&quotBảo Hành&quot trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Bạn có biết từ tiếng Anh của từ “bảo hành” không? Cấu trúc và cách dùng của từ “warranty” trong tiếng Anh như thế nào? Có bao nhiêu cách phát âm của “warranty” trong tiếng Anh? Tôi nên chú ý điều gì khi sử dụng từ “bảo hành” trong câu?

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết và toàn diện các từ vựng liên quan đến “warranty” trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giới thiệu từ vựng và giúp bạn có cái nhìn tổng quan về những từ này. Tôi tin rằng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có thể nắm vững cách sử dụng những từ “bảo hành” này. Chúng tôi có sử dụng một số ví dụ và hình ảnh minh họa Anh-Việt để bài viết trực quan, sinh động và dễ hiểu hơn. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số kỹ năng học tiếng Anh để xây dựng cho mình phương pháp học hiệu quả. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi thông qua trang web này hoặc qua liên kết chúng tôi đã ghi ở cuối trang web. Chúng ta đã có những giờ phút học tập vui vẻ và bổ ích với studytienganh. Hãy chuyển sang phần đầu tiên của bài viết này.

bảo hành tiếng anh là gì (Hình ảnh minh họa từ chỉ “Bảo Hành” trong tiếng Anh)

1 “bảo hành” tiếng anh là gì?

“Bảo hành” là gì? Để có thể sử dụng cụm từ này, trước tiên chúng ta cần hiểu “bảo hành” nghĩa là gì. “Bảo hành” là một loại bảo đảm, là lời hứa của công ty khi cung cấp và bán sản phẩm, nếu sản phẩm bị lỗi hoặc hư hỏng sẽ được sửa chữa hoặc đổi trả. Chính sách bảo hành cho sản phẩm cũng khác nhau giữa các công ty. “Bảo hành” là một trong những yếu tố quan trọng và được quan tâm nhất khi mua bán các sản phẩm điện lạnh, gia dụng hoặc có giá trị cao. Bạn có thể tìm hiểu thêm về chủ đề này để nâng cao kiến ​​thức của mình.

bảo hành tiếng anh là gì (Hình ảnh minh họa từ chỉ “Bảo Hành” trong tiếng Anh)

Vậy “bảo hành” trong tiếng Anh nghĩa là gì? Có một từ trong tiếng Anh tương đương với danh từ này, đó là bảo hành. Nếu bạn sử dụng google dịch, kết quả là bảo hành. Nhưng, về mặt bảo vệ, từ này thiêng liêng hơn sự đảm bảo. Các bạn lưu ý và học kỹ phần này để tránh dùng sai hoặc hiểu sai nghĩa của câu nhé. Vui lòng tham khảo cách sử dụng và vị trí của từ “bảo hành” trong các ví dụ dưới đây.

Ví dụ:

  • Sẽ mất 3 năm trước khi chi phí cuối cùng của thỏa thuận bảo hành này được biết.
  • Sẽ mất 3 năm để công bố chi phí cuối cùng của bảo hành này.
  • Mô tả chi tiết các từ tiếng Anh 2.warranty

    Đầu tiên, chúng ta hãy học cách phát âm từ bảo hành trong tiếng Anh. Bảo hành được phát âm trong tiếng Anh là /ˈwɒrənti/ – ngữ điệu Anh, trong tiếng Anh là /wɔːrənti/ – ngữ điệu Mỹ. Sự khác biệt giữa hai cách phát âm này là cách phát âm cổ điển trong tiếng Anh khác hoặc phát âm khác. Tuy nhiên, chúng đều là những từ có ba âm tiết với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Bạn có thể luyện phát âm các cụm từ này nhiều hơn bằng cách nghe và lặp lại cách phát âm của các cụm từ này từ các tài liệu uy tín. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện cách phát âm nhanh chóng và ghi nhớ từ nhanh hơn.

    bảo hành tiếng anh là gì (Hình ảnh minh họa từ chỉ “Bảo Hành” trong tiếng Anh)

    Về cách sử dụng, Từ điển Oxford chỉ liệt kê một cách sử dụng bảo hành. Được sử dụng để chỉ thỏa thuận được ký bởi công ty bán hàng, cam kết rằng các sản phẩm của họ sẽ được sửa chữa hoặc thay thế nếu chúng bị lỗi trong một thời gian nhất định. Trong một số trường hợp, bảo hành có thể được sử dụng thay thế. Tuy nhiên, chúng vẫn có ý nghĩa khác nhau. Bạn có thể tham khảo ví dụ dưới đây.

    Ví dụ:

    • TV được bảo hành trọn gói trong hai năm.
    • TV này được bảo hành 2 năm.
    • Dùng để chỉ thời hạn bảo hành hay một sản phẩm nào đó. Còn bảo hành hay không thì bạn dùng cụm từ bảo hành. Xem ví dụ dưới đây để biết thêm thông tin.

      Ví dụ:

      • Máy giặt này đang được bảo hành.
      • Máy giặt này đang được bảo hành.
      • Được đảm bảo sử dụng được trong cả ngôn ngữ nói và viết. Bạn có thể tham khảo và sử dụng trong các bài báo, bài viết của mình.

        3.Một số cụm từ liên quan đến bảo hành bằng tiếng Anh.

        Chúng tôi đã sắp xếp và ghi lại vào bảng dưới đây một số từ đồng nghĩa, có cùng chủ đề với từ “bảo hành”, để bạn đọc tham khảo và vận dụng vào bài viết.

        Từ vựng

        Nghĩa của từ

        Bảo vệ

        Bảo vệ

        Chính sách hoàn trả

        Chính sách hoàn trả

        Thời lượng

        Thời hạn

        Hãy kiên trì để mỗi ngày bạn thu thập và học thêm nhiều kiến ​​thức mới. Chúc bạn may mắn, kiên trì và thành công trong chặng đường sắp tới. Theo dõi chúng tôi và cùng nhau học hỏi!

        Cảm ơn bạn đã đồng hành và hỗ trợ cho bài viết này!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *