Phông chữ (Font) là gì? – designs.vn

Trên thực tế, chúng ta bắt gặp các phông chữ mỗi ngày: khi bạn viết tài liệu, khi bạn tìm kiếm phông chữ mới, khi bạn thiết kế… cho đến khi bạn tạo bộ sưu tập phông chữ của riêng mình. Phông chữ là gì? Các đặc điểm của phông chữ là gì? Làm thế nào để sử dụng phông chữ hiệu quả? ? Nếu bạn vẫn còn tò mò về một trong những câu hỏi trên, wiki.designs.vn xin tổng hợp những bài viết thú vị nhất về phông chữ, giúp giải đáp (có lẽ) mọi nghi vấn của bạn. . hãy bắt đầu!

Phông chữ/kiểu chữ là gì?

Font chữ là một tập hợp đầy đủ các ký tự (character) bao gồm: chữ cái (letter), số, dấu câu và các ký tự đặc biệt khác (glyph)… giống như kiểu dáng (graphic), định dạng (regular, đậm hoặc nghiêng) ) và kích thước.

Ví dụ: đối với phông chữ futura, chúng tôi có phông chữ futura đậm 12 pt và phông chữ futura chữ thường 8 pt là phông chữ khác. Có thể bạn sẽ hỏi: Nên phân biệt phông chữ và phông chữ như thế nào? Xem thêm tại đây. Có nhiều trường hợp nhầm lẫn giữa hai khái niệm này, nhưng không sao, hầu hết mọi người ngày càng chấp nhận rằng kiểu chữ hoặc kiểu chữ có thể được sử dụng thay thế cho nhau.

Lý do của hiện tượng này là do “phông chữ” – bắt nguồn từ từ tiếng Pháp “fonte” – ban đầu được dùng để chỉ một tập hợp các khối chữ cái bằng kim loại được sử dụng để sắp chữ trên một trang. Các bản khắc cổ có niên đại in ấn, chúng phải có hình dạng và kích thước giống nhau. Tuy nhiên, trong thời đại công nghệ điện tử, font chữ dạng vector có thể phóng to, thu nhỏ tùy ý nên việc thay đổi cỡ chữ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Không còn cần phải phân biệt phông chữ với kiểu chữ.

Các đặc điểm của phông chữ

là gì?
1. Trọng lượng (đậm)

Trọng lượng của phông chữ là độ dày của đường viền ký tự so với chiều cao của nó. Có nhiều tên được sử dụng để mô tả trọng lượng của phông chữ, thường theo thứ tự cố định sau đây. Phông chữ có thể chứa nhiều trọng lượng khác nhau, từ siêu nhạt đến đậm hoặc đen:

  • Đường chân tơ kẽ tóc
  • mỏng
  • Siêu nhẹ
  • %3cli%3eextra-light%3c%2fli%3e

  • ánh sáng
  • Sách
  • Bình thường/Thông thường/La Mã/Bình thường
  • Trung bình
  • Nửa đậm/Nửa đậm
  • Đậm
  • Đậm hơn/Thêm
  • Nặng nề
  • Đen
  • Đen thêm
  • Đen bổ sung/Đen bổ sung
  • Độ dày là một trong những điều cơ bản tạo nên sự khác biệt của phông chữ. Các tiêu đề trên áp phích lớn cần sử dụng chữ đậm để nổi bật và giữ cho văn bản cố định. Đồng thời, văn bản có phông chữ nhẹ hơn, mỏng hơn.

    2. Dốc (dốc)

    Chữ in nghiêng phù hợp hơn với chữ viết tay nói chung vì độ nghiêng của văn bản khi viết và đọc tương tự như độ nghiêng của cổ tay, vì vậy chữ nghiêng có thể giúp tăng tốc độ đọc. Trong nhiều phông chữ sans-serif và một số phông chữ serif, chỉ một số ký tự đặc biệt (ví dụ: e, o, c…) có trọng số ký tự hoặc nghiêng trục, trong khi các ký tự khác vẫn bình thường. Trường hợp này không tính là nghiêng hay nghiêng, mà vẫn chỉ là một kiểu chữ thông thường do người thiết kế chọn để tăng mục đích sử dụng của kiểu chữ.

    3. Chiều rộng (rộng)

    Một số phông chữ bao gồm phông chữ có độ rộng ký tự khác nhau, nghĩa là phông chữ có chiều rộng hẹp hơn (hoặc rộng hơn) so với phông chữ thông thường. Tuy nhiên, các phông chữ riêng lẻ như thế này, hoàn toàn khác với các phông chữ thường gây trở ngại với khoảng cách hẹp hơn hoặc nhỏ hơn (độ rộng ký tự được điều chỉnh đại khái trong phần minh họa). Điều này không tốt vì nó ảnh hưởng đến khoảng cách giữa các ký tự và việc căn chỉnh văn bản phù hợp.

    4. kích thước (kích thước)

    Một số kiểu chữ kỹ thuật số chuyên nghiệp, bao gồm phông chữ được tối ưu hóa về kích thước để sử dụng trong kiến ​​trúc hoặc in ấn, chẳng hạn như thay đổi kiểu chữ có chân mảnh hơn từ phông chữ lớn thành phông chữ nhỏ để tránh đọng mực trên giấy… kiểu chữ này phù hợp với hầu hết mọi người. Đó là một phông chữ phổ biến kể từ thời đại kim loại. Mỗi kích thước sẽ được thiết kế và cắt đặc biệt để có sự tương đồng về hình ảnh.

    Kích thước có ảnh hưởng tốt nhất đến thiết kế văn bản. Ví dụ: áp phích lớn thường sử dụng cỡ chữ lớn hơn 72 point, văn bản hiển thị thường từ 19 đến 72 point và tiêu đề từ 14 đến 18 point. – Kiểu chữ đậm giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận thông tin từ xa. Văn bản bình thường ở mức 10 đến 13 điểm là tốt nhất, văn bản nhỏ (tin nhắn văn bản) ở mức 8 đến 10 điểm hoặc phụ đề ở mức 6 đến 8 điểm. Đối với các tài liệu có chữ in nhỏ, phông chữ nghiêng hoặc serif có thể giúp tăng tốc độ đọc.

    5.Tỷ lệ

    Phông chữ được xây dựng trên hệ thống lưới giúp cân bằng hình dạng, tỷ lệ, kích thước giữa các ký tự và kết nối các ký tự khác nhau trong tài liệu. Đây là điều kiện cần thiết để tạo một bộ phông chữ.

    6. có chân

    Chúng ta đã nói nhiều về serif trong các phần trước. Hầu hết các kiểu chữ được đặc trưng bởi việc sử dụng serifs. Về cơ bản, serif là đường ngang mỏng ở đầu nét chính của ký tự. Đây có thể hiểu là “nét” khi chúng ta viết tay.

    Đối với phông chữ thông thường, phông chữ serif (lởm chởm) dễ đọc hơn, nhưng khi hiển thị văn bản trên màn hình, phông chữ sans serif (không chân) chiếm ưu thế hơn. Phông chữ sans serif như helvetica hay arial là hai phông chữ không dễ đọc trong thiết kế in ấn, ngược lại trong những trường hợp này phông chữ serif như times new roman là lựa chọn phù hợp. Phù hợp với.

    Làm cách nào để kết hợp hai phông chữ hiệu quả nhất?

    Có lẽ chúng ta quan tâm nhất đến cách kết hợp các kiểu chữ (hoặc kiểu chữ) một cách toàn diện nhất. Các kiểu chữ được ghép nối phù hợp có thể thêm tính trôi chảy và vẻ đẹp cho thiết kế kiểu chữ và phông chữ cũng không ngoại lệ. Đôi khi, các kiểu chữ khác nhau của cùng một phông chữ cũng có thể được kết hợp để tăng khả năng đọc hoặc nhấn mạnh thông tin, làm cho thiết kế trở nên chắc chắn và trực quan hơn. Nói cách khác, chúng ta có thể thiết kế chỉ với một phông chữ.

    Hy vọng qua bài viết này, các độc giả thân yêu của designs.vn có thể hiểu thêm về đối tượng chúng ta vẫn tiếp xúc hàng ngày – phông chữ, đồng thời giúp bạn tìm kiếm chúng một cách nhanh chóng. nét chữ!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *