Bất chấp sự phổ biến của nó, vẫn chưa có kỷ luật hoặc chương trình giảng dạy chính thức nào dạy sinh viên cách viết một bài luận hiệu quả, đặc biệt là các bài luận nhân quả.
Vì vậy hôm nay tienganhduhoc.vn mang đến cho các bạn Cách viết một bài luận nhân quả bằng tiếng Anh để các bạn hiểu rõ hơn về bài luận nhân quả và các bước để viết một bài luận nhân quả. như một bài luận. Mời các bạn theo dõi bài viết để tham khảo về chủ đề này.
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Cách viết một bài luận về sở thích cá nhân
- Kinh nghiệm học tiếng Anh: kỹ năng nghe, nói, đọc và viết
- Cách Viết Báo cáo Cá nhân – Ví dụ về Hướng dẫn Trải nghiệm Tuyệt vời
- Câu hỏi 1 : Nhiều người trưởng thành hiện nay có công việc toàn thời gian và dành một phần trăm cuộc đời rất cao cho công việc. Một số người trong số họ bị căng thẳng và bỏ bê những phần khác của cuộc sống của họ. nhân quả là gì?
- Vấn đề 2: Người tiêu dùng đang phải đối mặt với lượng quảng cáo ngày càng tăng từ các công ty cạnh tranh. Bạn nghĩ rằng người tiêu dùng đang tương tác với quảng cáo ở mức độ nào? Có thể làm gì để bảo vệ chúng? → Giải pháp & amp; Hiệu suất
- Câu 3 : Đi xe đạp thân thiện với môi trường hơn các hình thức giao thông khác. Tại sao nó không được phổ biến ở nhiều nơi? Làm thế nào để tăng mức độ phổ biến của nó? → Nguyên nhân & amp; Giải pháp
- Nêu một câu chủ đề về nguyên nhân của vấn đề.
- Sau đó, trong câu sau, bạn nêu 2 vấn đề dẫn đến vấn đề được đề cập trong câu hỏi và đưa ra ví dụ giải thích của bạn.
- Câu chủ đề của đoạn văn bản tuyên bố.
- Trong các câu dưới đây, bạn cần sử dụng các ví dụ minh họa cho 2 tác dụng của bài toán để giám khảo đánh giá cao hơn.
- Đoạn giới thiệu – Giới thiệu chủ đề và nêu luận điểm của bạn.
- Nội dung đoạn văn – Bạn sẽ làm sáng tỏ nguyên nhân
- tại sao
- Hiệu ứng
- Các thay đổi tiềm năng
- Kết luận – Giới thiệu lại lập luận của bài báo và trình bày các ý tưởng và ý tưởng cho các nghiên cứu sau này về chủ đề này.
- Lưu ý :
- Về cách tìm nguyên nhân: Các vấn đề xã hội thường được đề cập trong IELTS Writing Task 2 dạng Cause / Effect / Solutions đều xuất phát từ những hoạt động, thói quen, phong tục trong cuộc sống hàng ngày của con người.
- Cách tìm ra tác động: Mỗi câu hỏi, tác nhân trong đề thi viết IELTS task 2 sẽ có tác động tiêu cực / tích cực đến 3 đối tượng cá nhân , Xã hội hoặc Chính phủ. . Riêng biệt, mỗi đối tượng bị ảnh hưởng theo những cách khác nhau.
- Cách tìm giải pháp: Mỗi vấn đề đều có một giải pháp khác nhau ở một quy mô khác nhau. Bạn không cần phải bao gồm tất cả các giải pháp cho tất cả các chủ đề, chỉ cần chọn những giải pháp quan trọng nhất.
- Như một kết quả / kết quả / so / so / so / vì điều này: vì vậy
- Vì vậy / Bởi vì: Bởi vì
- vậy… thế… / như vậy… điều đó… / như vậy a / an… điều đó…: vậy… / vậy… / vậy…
- Bởi vì / bởi vì / bởi vì / bởi vì / theo quan điểm của: do … / bởi vì …
- Nguyên nhân / Nguyên nhân / Góp phần vào / Vì / Có trách nhiệm / Nguyên nhân: Nguyên nhân, Nguyên nhân …
- là kết quả của / là kết quả của / theo sau from / be do: gây ra bởi, gây ra bởi.
- Trước … bây giờ …: trước … bây giờ
- Một Hậu quả / Hậu quả khác: Tuy nhiên Một Hệ quả / Hậu quả khác
- Một kết quả khác là …: Một kết quả khác là
- Một kết quả là … một kết quả khác là …
- Theo kết quả của abc, xyz có kế hoạch / lần xuất hiện / lần xuất hiện, v.v.
Bước 6: Viết dàn ý bài luận Nhân quả
Phát triển lập luận và sử dụng các từ và cụm từ chuyển tiếp … để làm cho bài luận thuyết phục nhất.
Xin lưu ý rằng sau khi viết bản nháp đầu tiên, hãy dành thời gian để kiểm tra và chỉnh sửa nội dung, logic, ngữ pháp …
5. Một số cụm từ thông dụng để viết luận nhân quả
Xem thêm các bài liên quan: – Các cụm từ và mẫu câu thường gặp trong IELTS Writing- Từ vựng IELTS thường gặp- Phương pháp học hiệu quả- Chia sẻ kinh nghiệm tự học IELTS 8.0
Bạn nên sử dụng các cụm từ nối, cụm từ chuyển tiếp, vì chúng đóng vai trò rất quan trọng như là cầu nối giữa các câu và giữa các đoạn văn khác nhau, giúp tổng thể bài luận mạch lạc và logic hơn. Các cụm từ phổ biến được sử dụng trong các bài luận nhân quả:
6. Bài văn mẫu về nhân quả
Bài 1
Chủ đề: Tỷ lệ trẻ em thừa cân ở các xã hội phương Tây đã tăng gần 20% trong thập kỷ qua.
Thảo luận về nguyên nhân và ảnh hưởng của xu hướng đáng lo ngại này.
Bài viết:
Trong thập kỷ qua, số trẻ em thừa cân ở các xã hội phương Tây đã tăng gần 20 phần trăm. Bài viết này sẽ thảo luận một số lý do cho điều này và xem xét hậu quả của xu hướng đáng lo ngại này.
Nguyên nhân chính của vấn đề này là do chế độ ăn uống kém. Số lượng các nhà hàng thức ăn nhanh đã tăng lên đáng kể trong thập kỷ qua. Ví dụ, có McDonald’s, KFC và Pizza Hut trên hầu hết các đường phố. Thực phẩm ở những nơi này đã được chứng minh là rất không tốt cho sức khỏe và hầu hết các quảng cáo đều nhắm đến trẻ em, vì vậy việc phục vụ những khách hàng này chiếm phần lớn trong những kết quả này. Tuy nhiên, đây không chỉ là do ăn ở ngoài mà còn là kiểu ăn kiêng của nhiều đứa trẻ ở nhà. Thực phẩm được tiêu thụ nhiều là thực phẩm chế biến sẵn, đặc biệt là thực phẩm chế biến sẵn, là một lựa chọn nhanh chóng và dễ dàng cho các bậc cha mẹ khó tính.
Tác động đã và sẽ tiếp tục nghiêm trọng. Thứ nhất, đã có sự gia tăng đáng kể tỷ lệ mắc các bệnh liên quan đến sức khỏe, đặc biệt là bệnh tiểu đường ở trẻ em. Căn bệnh đặc biệt này có nghĩa là đứa trẻ phải được tiêm insulin trong suốt phần đời còn lại của mình. Không chỉ vậy, những đứa trẻ thừa cân thường bị bắt nạt bởi những đứa trẻ khác, điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của chúng. Sự kỳ thị tiêu cực về việc thừa cân cũng có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọng.
Từ những điều trên, rõ ràng béo phì ở trẻ em có nhiều nguyên nhân và tác động tiêu cực. Xã hội phải đảm bảo rằng các bước được thực hiện để ngăn chặn các nghiên cứu sâu hơn về vấn đề này.
Bài 2
Chủ đề: Bất chấp nỗ lực của các chính phủ nhằm đạt được hệ thống chăm sóc sức khỏe, thể chất tổng thể ở các nước phát triển đang giảm sút. Những lý do tiềm năng cho điều này là gì? Những ảnh hưởng lâu dài là gì?
Bài viết:
Các vấn đề sức khỏe như bệnh tim, béo phì và tiểu đường đang trở nên phổ biến hơn ở các quốc gia. Có nhiều lý do cho vấn đề này, và nó có thể gây ra những ảnh hưởng lâu dài rất lớn.
Các lựa chọn về lối sống là một yếu tố đóng góp đáng kể và chính cho tình trạng sức khỏe kém ở các nước phát triển. Ngày nay, việc tuân theo một chế độ ăn uống không lành mạnh có thể dễ dàng và rẻ hơn. Ví dụ, sự bùng nổ gần đây của các chuỗi và nhà hàng thức ăn nhanh đã thu hút mọi người đến ăn tại các nhà hàng này hơn là nấu các bữa ăn lành mạnh ở nhà. Căng thẳng là một yếu tố khác góp phần làm cho sức khỏe kém. Văn hóa doanh nghiệp có nhịp độ nhanh và môi trường làm việc cạnh tranh khiến việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống trở nên khó khăn, khiến bạn có rất ít thời gian để ăn uống lành mạnh hoặc chăm sóc bản thân.
Những lựa chọn lối sống này sẽ có tác động lâu dài rất lớn. Nếu các thế hệ tiếp tục tham gia vào những thói quen không lành mạnh này, chúng sẽ tiếp tục được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Ví dụ, cha mẹ mắc bệnh tiểu đường hoặc dễ bị béo phì có nhiều khả năng truyền những bệnh này cho con cái của họ, v.v. Do đó, những vấn đề sức khỏe này có thể dẫn đến chi phí sinh hoạt cao hơn. Do nhu cầu về dịch vụ tăng lên, ngành chăm sóc sức khỏe đương nhiên sẽ tính giá cao hơn cho khách hàng, dẫn đến chi phí cao hơn.
Lựa chọn lối sống kém, bao gồm chế độ ăn uống không lành mạnh và mức độ căng thẳng cao hơn, chắc chắn có thể dẫn đến tiêu chuẩn sức khỏe thấp hơn. Nếu không được quản lý đúng cách, những vấn đề này có thể gây ra những ảnh hưởng bất lợi lâu dài đến các thế hệ tương lai về bệnh tật và chi phí sinh hoạt cao hơn.
Với những thông tin trên và các bài văn mẫu về Bài báo nhân quả , tienganhduhoc.vn muốn giúp bạn hiểu được bài báo nhân quả này và bạn có thể sử dụng các phương pháp trên để xây dựng bài báo nhân quả của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngại comment bên dưới. tienganhduhoc.vn sẽ đồng hành giải đáp những thắc mắc của bạn. Chúc may mắn với các nghiên cứu của bạn.
của chủ đề bằng cách trình bày các luận điểm và ý tưởng hỗ trợ cho luận điểm
1. Bài văn nhân quả là gì?
Bài văn nhân quả được hiểu là một chuyên luận về mối quan hệ nhân quả của các sự kiện, hiện tượng, … nhằm chứng minh mối quan hệ và thuyết phục người đọc về mối quan hệ chặt chẽ của chúng.
nguyên nhân là nguyên nhân của một sự kiện, hiện tượng, tình huống, hành động hoặc hành vi … làm cho một sự kiện, hiện tượng, tình huống, hành động hoặc hành vi khác xảy ra được gọi là kết quả. (ảnh hưởng đến kết quả).
Bài luận nhân quả là một trong những dạng bài luận phổ biến nhất, thường xuyên xuất hiện trong các câu hỏi IELTS, bài kiểm tra trình độ tiếng Anh, kế hoạch học tập cho sinh viên quốc tế và du học sinh. Thành viên của Việt Nam, …
2. Cách xác định các dạng nhân quả
Xem bài viết ngay bây giờ: Cách sử dụng quan hệ nhân quả và vì – nhiệm vụ & amp; câu trả lời
Thông thường, các loại bài về quan hệ nhân quả yêu cầu ứng viên mô tả nguyên nhân (nguyên nhân), tác động (ảnh hưởng) hoặc đôi khi là giải pháp (giải pháp) của một vấn đề xã hội cụ thể.
Các chủ đề có thể được kết hợp với nhiều nhu cầu khác nhau như:
3. Cấu trúc bài luận Nhân quả
Giống như một bài luận thông thường, một bài luận nhân quả bao gồm ba phần chính : phần mở đầu, thân bài và kết luận.
3.1. Giới thiệu
Đây là phần mở đầu, phần này chỉ nên viết trong 2 câu để giới thiệu chủ đề. Bạn có thể bắt đầu bài viết của mình bằng cụm từ ‘today / today / these days’ .
Ví dụ:
“Ngày nay, số lượng người thừa cân ngày càng gia tăng. Bài viết này sẽ thảo luận về các nguyên nhân chính của dịch bệnh và sau đó mô tả tác động có thể có của vấn đề.”
3.2. Phần thân
3.1.1. Đoạn nội dung 1 – Lý do
Ví dụ:
“Theo tôi, nguyên nhân số một dẫn đến béo phì là do lối sống lười vận động và thói quen ăn uống không lành mạnh”.
Ví dụ:
“Ngày nay, ngày càng nhiều người dựa vào ô tô thay vì đi bộ, làm việc với nhu cầu thể chất ít hơn và thích các hoạt động giải trí ít vận động hơn. Điều này dẫn đến việc đốt cháy ít calo hơn và tăng cân. Ngoài ra, vấn đề này ngày càng trầm trọng hơn bởi ngày càng nhiều người ăn uống thất thường và tiêu thụ một lượng lớn thực phẩm có hàm lượng calo cao. Ví dụ: khoảng 50% người lớn mắc chứng rối loạn ăn uống ở châu Âu bị béo phì. ”
3.1.2. Đoạn nội dung 2 – Hiệu ứng
Ví dụ:
“Các tác động có thể xảy ra của vấn đề này bao gồm các vấn đề sức khỏe thể chất và giảm năng suất.”
Ví dụ:
“Thứ nhất, béo phì khiến cơ thể hoạt động không bình thường và làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh mãn tính. Ví dụ: khi tỷ lệ chất béo trong cơ thể tăng lên, tình trạng thể chất của một người xấu đi, do đó có thể dẫn đến bệnh tiểu đường hoặc bệnh tim. , những người thừa cân rất không tốt cho sức khỏe và thường xuyên bị căng thẳng và các vấn đề. Điều này làm giảm khả năng làm việc của họ và dẫn đến năng suất thấp hơn. Ví dụ, người ta đã chỉ ra rằng những người béo phì đòi hỏi nhiều nỗ lực hơn những người cân nặng bình thường để hoàn thành nhiệm vụ. “
3.3. Kết luận
Để tóm tắt, hãy tóm tắt ngắn gọn vấn đề nêu ra trong đoạn 2 của văn bản chính, đồng thời tóm tắt những lý do và ảnh hưởng mà bạn đã trình bày ở trên.
Ví dụ:
“Tựu chung lại, béo phì là một vấn đề lớn ảnh hưởng đến nhiều người ngày nay. Nguyên nhân chủ yếu là do lối sống lười vận động và rối loạn ăn uống, dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và mất năng suất.”
4. Cách viết một bài luận về nhân quả hiệu quả trong 6 bước
Bước 1: Chọn đề tài luận văn
Nếu một chủ đề cụ thể không được nêu rõ, việc chọn chủ đề chính là vấn đề then chốt và thường gây khó khăn cho bạn. Bạn không cần phải chọn một chủ đề quá ấn tượng hay đặc biệt, nhưng tốt hơn hết hãy chọn một chủ đề mà bạn đã biết, lĩnh vực mà bạn hiểu rõ nhất.
Trước tiên, hãy liệt kê các chủ đề mà bạn nghĩ đến. Sau đó, tự đặt câu hỏi để xác định các chủ đề phù hợp nhất. Bạn nên suy nghĩ trước về 2-3 lý do và 2-3 tác động có thể xảy ra của câu hỏi bạn định viết để tránh tạo ra những tình huống khó khăn cho bản thân sau này.
Đánh giá khả năng hoàn thành các câu hỏi và chọn những câu bạn thấy phù hợp và sẽ làm tốt nhất.
Bước 2: Tìm kiếm và lựa chọn nhân quả
Khi bạn đã chọn một chủ đề, đã đến lúc chọn khía cạnh nhân quả để định hướng cho bài viết của bạn.
Tách bài báo thành hai cột, một cột liệt kê tất cả các nguyên nhân và cột kia bao gồm tất cả các tác động có thể xảy ra. Sau đó so sánh cái nào dễ viết hơn và chọn khía cạnh đó.
Bước 3: Thực hiện nghiên cứu của bạn
Bạn nên cẩn thận chọn các nguồn đáng tin cậy được viết bởi các chuyên gia về chủ đề bạn đã chọn, thay vì các blog cá nhân hoặc các nguồn không thể xác minh được.
Đọc kỹ và mở rộng thông tin về chủ đề bạn đã chọn để tham khảo, chắt lọc và khám phá các xu hướng và vấn đề mà chủ đề của bạn có thể thảo luận.
Bước 4: Đặt câu chủ đề / luận đề
Tìm trọng tâm của bài báo bằng cách làm theo các bước tìm chủ đề và nghiên cứu chủ đề.
Luận án sẽ giới thiệu cho người đọc về chủ đề sẽ được đề cập. Bài viết nên trả lời câu hỏi: Tại sao tôi nên quan tâm đến chủ đề này?
Những thứ này cũng không nên mang tính cá nhân. Điều này khiến người đọc phân tâm khỏi tầm quan trọng của câu hỏi.
Ví dụ:
Đối với câu:
“Tôi rất buồn khi cửa hàng gà rán yêu thích của tôi phải đóng cửa vì tôi nhớ món gà cay của họ”.
Thay thế cái này bằng:
“Sự phát triển của các thương hiệu nhượng quyền lớn như KFC, McDonald’s và Lotto đã khiến các doanh nghiệp nhỏ khó cạnh tranh hơn, khiến các doanh nghiệp nhỏ thất bại và cuối cùng khiến người tiêu dùng ngày càng ít lựa chọn hơn”.
Bước 5: Xây dựng dàn ý bài luận Nhân quả
Phân chia nội dung chính của bài viết và lập dàn ý cho bài viết. Liệt kê những ý tưởng hay nhất mà bạn đã thu thập được có liên quan đến lĩnh vực nghiên cứu của bạn.