Môn học tiếng anh là gì?

Bạn đã bao giờ tự hỏi tên tiếng Anh của các môn học ở trường là gì chưa? Hầu hết mọi người thường biết tên tiếng Anh của các môn học cơ bản như toán học, văn học và vật lý, nhưng ít người biết đầy đủ các môn học khác.

Hiểu được điều này nên trong bài viết dưới đây chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc về Môn tiếng anh là gì? Quý khách hàng quan tâm vui lòng theo dõi để biết thêm thông tin hữu ích.

Chủ đề là gì?

Một khóa học là tập hợp kiến ​​thức về một lĩnh vực chuyên môn cụ thể và là một đơn vị hoàn chỉnh được giảng dạy và đánh giá trong một học kỳ.

Ví dụ: Học sinh lớp 11 sẽ có thể học tất cả 13 môn học sau: Đại số và Giải tích, Hình học, Hóa học, Vật lý, Văn học, Sinh học, Tiếng Anh, Lịch sử, Địa lý, Công nghệ, Giáo dục Công dân, Tin học và Quốc phòng- Giáo dục An ninh.

Môn tiếng Anh là gì?

Môn tiếng Anh là chủ đề.

Giúp khách hàng hiểu rõ hơn về Chủ đề tiếng Anh là gì? Chúng tôi sẽ trình bày thông tin cho khách hàng về các chủ đề cơ bản để khách hàng dễ hình dung như sau:

math (viết tắt của math): Toán học.

Văn học: Văn học.

Ngoại ngữ: Ngoại ngữ.

Lịch sử: Lịch sử.

Vật lý: Vật lý.

Chemistry: Hóa học.

Giáo dục Công dân: Giáo dục Công dân.

Art: Mỹ thuật.

Project: Dự án.

Tiếng Anh: Tiếng Anh.

Tin học: Tin học

Technology: Công nghệ.

Sinh học: Sinh học.

Âm nhạc: Âm nhạc.

Craft: thủ công.

Thể thao: Thể dục.

Tên tiếng Anh của môn học đại học

Đối với trường đại học, sinh viên cần học nhiều môn học khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu tên tiếng anh của trường đại học qua bài chia sẻ sau đây:

Macroeconomics: Kinh tế học vĩ mô.

Microeconomics: Kinh tế học vi mô.

Kinh tế phát triển: Kinh tế phát triển.

Giải tích: Toán cao cấp.

Econometrics: Kinh tế lượng.

Public Economics: Kinh tế công cộng.

Xác suất: Toán học của xác suất.

Kinh tế chính trị của chủ nghĩa Mác-Lênin: Kinh tế chính trị của chủ nghĩa Mác.

Chủ nghĩa xã hội khoa học: Chủ nghĩa xã hội khoa học.

Triết học của chủ nghĩa Mác-Lênin: Triết học của chủ nghĩa Mác.

Giới thiệu về Luật: Luật Chung.

Logic: Logic.

Đầu tư nước ngoài: Đầu tư quốc tế.

Tên tiếng Anh của khoa học tự nhiên

Astronomy: Thiên văn học

Sinh học: Sinh học

Chemistry: Hóa học

Công nghệ Thông tin = Khoa học Máy tính: Tin học

Math: Toán học

Algebra: Đại số

Geometry: Hình học

Medicine: Thuốc

Vật lý: Vật lý

Khoa học: Khoa học

Thuốc thú y: Thuốc thú y

Nha khoa: Khoa học Nha khoa

Kỹ thuật: Kỹ thuật

Geology: Địa chất

Tên tiếng Anh của môn khoa học xã hội

Ngoài các môn khoa học tự nhiên, sự tích hợp của các môn khoa học xã hội cũng rất quan trọng. Khoa học xã hội là nghiên cứu về các khía cạnh con người của thế giới.

Anthropology: Nhân loại học

Archaeology: Khảo cổ học

Nghiên cứu Văn hóa: Nghiên cứu Văn hóa

Kinh tế học: Kinh tế học

Văn học: Ngôn ngữ học

Nghiên cứu Truyền thông: Nghiên cứu Truyền thông

Politics: Chính trị

Tâm lý học: Tâm lý học

Nghiên cứu xã hội: Nghiên cứu xã hội

Địa lý: Địa lý

Lịch sử: Lịch sử

Giáo dục công dân: Giáo dục công dân

Ethics: Đạo đức

Tên tiếng Anh của môn giáo dục thể chất

Có lẽ thể thao là môn học yêu thích của học sinh. Chúng không chỉ giúp chúng ta rèn luyện sức khỏe mà còn giúp chúng ta thư giãn sau giờ học lý thuyết căng thẳng.

Thể thao: Thể dục dụng cụ

Bài tập thể dục nhịp điệu: bài tập thể dục nhịp điệu

Athletics: Điền kinh

Gymnastics: Thể dục dụng cụ

Tennis: Quần vợt

Đang chạy: Chạy bộ

Bơi lội: bơi lội

Bóng đá / Bóng đá: đá bóng

Bóng rổ: Bóng rổ

Bóng chày: Bóng chày

Cầu lông: Cầu lông

Bóng bàn / bóng bàn: bóng bàn

Karate: Võ thuật

Judo: môn võ của judo

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *