Cá tầm là cá gì, sống ở đâu? Cá tầm giá bao nhiêu? Nơi mua cá tầm

1. Cá tầm là gì?

Cá tầm là tên gọi chung của một loài cá, có tên khoa học là acipenser, bao gồm 21 loài được ghi lại trong các Báo cáo Khoa học. Đây không chỉ là một trong những loài cá nước ngọt lớn mà còn là loài có tuổi thọ cao nhất, có nhiều loài sống tới 150 năm.

Tương tự như cá mập hoặc cá đuối, cá tầm cũng được phân loại là cá sụn. Cá tầm có thân hình ống dài gồm 5 hàng gai (sụn) với lớp da dày và thô ráp. Chia đuôi cá. Miệng nhỏ hình nêm, không răng. Chiếc mõm dài và nhọn có 2 cặp xúc tu cứng đóng vai trò như những chiếc rađa giúp cá tìm mồi.

Cá tầm có thể khác nhau về màu sắc tùy thuộc vào loài, tuổi thọ và môi trường sống. Cá tầm là loài cá săn đáy, do cơ miệng không có răng nên thức ăn chủ yếu của cá tầm là giáp xác và cá nhỏ.

Nói về chất lượng, thịt cá tầm ngọt, thơm, săn chắc và chứa nhiều vitamin A, selen, canxi, phốt pho, dha tự nhiên.

Ngoài ra, sụn cá chứa nhiều collagen, omega-3, omega-6,… rất có ích cho việc tăng cường thể lực và bồi bổ cơ thể, đồng thời cũng là thực phẩm dinh dưỡng tốt cho phụ nữ, đặc biệt là phái đẹp. . phụ nữ có thai.

2. Cá tầm sống ở đâu

Môi trường sống của cá tầm rất rộng rãi, nhiều loài cá tầm sống chủ yếu ở đại dương, chỉ di cư đến sông suối để sinh sản (ví dụ: Bắc bán cầu và phổ biến ở Bắc Đại Tây Dương, Bắc Thái Bình Dương, Biển Caspi, Biển Đen).

Một số loài khác sống hoàn toàn ở nước ngọt (Delaware, Rhine, Garonne, Elbe, Volga, Danube và Hồ Ladoga).

Người ta thường tìm thấy cá tầm ở đáy sông, biển, vì loài này ưa lạnh, ngoài ra phải là nguồn nước sạch tự nhiên, có nhiều ôxy hòa tan thì mới sinh trưởng và phát triển tốt.

Ở Việt Nam, chỉ có Sapa và Lâm Đồng, những nơi được thiên nhiên ưu đãi về thời tiết, khí hậu mới đủ điều kiện nuôi loài cá này.

3. Các loại cá tầm

Hiện nay, nhiều báo cáo khoa học ghi nhận sự tồn tại của 21 loài cá tầm trên Trái đất. Trong số đó, có thể liệt kê sáu loại phổ biến là:

Cá tầm thường

Cá tầm thường, còn được gọi là cá tầm châu Âu, cá tầm Baltic, cá tầm Đại Tây Dương, có tên khoa học là acipenser sturio, phân bố ở tất cả các vùng biển của châu Âu, ngoại trừ Biển Đen.

Loài này có thể phát triển chiều dài lên đến 4m. Chúng có 11-13 xương ở lưng và 29-31 xương ở hông. Phần miệng của chúng thay đổi theo độ tuổi, trở nên cùn và ngắn hơn ở những con cá già hơn.

Cá tầm châu Âu hiện đang bị đe dọa do đánh bắt quá mức.

Cá tầm Nga

Cá tầm Nga (acipenser gueldenstaedtii) là một trong những loài cá có giá trị kinh tế cao nhất ở Nga. Chúng có kích thước tương tự như cá tầm thông thường và có nhiều ở các con sông đổ ra Biển Đen và Biển Caspi.

Hơn một phần tư trứng cá muối và các sản phẩm chế biến khác ở Nga và Iran đến từ loài cá này.

Sao biển

Cá tầm sao, có tên khoa học là acipenser stellatus, sống chủ yếu ở các con sông đổ vào Biển Đen và Biển Azov ở Nga. Chúng có chiếc mũi dài và nhọn nhưng điểm khác biệt là chúng chỉ có râu mà không có tua rua.

Tuy kích thước chỉ bằng 1/2 loài trên nhưng giá trị thương phẩm của loài cá này không hề thua kém, thậm chí nhiều nơi, trứng và thịt của loài cá này còn quý hơn các loài khác.

Cá tầm hồ

Tên khoa học của cá tầm hồ là acipenser rubicundus hay acipenser fulvescens. Cá đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây đến nỗi nó đã trở thành một ngành công nghiệp mang lại lợi nhuận ở các khu vực khác nhau của Hồ Michigan và Hồ Erie.

Người dân ở đây tận dụng lợi thế của những món quà khổng lồ của cá tầm. Cá được cắt thành từng khúc, ngâm nước muối rồi hun khói. Trứng cá muối được ướp muối và xuất khẩu sang các nước Châu Âu. Phần còn lại như đầu, vây, đuôi … được dùng để nấu dầu.

Cá tầm nhỏ

Acipenser ruthenus là một trong những loài cá tầm nhỏ nhất, hiếm khi có chiều dài vượt quá 1m. Cá tầm nhỏ phân bố chủ yếu ở Biển Đen, Kaspi, Azov, Biển Baltic, Biển Trắng, Barents, Kara và các vùng biển khác, và thường di cư đến các vùng sông trong mùa sinh sản.

So với các loài cá tầm châu Âu khác, loài cá tầm nhỏ được phân biệt bởi mõm dài, hẹp và các tua tua.

Cá tầm trắng

Tên khoa học của cá tầm trắng là acipenser huso hoặc huso huso. Đặc điểm phân biệt của loài này là không có các phiến xương trên mũi và các râu xúc giác phẳng như vải. Cá tầm Beluga là loài lớn nhất trong họ cá tầm, với chiều dài cơ thể lên tới 5m và trọng lượng hơn 900kg.

Trong quá trình di cư sinh sản, cá belugas có thể được tìm thấy ở các vùng nước dọc theo Biển Đen, Biển Caspi, Biển Azov, các con sông lớn của Nga và sông Danube.

p>

Thịt, trứng và bong bóng của chúng có giá trị hơn hầu hết các loài cá nhỏ hơn nhưng phổ biến hơn. Tuy nhiên, do bị đánh bắt quá mức, quần thể cá tầm trắng hoang dã đang bị suy giảm nghiêm trọng.

4. Giá cá tầm bao nhiêu

Cá tầm được coi là một trong những loài cá cao cấp. Tùy theo thời điểm và chất lượng thịt mà giá cá tầm có thể dao động khác nhau.

Giá trung bình cho các sản phẩm cá tầm như sau (giá cập nhật vào tháng 7 năm 2021):

  • Giá cá tầm tươi nguyên con trung bình hiện nay là 280.000đ / 1kg.
  • Giá bán cá tầm đông lạnh trung bình khoảng 220.000 đồng. vnd / 1kg.
  • Giá trứng cá tầm trên thị trường khoảng 15-200 triệu đồng / 1kg đối với loại thường, gần 1,8 tỷ đồng / 1kg đối với cá tầm trắng.

Đây được coi là món ăn xa xỉ nhất trên thế giới. Nguyên nhân là do sự suy giảm quần thể cá tầm. Đồng thời, thời gian nuôi của cá tầm dài tới 20 năm, giai đoạn phát triển của trứng cũng rất phức tạp.

5. Mua cá tầm chất lượng ở đâu

Ngày nay, nhờ sự phát triển của thương mại, cá tầm được bán rộng rãi ở nhiều nơi. Bạn có thể mua cá tầm ở các chợ hải sản, siêu thị, cửa hàng nhập khẩu hải sản hoặc các website thương mại điện tử có giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm trên cả nước nhé!

Hy vọng những thông tin điện máy xanh chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp được mọi thắc mắc về cá tầm là gì, các loài cá tầm thông thường, nơi bán và giá cá tầm hiện nay trên mạng. Thị trường cho cá. Hy vọng bạn có thể tìm thấy những con cá tốt nhất!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *