&quotGROW&quot: Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh

Bạn thường bắt gặp “sự phát triển” trong một số ngữ cảnh nhất định có nghĩa là sự phát triển của một thứ gì đó. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, “grow” có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Mời các bạn đọc bài viết sau để hiểu rõ hơn về định nghĩa, các cấu trúc thông dụng và cách dùng của “grow” trong tiếng Anh nhé!

1. “lớn lên” nghĩa là gì?

– “grow” trong tiếng Anh vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ.

– “grow” là động từ nội động từ có nghĩa là lớn lên, lớn lên, phát triển. Khi “grow” là động từ chuyển tiếp, nó có nghĩa là lớn lên trong tiếng Việt.

– Nội động từ “grow” sẽ được sử dụng khi đối tượng không được theo sau. Động từ chuyển tiếp “grow” được sử dụng khi nó được theo sau bởi một đối tượng để tạo thành một câu có ý nghĩa.

"GROW": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh

“lớn lên” nghĩa là gì?

2. Các cấu trúc “tăng trưởng” phổ biến

“grow” được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau. Tuy nhiên, hãy liệt kê các cấu trúc “grow” phổ biến trong tiếng Anh:

  1. Cấu trúc “tăng trưởng” + việc cần làm
  2. -“grow” được dùng kết hợp với “to do” để diễn đạt ý nghĩa dần dần phát triển hoặc dần dần bắt đầu làm một việc gì đó:

    lớn lên + làm gì đó + làm gì đó

    Ví dụ:

    • Cô ấy đẹp
    • Cô ấy đã trở nên xinh đẹp hơn
      1. Cấu trúc “grow” + from
      2. – Cấu trúc “grow” + from được sử dụng để tăng quy mô hoặc số lượng của một thứ gì đó hoặc để trở nên cao cấp hơn, tăng trưởng:

        phát triển+từ+thứ+đến+thứ+thứ

        Ví dụ:

        • Doanh thu của công ty tăng từ $400 lên hơn $720
        • Doanh thu của công ty tăng từ $400 lên hơn $720.
          1. Cấu trúc “phát triển” + thoát ra
          2. – Đây là dạng cấu trúc diễn đạt ý nghĩa được phát triển từ một sự việc đã xảy ra hoặc tồn tại trước đó, hoặc được dùng khi lớn lên không còn quan tâm, ngừng làm việc gì đó. Trong trường hợp bạn quá cao và quá to để mặc, hãy sử dụng thứ gì đó mà bạn hoàn toàn có thể sử dụng với cấu trúc này:

            phát triển + phát triển từ + thứ gì đó

            Ví dụ:

            • Cô ấy không còn mặc vừa bộ đồng phục
            • Cô ấy lớn lên trong bộ đồng phục
              1. Cấu trúc “grow” + at
              2. -Cấu trúc “grow”+on thường được sử dụng trong các câu có nghĩa là ngày càng thích ai đó hơn hoặc nếu điều gì đó phát triển trong bạn, bạn sẽ thích điều đó.

                Trưởng thành + phát triển + ai đó

                Ví dụ:

                • Ước mơ của cô ấy đang bắt đầu lớn lên
                • Giấc mơ của cô bắt đầu lớn dần trong trái tim cô
                • "GROW": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh

                  Cấu trúc “tăng trưởng” chung

                  1. Cấu trúc “tăng trưởng” + trở thành
                  2. -“grow” kết hợp với “into” có nghĩa là trở thành người hoặc vật trưởng thành hơn, dần dần học cách thực hiện một công việc hoặc đối phó thành công với một tình huống.

                    phát triển thành +thứ gì đó

                    Ví dụ:

                    • Tôi muốn cây này phát triển thành cây cổ thụ
                    • Tôi muốn cây này lớn thành cây cổ thụ
                      1. “Tăng trưởng” cấu trúc + vận tốc
                      2. – Cấu trúc “grow” + at a speed là nhấn mạnh sự phát triển nhanh chóng của cái gì đó:

                        phát triển với + tốc độ + thứ gì đó

                        Ví dụ:

                        • Doanh số sản phẩm đã tăng 5% trong tháng này
                        • Doanh số sản phẩm đã tăng 5% trong tháng này.
                        • 3. Cách dùng từ “grow” trong tiếng Anh

                          -Từ “grow” được dùng trong tiếng Anh như thế nào sẽ phụ thuộc vào dạng cấu trúc mà người dùng muốn diễn đạt. Tuy nhiên, cách sử dụng phổ biến nhất của “grow” là để chỉ sự tăng trưởng, trưởng thành hoặc phát triển của một người hoặc một cái gì đó.

                          – “grow” được dùng trước tính từ. Quá khứ phân từ của “grow” là “mọc” và quá khứ phân từ của “grow” là “mọc”

                          4. Một số ví dụ về “Phát triển

                          "GROW": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh

                          Ví dụ về “tăng trưởng”

                          Ví dụ:

                          • – Cây nào phát triển tốt nhất dưới ánh nắng trực tiếp
                          • Dịch: Cây đó mọc tốt dưới ánh mặt trời
                          • – Em bé của cô ấy đã tăng thêm 2 cm trong tháng này.
                          • bản dịch: Em bé của cô ấy đã tăng 2 cm trong tháng này
                          • – Họ làm quen với nhân vật của anh ấy
                          • Bản dịch: Họ đang tìm hiểu tính cách của anh ấy
                          • – Cây đó phát triển từ hạt nhỏ thành hạt lớn
                          • Dịch: Cái cây đó đã phát triển từ hạt nhỏ thành cây lớn
                          • – Bức tranh này được lấy cảm hứng từ ngôi nhà của tôi
                          • Dịch: Bức tranh này được lấy cảm hứng từ ngôi nhà của tôi
                          • – Năm nay cô ấy ngày càng yêu thích sách hơn
                          • Bản dịch: Cuốn sách này đồng hành cùng sự trưởng thành của cô ấy trong năm nay
                          • -Mẹ anh muốn mẹ anh lớn lên trở thành một người tốt
                          • Dịch: Mẹ anh ấy muốn anh ấy lớn lên trở thành một người tốt
                          • – Doanh thu đã tăng 18% hàng năm kể từ năm 2018
                          • Bản dịch: Doanh thu đã tăng 18% hàng năm kể từ năm 2018
                          • 5. Biểu thức chính quy với “tăng trưởng”

                            • Tăng trưởng đám đông: phát triển đám đông
                            • Phát triển tốt hơn: Phát triển tốt hơn
                            • trở nên tồi tệ hơn: trở nên tồi tệ hơn
                            • Già đi: già đi
                            • Nhỏ lại: nhỏ lại
                            • tức giận: tức giận
                            • Ngủ: Ngủ quên
                            • Mệt mỏi: đủ rồi
                            • Hướng xuống dưới: hướng vào trong
                            • Trưởng thành: Trưởng thành
                            • grow on: lớn lên
                            • phát triển từ: xuất hiện
                            • Trưởng thành: Trưởng thành
                            • Trưởng thành: Lớn hơn
                            • Kết quả là, “grow” được sử dụng rộng rãi, với nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Hy vọng những thông tin này giúp bạn có thêm kiến ​​thức về từ “tăng trưởng” và các dạng cấu trúc thường gặp. Nếu bạn thấy bài viết này thú vị, hãy chia sẻ nó với bạn bè của bạn!

Related Articles

Back to top button