Công dụng của khoai lang và cách nấu cháo khoai lang ngon cho bé

  • 1 củ khoai lang
  • 1 quả bí đỏ
  • Cách chuẩn bị:

    • Khoai lang, bí đỏ, gọt vỏ, cắt miếng nhỏ rồi cho vào nồi, thêm chút nước đun đến khi chín mềm
    • Cho khoai tây và bí đỏ vào máy xay sinh tố và xay nhuyễn
    • Bạn có thể thêm một ít nước hoặc sữa công thức và trộn đều
    • Đổ ra chén và thêm 1 thìa dầu nấm để cháo khoai lang thơm ngon hơn.
    • 5. Cháo cà rốt khoai lang

      Dưới đây là một cách dễ dàng để nấu bột thức ăn cho trẻ em giúp tối đa hóa lợi ích sức khỏe của khoai lang đối với trẻ em. Để nấu cháo khoai lang cà rốt, bạn cần chuẩn bị:

      • Khoai lang
      • Cà rốt
      • Nước
      • Cách chuẩn bị:

        • Cà rốt hấp chín và cắt miếng nhỏ
        • Hấp ​​hoặc nướng khoai lang cho đến khi chín mềm, sau đó lấy phần thịt từ vỏ.
        • Cho khoai tây và cà rốt vào máy xay sinh tố
        • Nếu hỗn hợp quá đặc, hãy thêm một chút nước cho vừa ăn.
        • Bé mấy tháng ăn được khoai lang?

          tác dụng của khoai lang

          Bạn có thể bắt đầu cho trẻ ăn khoai lang trong giai đoạn đầu của thức ăn đặc (thường là khoảng 6 tháng). Chứa nhiều chất dinh dưỡng, khoai lang từ lâu đã trở thành một trong những loại thực phẩm ăn dặm đầu tiên nên cho bé ăn dặm. Khoai lang có vị ngọt đặc biệt, mềm và dễ ăn nên bạn có thể dùng loại củ này để nấu cháo ăn dặm hoặc ăn dặm cho trẻ.

          Dinh dưỡng của khoai lang

          Thành phần dinh dưỡng trong 100g khoai lang như sau:

          • Năng lượng: 86kcal
          • Tinh bột: 20,12g
          • Đường: 4,18g
          • Chất xơ: 3g
          • Chất đạm: 1,57g
          • Chất béo: 0,05g
          • Canxi: 30mg
          • Sắt: 0,61mg
          • Magiê: 25mg
          • Phốt pho: 47mg
          • Kali: 337mg
          • Natri: 55mg
          • Kẽm: 0,3mg
          • Vitamin c: 2,4mg
          • Vitamin b1: 0,078mg
          • Vitamin b2: 0,061mg
          • Vitamin b3: 0,557mg
          • Vitamin b6: 0,209mg
          • Vitamin b9: 11µg
          • Vitamin A: 709 gram
          • Vitamin E: 0,26mg
          • Vitamin k: 1,8 gam
          • Trẻ sơ sinh có thể bị dị ứng với khoai lang không?

            công dụng của khoai lang

            Cũng như các loại thực phẩm khác, mặc dù khoai lang có lợi cho sức khỏe nhưng chúng cũng có nguy cơ gây ra các phản ứng dị ứng, mặc dù trường hợp này rất hiếm. Khi cho trẻ bú sữa mẹ lần đầu tiên, hãy theo dõi trẻ để biết các triệu chứng. Các triệu chứng dị ứng có thể xuất hiện vài phút hoặc vài giờ sau khi ăn:

            • Nổi mề đay: Các mụn đỏ nhỏ, loang lổ trên da
            • Khó thở: Trẻ khó thở, thở khò khè hoặc thở hổn hển
            • Đau dạ dày: Triệu chứng này có thể kèm theo nôn mửa và tiêu chảy
            • Sưng tấy : Môi và lưỡi của con bạn sẽ sưng tấy và khó chịu khi nuốt
            • Yếu và Chóng mặt: Em bé của bạn sẽ cảm thấy chóng mặt và mệt mỏi do các triệu chứng dị ứng.
            • Đây là một số triệu chứng dị ứng rất phổ biến, nếu thấy bé có những biểu hiện trên, bạn nên đưa bé đi khám ngay. Ngoài ra, bạn cũng nên tránh ăn vỏ vì chỉ nên cho trẻ ăn thịt vì phần này rất khó tiêu hóa.

              Cách chọn và bảo quản khoai lang

              Để có được hiệu quả cao nhất từ ​​khoai lang, khi chọn khoai, hãy chọn những củ không bị trầy xước, chẻ ngọn, không bị gãy, nặng, chắc hoặc bị dập. Tránh mua những củ có màu đen hoặc bị rỗ vì điều này cho thấy khoai bị hư. Ngoài ra, nên mua khoai lang ở những nơi đáng tin cậy, khoai được trồng theo tiêu chuẩn lệch lạc để tránh mua phải củ kém chất lượng.

              Bạn không cần để khoai tây trong tủ lạnh, có thể để ở nhiệt độ phòng nhưng bạn nên dùng hết trong vòng một tuần. Nếu bạn muốn giữ chúng lâu hơn, hãy bảo quản khoai tây ở nơi mát, tối và khô ở nhiệt độ khoảng 15ºc. Tuy nhiên, không để khoai tây quá một tháng.

              Qua những chia sẻ trên, hy vọng các bạn đã hiểu rõ hơn về sức khỏe của trẻ ăn khoai lang. Với những thông tin này, bạn có thể cân nhắc việc bổ sung loại rau củ này vào chế độ ăn của bé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *