Black gold – Từ điển số

thông tin điều khoản

hình ảnh của thuật ngữ vàng đen

xem thêm nghĩa của từ này

  • 油轮 码头 trong tiếng Trung là gì?
  • 泥浆 trong tiếng Trung là gì?
  • 铂 重整 trong tiếng Trung là gì?
  • 汕 管 干线 trong tiếng Trung là gì?
  • 自 喷 井 trong tiếng Trung là gì?
  • 石油 加热炉 trong tiếng Trung là gì?
  • chi trong tiếng Trung Quốc là gì?
  • 泥浆 管 trong tiếng Trung là gì?
  • 石油 产品 trong tiếng Trung là gì?
  • 脱蜡 trong tiếng Trung là gì?

định nghĩa – khái niệm

vàng đen là gì?

vàng đen có nghĩa là vàng đen

  • vàng đen có nghĩa là vàng đen
  • đây là một thuật ngữ được sử dụng trong ngành dầu khí.

vàng đen trong tiếng anh là gì?

ý nghĩa – giải thích

đây là cách sử dụng vàng đen . đây là thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành được cập nhật lần cuối vào năm 2022.

tóm tắt

Những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ dầu khí vàng đen là gì? (hoặc giải thích vàng đen có nghĩa là gì?) . Định nghĩa của black gold là gì? ý nghĩa, ví dụ, phân biệt và hướng dẫn sử dụng của black gold / black gold. truy cập tudienso.com để tham khảo thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn … được cập nhật liên tục. từ điển kỹ thuật số là trang web giải thích ý nghĩa của các từ điển chuyên ngành thường được sử dụng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

tìm hiểu dịch vụ địa phương của Trung Quốc là gì?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *