số thứ tự trong các câu nói hàng ngày để tăng cường trí nhớ và khả năng ứng dụng.

  3. Học theo nhóm nhỏ: Chia số thứ tự thành các nhóm nhỏ (ví dụ: 1-10, 11-20, 21-30) và tập trung học từng nhóm.

  4. Sử dụng ứng dụng học ngôn ngữ: Nhiều ứng dụng cung cấp các bài tập tương tác về số thứ tự, giúp việc học trở nên thú vị hơn.

  5. Áp dụng vào thực tế: Sử dụng số thứ tự khi nói về lịch trình hàng ngày, kế hoạch trong tuần hoặc các sự kiện sắp tới.

Việc thành thạo cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tổng thể. Bằng cách thực hành thường xuyên và áp dụng vào các tình huống thực tế, bạn sẽ dần dần cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng chúng trong cả ngôn ngữ nói và viết.

Nguồn: https://vanhoahoc.vn/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *